Những câu hỏi liên quan
Buddy
Xem chi tiết
Mai Trung Hải Phong
11 tháng 9 2023 lúc 19:49

1. volunteering

2. every student/ students

3. providing

4. donate

5. raises

6. supporting

Bình luận (0)
Buddy
Xem chi tiết
Sahara
19 tháng 2 2023 lúc 16:42

Bình luận (0)
Hà Quang Minh
10 tháng 10 2023 lúc 7:34

Tạm dịch:

bánh mỳ kẹp vị phô mai

- từ Mỹ

- được làm từ thịt bò nướng, hành tây và phô mai

 

kebab

- từ Thổ Nhĩ Kỳ

- được làm từ thịt xiên nướng, thường là thịt cừu

 

paella

- từ Tây Ban Nha

- được làm từ hải sản, cơm và một ít rau củ

Bình luận (0)
Buddy
Xem chi tiết
Hà Quang Minh
10 tháng 10 2023 lúc 7:41

1. post office

2. bus station

3. train station

4. library

Bình luận (0)
Hà Quang Minh
10 tháng 10 2023 lúc 7:41

1. The post office is on Market Street.

(Bưu điện trên đường Market.)

2. The train station is opposite the mall.

(Ga tàu hỏa đối diện trung tâm mua sắm.)

3. There’s a bus station near the hotel.

(Có một trạm xe buýt gần khách sạn.)

4. The bus station is next to the library.

(Trạm xe buýt ban cạnh thư viện.)

Bình luận (0)
Buddy
Xem chi tiết
(.I_CAN_FLY.)
19 tháng 2 2023 lúc 20:31

2.Phu Quoc island

3.Earth day

4.donate

Bình luận (0)
Hà Quang Minh
10 tháng 10 2023 lúc 7:48

1. Act Green Vietnam is a Vietnamese charity.

(Act Green Vietnam là một tổ chức từ thiện của Việt Nam.)

2. The first community they helped to clean was Phú Quốc Island in 2015.

(Cộng đồng đầu tiên họ giúp làm sạch là Đảo Phú Quốc vào năm 2015.)

3. They have cleanups in big cities every year on Earth Day and World Cleanup Day.

(Họ có những đợt dọn dẹp ở các thành phố lớn vào Ngày Trái đất và Ngày Thế giới làm sạch hàng năm.)

4. You can offer to help or donate money.

(Bạn có thể đề nghị giúp đỡ hoặc quyên góp tiền.)

Bình luận (0)
Buddy
Xem chi tiết
Hà Quang Minh
10 tháng 10 2023 lúc 7:59

terrible – fantastic (kinh khủng >< tuyệt vời)

sad - funny (buồn >< vui)

awful - great (tồi tệ >< tuyệt vời)

boring - exciting (nhàm chán >< thú vị)

Bình luận (0)
Buddy
Xem chi tiết
Sunn
19 tháng 2 2023 lúc 16:37

lamb - grill - herbs - seafood - beef - fry - pork - fish sauce

Bình luận (0)
Sahara
19 tháng 2 2023 lúc 16:37

1.noodles
2.lamb
3.grill
4.herbs
5.seafood
6.beef
7.fry
8.pork
9.fish sauce

Bình luận (0)
Hà Quang Minh
10 tháng 10 2023 lúc 7:33

- fish sauce: nước mắm

- fry (v): chiên, rán

- noodles (n): mỳ          

- grill (v): nướng (trên lửa)

- beef (n): thịt bò          

- seafood (n): hải sản          

- lamb (n): thịt cừu          

- herbs (n): thảo mộc

- pork (n): thịt lợn

Bình luận (0)
Buddy
Xem chi tiết
Đào Thu Hiền
13 tháng 8 2023 lúc 22:35

2. refuse

3. offer

4. decide

5. agree

6. arrange

Bình luận (0)
chang
Xem chi tiết
Buddy
Xem chi tiết
Hà Quang Minh
10 tháng 10 2023 lúc 7:47

1. 1986

2. wildlife

3. ten

4. donate

Bình luận (0)
Hà Quang Minh
10 tháng 10 2023 lúc 7:47

1. Trash Free Seas started in 1986 in the USA.

(Trash Free Seas bắt đầu vào năm 1986 tại Hoa Kỳ.)

2. They wanted to protect ocean wildlife.

(Họ muốn bảo vệ động vật hoang dã đại dương.)

3. In 2018, they picked up more than ten million kilograms of trash.

(Năm 2018, họ đã nhặt hơn mười triệu kg rác.)

4. People can visit the website if they want to donate.

(Mọi người có thể truy cập trang web nếu họ muốn quyên góp.)

Bình luận (0)