Bạn chưa đăng nhập. Vui lòng đăng nhập để hỏi bài

Những câu hỏi liên quan
Tiến Dũng
Xem chi tiết
Xuan Mai
8 tháng 4 2022 lúc 11:57

Sắp xếp các chữ cái thành từ có nghĩa trong tiếng Anh

 

1. SOCNTTE ………CONTEST………………..

2. EJGUD ……………JUDGE……………………

3. TISNSI ……………INSIST…………………….

4. EVPNTRE ………PREVENT…………………

5. ETALICTH ………ATHLETIC…………………

6. ALANUN …………ANNUAL…………………..

8. SEOVEBR ………OBSERVE……………………

9. ISTLATEMU ……STIMULATE……ULTIMATES

Xem chi tiết
Đỗ Thanh Hải
5 tháng 7 2021 lúc 13:18

1 train

2 noisy

3 ugly

4 clinic

5 describe

6 plane

7 spend

Đỗ Minh Châu
25 tháng 7 2021 lúc 15:05

train

noisy

ugly

clinic

describe

plane

spend

Khách vãng lai đã xóa
Thảo Phương
Xem chi tiết
ngô lê vũ
6 tháng 1 2022 lúc 22:05

radam

ngô lê vũ
6 tháng 1 2022 lúc 22:07

daram

ngô lê vũ
6 tháng 1 2022 lúc 22:10

marad

Do boys like to sleep an...
Xem chi tiết
My Love bost toán
21 tháng 2 2019 lúc 14:05

giúp tớ với 

ai giúp tớ tớ cho 3 tích

Bảo Ngọc
21 tháng 2 2019 lúc 14:09

\(\text{letter}\)

\(\text{spreat ( không biết đúng hay sai)}\)

\(\text{stamp}\)

\(\text{envelope}\)

\(\text{change}\)

\(\text{penpal}\)

\(\text{card}\)

\(\text{friend}\)

ღ₣ąкë ₤๏νëღ
21 tháng 2 2019 lúc 14:42

1letter

spreat

stamp

envelope

change

penpal

card

friend

Chàng Trai 2_k_7
Xem chi tiết
゚°☆Žυƙα☆° ゚
29 tháng 5 2019 lúc 19:00

2.buffalo

10.coal

5.cart

1 thằng    ngu ta  như mk chỉ đc  z thôi

2.buffalo

4.cart

5.pollution

7.waste

8. garden

9. damage

10. coal

1. animal

Xem chi tiết
Nguyễn Ngọc Diệp
27 tháng 8 2021 lúc 14:39

Trả lời:

Dictionary.

HT nha bạn !

@ Yu

Khách vãng lai đã xóa
Mai Anh Nguyen
27 tháng 8 2021 lúc 14:39

Sắp xếp các chữ cái sau thành từ có nghĩa:

Oindyra => Dictionary

Dịch : Từ điển

Khách vãng lai đã xóa
tran vinh
27 tháng 8 2021 lúc 14:39

dictionary nha

Khách vãng lai đã xóa
vân nguyễn
Xem chi tiết
Dark_Hole
20 tháng 2 2022 lúc 10:58

dairy và english nhé em

(:!Tổng Phước Yaru!:)
20 tháng 2 2022 lúc 10:58

dairy

English

:D

phạm
20 tháng 2 2022 lúc 10:59

 aifryd=dairy and sigenlh = english

Quách Phạm Thị Sao Mai
Xem chi tiết

1 . mane => mean

2 . ohell => hello

3 . nife => fine

4 . ssim => miss

5 . ih => hi

6 . dan => and

7 .  uyo => you

8 . shtank => Ko chuyển được

Hojo Sophie
28 tháng 8 2018 lúc 15:55

1. mane => name, mean

2. ohell => hello

3. nife => fine

4. shtank => thanks

5. ssim => miss

6. ih => hi

7. dan => and

8. uyo => you

Lê Quỳnh  Anh
Xem chi tiết
Dương Hoàn Anh
18 tháng 10 2019 lúc 9:42

8. cook