sắp xếp các chữ cái thành từ có nghĩa:
1.NULEC 6.DISANOITETN
2.GOPADA 7.EIAD
3.ILALYNF 8.TAICLED
4.GNIRB 9.CAONITVA
5.MARACE 10.NAPL
Sắp xếp các chữ cái thành từ có nghĩa trong tiếng Anh 1. SOCNTTE ………………………….. 2. EJGUD ………………………………… 3. TISNSI …………………………………. 4. EVPNTRE …………………………………… 5. ETALICTH …………………………………… 6. ALANUN ……………………………….. 8. SEOVEBR ………………………………… 9. ISTLATEMU ……………………………….. 10. VCTIEREA Cứu mình vs
Sắp xếp các chữ cái thành từ có nghĩa trong tiếng Anh
1. SOCNTTE ………CONTEST………………..
2. EJGUD ……………JUDGE……………………
3. TISNSI ……………INSIST…………………….
4. EVPNTRE ………PREVENT…………………
5. ETALICTH ………ATHLETIC…………………
6. ALANUN …………ANNUAL…………………..
8. SEOVEBR ………OBSERVE……………………
9. ISTLATEMU ……STIMULATE……ULTIMATES
Sắp xếp lại các chữ cái để tạo thành từ có nghĩa:
1. anirt
2. ionys 3. ylgu
4. iclinc
5. esbedcri
6. naple
7. depsn
1 train
2 noisy
3 ugly
4 clinic
5 describe
6 plane
7 spend
train
noisy
ugly
clinic
describe
plane
spend
sắp xếp các chữ cái sau thành 1 từ có nghĩa : a/a/r/m/d
sắp xếp các chữ cái thành từ đúng nghĩa
1 erlett
2 rentspa
3 amstp
4 veenlope
5 gechan
6 alppen
7 ardc
8 iendfr
giúp tớ với
ai giúp tớ tớ cho 3 tích
\(\text{letter}\)
\(\text{spreat ( không biết đúng hay sai)}\)
\(\text{stamp}\)
\(\text{envelope}\)
\(\text{change}\)
\(\text{penpal}\)
\(\text{card}\)
\(\text{friend}\)
1letter
2 spreat
3 stamp
4 envelope
5 change
6 penpal
7 card
8 friend
Sắp xếp các chữ cái sau thành từ có nghĩa
1.malani
2.olaffub
3.nemnonrivet
5.tarc
5.onitllopu
6.cyercle
7.tewas
8.ergand
9.madage
10.loac
2.buffalo
10.coal
5.cart
1 thằng ngu ta như mk chỉ đc z thôi
2.buffalo
4.cart
5.pollution
7.waste
8. garden
9. damage
10. coal
sắp xếp các chữ cái sau thành từ có nghĩa:
ointicdyra:.....
Trả lời:
Dictionary.
HT nha bạn !
@ Yu
Sắp xếp các chữ cái sau thành từ có nghĩa:
Oindyra => Dictionary
Dịch : Từ điển
Sắp xếp các chữ cái sau thành từ có nghĩa: aifryd; sigenlh Mk đg cần gấp ạ
1 Sắp xếp các chữ cái sau để tạo thành từ có nghĩa
1.mane 5.ssim
2.ohell 6.ih
3.nife 7.dan
4.shtank 8.uyo
1 . mane => mean
2 . ohell => hello
3 . nife => fine
4 . ssim => miss
5 . ih => hi
6 . dan => and
7 . uyo => you
8 . shtank => Ko chuyển được
1. mane => name, mean
2. ohell => hello
3. nife => fine
4. shtank => thanks
5. ssim => miss
6. ih => hi
7. dan => and
8. uyo => you
Sắp xếp các chữ cái để tạo thành từ đúng
8. OOCK ______________