Trái nghĩa với horrible(adj)
SO SÁNH
A. TÍNH TỪ:
S+ be + adj-er/ more- adj + than + O
-> S+ be + adj(trái nghĩa) -er/ more- adj (trái nghĩa) + than + O
-> S + be + not+ so/ as + adj + as + O
1. Lan is younger than Hoa.
Hoa is ……………………………………………
Hoa isn’t ………………………………………………
2. My English was better tha Nga’s.
Nga’s English was……………………………………………
Nga’s English wasn’t……………………………………………
3. Her car is more comfortable than mine.
My…………………………………………………………………
My …………………………………………………………………
1. Lan is younger than Hoa.
Hoa is ……OLDER THAN LAN………………………………………
Hoa isn’t ……SO OLD THAN LAN…………………………………………
2. My English was better tha Nga’s.
Nga’s English was………WORSE MINE……………………………………
Nga’s English wasn’t……SO GOOD THAN ME………………………………………
3. Her car is more comfortable than mine.
My…CAR IS MORE UNCOMFORTABLE THAN HERS.………………………………………………………………
My ……CAR ISN'T SO COMFORTABLE THAN HER……………………………………………………………
1. Lan is younger than Hoa.
Hoa is …………older than Lan…………………………………
Hoa isn’t ……………younger than Hoa.…………………………………
2. My English was better tha Nga’s.
Nga’s English was…………worse than mine…………………………………
Nga’s English wasn’t………better than mine……………………………………
3. Her car is more comfortable than mine.
My……car is more uncomportable than hers……………………
My ……car is not more comfortable than hers …………………………
1. Lan is younger than Hoa.
Hoa is …………older than Lan…………………………………
Hoa isn’t …………as young as Hoa.…………………………………
2. My English was better tha Nga’s.
Nga’s English was…………worse than mine…………………………………
Nga’s English wasn’t………as good as mine……………………………………
3. Her car is more comfortable than mine.
My……car is more uncomportable than hers……………………
My ……as comportable as hers …………………………
SO SÁNH
A. TÍNH TỪ:
S+ be + adj-er/ more- adj + than + O
-> S+ be + adj(trái nghĩa) -er/ more- adj (trái nghĩa) + than + O
-> S + be + not+ so/ as + adj + as + O
1. Lan is younger than Hoa.
Hoa is ……………………………………………
Hoa isn’t ………………………………………………
2. My English was better tha Nga’s.
Nga’s English was……………………………………………
Nga’s English wasn’t……………………………………………
3. Her car is more comfortable than mine.
My…………………………………………………………………
My …………………………………………………………………
1. Lan is younger than Hoa.
Hoa is ……older than Lan………………………………………
Hoa isn’t ………so long than Lan………………………………………
2. My English was better tha Nga’s.
Nga’s English was……worse than mine.………………………………………
Nga’s English wasn’t……better than Nga………………………………………
3. Her car is more comfortable than mine.
My…………more uncomfortable than her car………………………………………………………
My ……………car is not so comfortable than her……………………………………………………
SO SÁNH
A. TÍNH TỪ:
S+ be + adj-er/ more- adj + than + O
-> S+ be + adj(trái nghĩa) -er/ more- adj (trái nghĩa) + than + O
-> S + be + not+ so/ as + adj + as + O
1. Lan is younger than Hoa.
Hoa is …………older than Lan………
Hoa isn’t ………so long than Lan……………
2. My English was better tha Nga’s.
Nga’s English was……………worse than mine.…………
Nga’s English wasn’t…………better than Nga's…………
3. Her car is more comfortable than mine.
My………………more uncomfortable than her car.……………
My ………………car isn't so comfortable than her.……………
Cụm này dịch sao vậy?
had been told to look + adj. Có đồng nghĩa với consider + sb/sth + to be + adj ko?
Trái nghĩa với Buồn
Trái nghĩa với đen
trái nghĩa với nóng
trái nghĩa với xấu
trái nghĩa với cao
trai nghĩa với to
trái nghĩa với nhiều
môn tv nha tại olm lỗi
vui,trắng,lạnh,đẹp,thấp,bé,ít
trái nghĩa với buồn: vui
trái nghĩa vói đen: trắng
trái nghĩa với nóng: lạnh
trái nghĩa với xấu: đẹp
trái nghĩa với cao: thấp
trái nghĩa với to: nhỏ
trái nghĩa với nhiều: ít
1 . thong tha / hon loan
2 . hon loan / tha
3 . le phep / vo le
4 . bat lich su / lich su
5 . nong / sau
XIn loi vi ko danh dau duoc nhe !
thong thả / vội vàng
hỗn loạn / bình thường
lễ phép / vô lễ
bất lịch sự / lịch sự
nông / sâu
vội vã
yên ắng
hư hỏng
lịch sự
sâu
k mk nhé
a ) đồng nghĩa với hạnh phúc
b ) trái nghĩa với hạnh phúc
c ) đồng nghĩa với mênh mông
d ) trái nghĩa với mênh mông
a) đồng nghĩa với hạnh phúc: vui vẻ, sung sướng, thỏa mãn
b) trái nghĩa với hạnh phúc: buồn bã, đau khổ, khốn khổ
c) đồng nghĩa với mênh mông: bao la, vô tận, không giới hạn
d) trái nghĩa với mênh mông: hạn chế, hẹp hòi, hạn hẹp
a, vui sướng, sung sướng
b, bất hạnh, đau khổ, khổ đau
c, thênh thang, bao la, bát ngát, rộng rãi
d, chật hẹp, nho nhỏ, hẹp, nhỏ
Tìm 1 từ đồng nghĩa với từ "đi" trái nghĩa với từ "trở lại"
Tìm từ 1 đồng nghĩa với từ "già" trái nghĩa với từ "trẻ"
Tìm 1 từ đồng nghĩa với từ "cúi " trái nghĩa với từ ngẩng
trái nghĩa với bố là.....
trái nghĩa với anh là ...
trái nghĩa với ông là ....
đúng và kết bạn sẽ được tick!
trả lời nhanh k loun nhé!
a)mẹ
b)chị
c)bà
mẹ
chị
bà
hok tốt
Từ đồng nghĩa với chập chạp là:.................
Từ trái nghĩa với chậm chạp là:...................
Từ đồng nghĩa với đoàn kết là:....................
Từ trái nghĩa với đoàn kết là:.......................
Từ đồng nghĩa với từ chậm chạp là: lề mề.
Từ trái nghĩa với từ chậm chạp là: nhanh như cắt.
Từ đồng nghĩa với từ đoàn kết là: Liên hiệp
Từ trái nghĩa với từ đoàn kết là chia rẽ
Chậm chạp:
Đồng nghĩa: lề mề, chậm rãi, ì ạch,...
Trái nghĩa: nhanh nhẹn, tháo vắt,...
Đoàn kết:
Đồng nghĩa: đùm bọc, bao bọc, yêu thương,...
Trái nghĩa: chia rẽ, ghét bỏ, bè phái,...
cho mink 1 like nhé
Chậm chạp:
Đồng nghĩa: lề mề, chậm rãi, ì ạch,...
Trái nghĩa: nhanh nhẹn, tháo vắt,...
Đoàn kết:
Đồng nghĩa: đùm bọc, bao bọc, yêu thương,...
Trái nghĩa: chia rẽ, ghét bỏ, bè phái,...