Số?
a) 1 cm = ? mm 1 m = ? mm
b) 10 mm = ? cm 1 000 mm = ? m
c) 6 cm = ? mm 2 cm = ? mm
Số?
a) 1 cm = ? mm 1 dm = ? cm = ? mm 1 m = ? dm = ? cm = ? mm
2 cm = ? mm 3 dm = ? cm = ? mm 4 m = ? dm = ? cm = ? mm
b) 1 kg = ? g 1 000 g = ? kg 2 kg = ? g
c) 1 l = ? ml 1000 ml = ? l 3l = ? ml
a) 1 cm = 10 mm 1 dm = 10 cm = 100 mm 1 m = 10 dm = 100 cm = 1000mm |
2 cm = 20 mm 3 dm = 30 cm = 300 mm 4m = 40 dm = 400 cm = 4000mm |
b) 1 kg = 1000 g 1000 g = 1 kg 2 kg = 2000 g | c) 1 l = 1000 ml 1000 ml = 1 l 3 l = 3000 ml |
10 cm = … mm 100 cm = ... mm
1 m = ... mm 1km = ... mm
1... = 1000 m
10 cm =100 mm 100 cm = 1000 mm
1 m = 1000 mm 1km = 100000 mm
1km = 1000 m
10 cm =100 mm 100 cm = 1000 mm
1 m = 1000 mm 1km = 1000000 mm
1km = 1000 m
10cm=10mm
1m=1000mm
100cm=1000mm
1km=100000mm
1km=1000m
9m6cm=...cm 709cm=....cm
38m=mm 12 000mm=.... .m
16m5mm mm 21 075 mm ....m... ..mm
b. 8009m=8. 5075 m=5...75.....
902 mm= 9....2..... 3009m=3....9.....
19000mm= 19.....
..
9m 6cm=906cm 709cm=709cm
38=38 000 mm 12 000mm=12m
16m 5mm=16 005mm 21 075mm=21m 75mm
8009m=8km 9m 5075m=5km 75m
902mm=9cm 2mm 3009m=3km 9m
19 000mm=19m
Chuyển đổi đơn vị (theo mẫu).
Mẫu: 6 cm 8 mm = 68 mm
a) 1 cm 7 mm = .?. mm b) 1 m 4 cm = .?. cm
3 cm 2 mm = .?. mm 5 m 2 cm = .?. cm
8 cm 6 mm = .?. mm 7 m 9 cm = .?. cm
a)
- 1 cm = 10 mm
10 mm + 7 mm = 17 mm
- 3 cm = 30 mm
30 mm + 2 mm = 32 mm
- 8 cm = 80 mm
80 mm + 6 mm = 86 mm
b)
- 1m = 100cm
100cm + 4cm = 104cm
- 5m = 500cm
500cm + 2cm = 502cm
- 7m = 700cm
700cm + 9cm = 709cm
Viết số thích hợp vào chỗ chấm :
Tỉ lệ bản đồ | 1 : 500 | 1 : 10 000 | 1 : 200 000 | 1 : 300 |
Độ dài trên bản đồ | 1 mm | 1 cm | 1 dm | 1 m |
Độ dài thực tế | .... mm | .... cm | .... dm | .... m |
Hướng dẫn giải:
Tỉ lệ bản đồ | 1 : 500 | 1 : 10 000 | 1 : 200 000 | 1 : 300 |
Độ dài trên bản đồ | 1 mm | 1 cm | 1 dm | 1 m |
Độ dài thực tế | 500 mm | 10 000 cm | 200 000dm | 300 m |
Viết số thích hợp vào chỗ chấm :
Tỉ lệ bản đồ | 1 : 500 | 1 : 10 000 | 1 : 200 000 | 1 : 300 |
Độ dài trên bản đồ | 1 mm | 1 cm | 1 dm | 1 m |
Độ dài thực tế | .... mm | .... cm | .... dm | .... m |
Hướng dẫn giải:
Tỉ lệ bản đồ | 1 : 500 | 1 : 10 000 | 1 : 200 000 | 1 : 300 |
Độ dài trên bản đồ | 1 mm | 1 cm | 1 dm | 1 m |
Độ dài thực tế | 500 mm | 10 000 cm | 200 000dm | 300 m |
a. 1 cm = ... mm 2 cm = ... mm
2 dm = ... cm 2000 m = ... km
50 m = ... dm 5 km = ... cm
b. 10 giờ = ... phút 1 tháng = ... ngày
2 ngày = ... giờ 1 ngày = ... giờ
5 tháng = ... ngày 1 năm = ... ngày
a. 1 cm = 10 mm 2 cm = 20 mm
2 dm = 200 cm 2000 m = 2 km50 m = 5 dm 5 km = 500 000 cm
b. 10 giờ = 600 phút 1 tháng = 30 hoặc 31 ngày ( tháng 2 có 28 hoặc 29 ngày )
2 ngày = 48 giờ 1 ngày = 24 giờ
5 tháng = ... ngày 1 năm = 365 hoặc 366 ngày
a. 1 cm = 10 mm 2 cm = 20 mm
2 dm = 20 cm 2000 m = 2 km
50 m = 500 dm 5 km = 500000 cm
b. 10 giờ = 600 phút 1 tháng = 30 ngày
2 ngày = 48 giờ 1 ngày = 24 giờ
5 tháng = 150 ngày 1 năm = 365 ngày
1 mm vuông=.....cm vuông
1 mm vuông=.....dm vuông
1 mm vuông=.....m vuông
1 mm=....cm
1 mm=....dm
1 mm=.....m
1 mm2 = 0,01 cm2
1 mm2 = 0,0001 dm2
1 mm2 = 0,000001 m2
1mm = 0,1 cm
1mm = 0,01 dm
1mm = 0,001 m
1 mm2 = 0,01 cm2
1 mm2 = 0,0001 dm2
1 mm2 = 0,000001 m2
1 mm = 0,1 cm
1 mm = 0,01 dm
1 mm = 0,001 m
Số ?
1km = ...hm
1m = …dm
1km =…m
1 m =…cm
1 hm =…dam
1 m = ...mm
1hm =…m
1 dm =…cm
1 dam =…m
1 cm =…mm.
1km = 10 hm
1m = 10 dm
1km =1000 m
1 m =100 cm
1 hm =10 dam
1 m = 1000 mm
1hm =100 m
1 dm =10 cm
1 dam =10 m
1 cm =10 mm.