A. OFFICE
B. GATHER
C. RELAX
D. DANCER TÌM ÂM NHẤN KHÁC
A. PERFORM
B.PARADE
C.SEASON
D.MACHINE TÌM ÂM NHẤN KHÁC
A. MONEY
B.HAPPY
C.FESTIVAL
D .BALLOON TÌM ÂM NHẤN KHÁC
A.money:nhấn âm đầu
B.happy:nhấm âm đầu
C.festival:nhấm âm đầu
D.ballon:nhấm âm hai
=>D
5. (Chọn từ có phần nhấn âm khác với từ còn lại)
A. community
B. arrangement
C. independent
D. obesity
6. (Chọn từ có phần nhấn âm khác với từ còn lại)
A. calories
B. healthy
C. hobby
D. unusual
7. (Chọn từ có phần nhấn âm khác với từ còn lại)
A. community
B. obesity
C. independent
8. (Chọn từ có phần nhấn âm khác với từ còn lại)
A. unusual
B. healthy
C. hobby
9. He is holding his neck. I think he has a _________.
A. headache B. allergy C. sore throat D. spot
10. Many people do volunteer work because it can make a ________ in their community. A. difference B. confident C. intelligent D. important
11. We should _________ money for street children
A. plant B. donate C. help D. collect
12. We often read the instructions carefully in order to make ..............of the things we like best.
A. meanings B. models C. copies D. uses
13. Hung loves ____ fast food because it’s not good for his health
A. eating B. to eating C. eat D. ate
14. We hate ………………films on TV. We love going to the cinema.
A. watch B. to watch C. watching D. watched
15. The doctor advised us to play more sports and …………. computer games.
A. more B. little C. less D. least
A.FUNNY
B.DESCRIBE
C.PREFER
D.ENJOY TÌM ÂM NHẤN KHÁC
tìm từ có âm nhấn khác với các âm còn lại
a. fantasy
b. dislike
c. action
đáp án b nha (nhấn âm 2, còn lại nhấn âm 1)
Khoanh tròn từ có âm tiết được nhấn trọng âm khác với những từ khác:
1. A. include B. period C. clever D. basket
2. A. Chemistry B. factory C. festival D. vacation
A. address B farmer C uncle C teacher nhấn trọng âm khác giúp em vs ạ
I. Find the word whose part is stressed differently from the rest (tìm từ có phần nhấn trọng âm khác với từ còn lại)
1. A. director B. comedy C. romantic D. confusing
2.A. abundant B. energy C. amazing D. attraction
3. A.available B. population C. education D. disappointment
4. A. prosperity B. economic C. disapointing D. decoration
Tìm từ có trọng âm khác
A.traffic B. dancer C. cycling D. balloon
B.central B. gripping C. complete D.boring
A. obey B.enter C.answer D.listen
A. station B.healthy C. safety D. alone
A.tidy B.compete C.extend D.mistake
A, traffic B.dancer C .cycling D.ballon
A .central B.gripping C. complete D.boring
A. obey B.enter C.answer D.listen
A.station B. healthy C.safety D.alone
A.tidy B.compete C. extend D. mistake