Những câu hỏi liên quan
Buddy
Xem chi tiết
Buddy
Xem chi tiết

1. I have a bike.

(Mình có một chiếc xe đạp.)

2. I have a kitten.

(Mình có một con mèo con.)

Buddy
Xem chi tiết

1. a: There is a river.

(Có một dòng sông.)

2. b: There is a road.

(Có một con đường.)

Buddy
Xem chi tiết

1. b

That’s a zebra.

(Kia là con ngựa vằn.)

 2. b

That’s a zebu.

(Đó là con bò.)

Buddy
Xem chi tiết

Buddy
Xem chi tiết

Buddy
Xem chi tiết

1. B

2. A

3. A

4. B

1. What day is it today?

(Hôm nay là thứ mấy?)

It’s Sunday.

(Hôm nay là Chủ nhật.)

Sunday? OK.

(Chủ nhật? Được thôi.)

2. What day is it today?

(Hôm nay là thứ mấy?)

It’s Tuesday.

(Hôm nay là thứ Ba.)

It’s Tuesday today?

(Hôm nay là thứ Ba à?)

Yes. (Vâng.) 

3. What day is it today?

(Hôm nay là thứ mấy?)

It’s Saturday.

(Hôm nay là thứ Bảy.)

Saturday? It’s weekend. Great!

(Thứ Bảy á? Là cuối tuần rồi. Tuyệt!)

 4. What day is it today?

(Hôm nay là thứ mấy?)

It’s Friday.

(Hôm nay là thứ Sáu.)

Thursday?

(Thứ Năm?)

No, Friday

(Không, thứ Sáu.) 

Buddy
Xem chi tiết

1. b: I can see an ox.

(Tớ có thể nhìn thấy một con bò đực.)

2. a: I can see a fox.

(Tớ có thể nhìn thấy một con cáo.)

Buddy
Xem chi tiết

1. a

He’s having a cake.

(Anh ấy đang ăn một cái bánh.)

2. a

She’s having grapes.

(Cô ấy đang ăn chùm nho.)

Buddy
Xem chi tiết

1. b

My brother is seventeen.

(Anh trai tôi mười bảy tuổi.)

2. b

My sister is twenty.

(Chị gái tôi hai mươi tuổi.)