Tính nhẩm:
7 + 6 8 + 4 6 + 8 9 + 7
13 - 7 12 - 8 14 - 6 16 - 9
13 - 6 12 - 4 14 - 8 16 - 7
Tính nhẩm:
14 − 9 = ..... | 16 − 7 = ..... | 12 − 8 = ..... | 6 + 9 = ..... |
8 + 8 = ..... | 11 − 5 = ..... | 13 − 6 = ..... | 18 − 9 = ..... |
14 − 6 = ..... | 17 − 8 = ..... | 12 − 5 = ..... | 3 + 9 = ..... |
9 + 4 = ..... | 11 − 9 = ..... | 3 + 8 = ..... | 16 − 8 = ..... |
Phương pháp giải:
Tính nhẩm các số rồi điền kết quả vào chỗ trống.
Lời giải chi tiết:
14 − 9 = 5 | 16 − 7 = 9 | 12 − 8 = 4 | 6 + 9 = 15 |
8 + 8 = 16 | 11 − 5 = 6 | 13 − 6 = 7 | 18 − 9 = 9 |
14 − 6 = 8 | 17 − 8 = 9 | 12 − 5 = 7 | 3 + 9 = 12 |
9 + 4 = 13 | 11 − 9 = 2 | 3 + 8 = 11 | 16 − 8 = 8 |
Tính nhẩm:
14 − 9 = ..... | 16 − 7 = ..... | 12 − 8 = ..... | 6 + 9 = ..... |
8 + 8 = ..... | 11 − 5 = ..... | 13 − 6 = ..... | 18 − 9 = ..... |
14 − 6 = ..... | 17 − 8 = ..... | 12 − 5 = ..... | 3 + 9 = ..... |
9 + 4 = ..... | 11 − 9 = ..... | 3 + 8 = ..... | 16 − 8 = ..... |
Tính nhẩm:
16 − 8 = ..... | 14 − 7 = ..... | 18 − 9 = ..... |
9 + 8 = ..... | 7 + 6 = ..... | 5 + 7 = ..... |
12 − 6 = ..... | 4 + 7 = ..... | 17 − 9 = ..... |
20 − 1 = ..... | 20 − 5 = ..... | 20 − 10 = ..... |
Phương pháp giải:
Tính nhẩm rồi điền kết quả vào chỗ trống.
Lời giải chi tiết:
16 − 8 = 8 | 14 − 7 = 7 | 18 − 9 = 9 |
9 + 8 = 17 | 7 + 6 = 13 | 5 + 7 = 12 |
12 − 6 = 6 | 4 + 7 = 11 | 17 − 9 = 8 |
20 − 1 = 19 | 20 − 5 = 15 | 20 − 10 = 10 |
Tính nhẩm:
a)
7 + 5 = ..... 5 + 7 = .....
4 + 9 = ..... 9 + 4 = .....
8 + 7 = ..... 7 + 8 = .....
2 + 9 = ..... 9 + 2 = .....
b)
16 − 8 = ..... 14 − 7 = .....
11 − 9 = ..... 17 − 9 = .....
12 − 5 = ..... 16 − 9 = .....
13 − 6 = ..... 15 − 8 = .....
Phương pháp giải:
Tính nhẩm rồi điền kết quả vào chỗ trống.
Lời giải chi tiết:
a)
7 + 5 = 12 5 + 7 = 12
4 + 9 = 13 9 + 4 = 13
8 + 7 = 15 7 + 8 = 15
2 + 9 = 11 9 + 2 = 11
b)
16 − 8 = 8 14 − 7 = 7
11 − 9 = 2 17 − 9 = 8
12 − 5 = 7 16 − 9 = 7
13 − 6 = 7 15 − 8 = 7
7+5=17 5+7=17
4+9=13 9+4=13
Tính nhẩm:
18 − 9 = ..... 17 − 9 = .....
16 − 9 = ..... 15 − 6 = .....
15 − 7 = ..... 15 − 8 = .....
11 − 7 = ..... 12 − 8 = .....
13 − 9 = ..... 11 − 6 = .....
14 − 6 = ..... 11 − 3 = .....
Phương pháp giải:
Trừ nhẩm các số rồi điền kết quả vào chỗ trống.
Lời giải chi tiết:
18 − 9 = 9 17 − 9 = 8
16 − 9 = 7 15 − 6 = 9
15 − 7 = 8 15 − 8 = 7
11 − 7 = 4 12 − 8 = 4
13 − 9 = 4 11 − 6 = 5
14 − 6 = 8 11 − 3 = 8
18-9=9; 17-9=8; 16-9=7; 15-6=9; 15-7=8; 15-8=7.
Tính nhẩm.
13 - 6 11 - 2 16 - 8
15 - 7 14 - 5 18 - 9
12 - 4 17 - 8 12 - 3
`13-6=7`
`15-7=8`
`12-4=8`
`11-2=9`
`14-5=9`
`17-8=9`
`16-8=8`
`18-9=9`
`12-3=9`
Tính nhẩm.
13 - 6=7 11 - 2 =9 16 - 8=8
15 - 7 =8 14 - 5=9 18 - 9=9
12 - 4 =8 17 - 8 =9 12 - 3=9
13-6=7 11-2=9 16-8=8
15-7=8 14-5=9 18-9=9
12-4=8 17-8=9 12-3=9
Tính nhanh a) 6*7*8*9/18*16*14*12 b) 4*15*9*24/3*12*8*25
a: =6/12*7/14*8/16*9/18=1/2*1/2*1/2*1/2=1/16
b: =4/12*15/3*9/25*24/8
=1/3*3*5*9/25=9/5
Tính
5+(-7)+9+(-11)+13+(-15)
(-6)+8+(-10)+12+(-14)+16
1+(-3)+5+(-7)+9+(-11)
(-2)+4+(-6)+8+(-10)+12
Bài 8- Tổng số điểm bài thi học kì hai môn Văn và Toán của 100 học sinh lớp 7
của một trường Trung học cơ sở Hòa Bình được ghi lại trong bảng sau :
7 13 12 11 11 10 9 18 12 11
12 4 5 6 18 7 9 11 8 11
7 6 8 8 13 8 12 11 9 12
10 13 19 15 10 1 8 13 16 11
5 17 16 10 1 12 15 11 14 5
6 9 10 9 5 14 15 7 6 8
13 9 10 14 10 16 9 15 9 14
10 11 12 6 13 8 7 9 15 15
7 10 4 13 10 9 10 10 13 7
6 2 8 12 18 10 11 7 17 8
Hãy cho biết :
a)Dấu hiệu cần tìm hiểu là gì? . Số các giá trị của dấu hiệu .
b) Lập bảng tần số và rút ra một số nhận xét
a) Dấu hiệu là điểm bài thi học kì của 100 học sinh lớp 7 của một trường Trung học Cơ Sở Hòa Bình. Số các dấu hiệu là 100
b) Bảng tần số
Giá trị (x) | 1 | 2 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 | 11 | 12 | 13 | 14 | 15 | 16 | 17 | 18 | 19 | |
Tần số (n) | 2 | 1 | 2 | 4 | 6 | 8 | 9 | 10 | 13 | 11 | 8 | 8 | 4 | 6 | 3 | 2 | 3 | 1 | N=100 |
Nhận xét: Giá trị lớn nhất là 19, giá trị nhỏ nhất là 1; tần số lớn nhất là 13, tần số nhỏ nhất là 1.
bài 1:tính số hạng có trong các tổng sau:
1.1-2+3-4+5-6+7-8
2.1-3+5-7+9-11+13-15
3.-1+3-5+7-9+11-13+15
4.2-4+6-8+10-12+14-16+18-20
5.-2+4-6+8-10+12-14+16-18+20
6.2-5+8-11+14-17+20-23+26
7.-1+5-9+13-17+21-25+29-33+37
8.1-5+9-....-81+85-89+93
9.2-4+6-8+....+202-204
10.1-6+11-16+21-....+176-181