Viết phân số sau thành tỉ số phần trăm :
A . 13% b . 15% c . 13/25 d . 52%
Xếp các số sau theo thứ tự bé dần : 3/5 ; 75% ; 1.34 ; 4/3
a . 3/5 ; 75% ; 1.34 ; 4/3 b . 1.34 ; 4/3 ; 75% ; 3/5
c . 3/5 ; 4/3 ; 1.34 ; 75%
A/ viết các phân số sau dưới dạng tỉ số phần trăm 1/2; 1/4;1/8;5/16
B/ Sắp xếp các phân số theo thứ tự giảm dần 1/2; 2/3;3/4; 4/5; 5/6; 6/7; 7/8; 8/9 ; 9/8; 9/10
C/ Sắp xếp các phân số theo thứ tự tăng dần 26/15; 215/253; 10/10; 26/11; 152/253;
a. Sắp xếp các phân số sau theo thứ tự giảm dần: 5/8, -6/15, 4/9, 7/-12
b. Viết tập hơp A các số nguyên tố x, biết: -65/13 bé hơn hoặc bằng x bé hơn hoặc bằng 108/27
Câu 13: a) Tìm số đối của các số sau: 25; -7; ; 0 ;
b) Sắp xếp theo thứ tự tăng dần của số nguyên sau : 3; -3; 7; 0; -5 ; - 2018
c) Sắp xếp theo thứ tự giảm dần của số nguyên sau :
Giúp mik với mik đang cần gấp
a: Số đối của 25 là -25
Số đối của -7 là 7
Số đối của 0 là 0
b: -2018<-5<-3<0<3<7
Bài 5: Sắp xếp các phân số sau theo thứ tự tăng dần
a) 9/19; -25/19; 20/19; 42/19; 30/19; 14/19; -13/19
b) 1/3; 1/5; -2/15; 1/6; -2/-5; -1/10; 4/15
a) \(\dfrac{-25}{19}< \dfrac{-13}{19}< \dfrac{9}{19}< \dfrac{14}{19}< \dfrac{20}{19}< \dfrac{30}{19}< \dfrac{42}{19}\)
b) \(\dfrac{-2}{15}< \dfrac{-1}{10}< \dfrac{1}{6}< \dfrac{1}{5}< \dfrac{4}{15}< \dfrac{1}{3}< \dfrac{2}{5}\)
1. Viết các phân số sau theo thứ tự từ lớn đến bé. D) 12/26; 7/13; 8/25; 5/3; 2005/2006.
a) Xếp các số sau theo thứ tự từ nhỏ đến lớn : 7,2 ; 8,01 ; 6,811 ; 11 ; 6,91
b) Xếp các số sau theo thứ tự từ lớn đến bé : 15/16 ; 13/17 ; 1/2 ; 15/13 ; 13/16
DON go\ian the ma khong biet len cap 2 thi kho theo kịp
a : 6,811; 6,91;7,2;8,01;11
b:1/2;13/17;13/16;15/16;15/13
sắp xếp các phân số sau theo thứ tự tăng dần
a. 8/15, 14/21, 44/77, 5/10
b. 35/71, 85/13, 35/73, 79/13, 29/13
( viết hẳn công thức ra )
Viết các phân số sau theo thứ tự giảm dần :15/13, 15/14, 15/11, 5/4
các phân số theo thứ tự giảm dần là :\(\frac{15}{11};\frac{5}{4};\frac{15}{13};\frac{15}{14}\)
\(\frac{15}{13}\), \(\frac{15}{14}\),\(\frac{15}{11}\),\(\frac{5}{4}\)
Sắp xếp các phân số sau theo thứ tự tăng dần
a) 18/16 ; 15/16 ; 13/15 ; 5/8 ; 7/8
b) -3/10 ; -31/100 ; -297/1000 ; -3056/10000