Những câu hỏi liên quan
Buddy
Xem chi tiết

1. b 

They ‘re sliding.

(Họ đang trượt cầu trượt.)

2. b

The grapes are on the table.

(Nho ở trên bàn.)

3. a

A: What do you want? (Bạn muốn gì?)

B: I want some yogurt. (Tôi muốn một ít sữa chua.)

Buddy
Xem chi tiết

1.a

A: Where are the shoes?

B: Over there.

Tạm dịch:

A: Đôi giày ở đâu vậy?

B: Ở đằng kia.

2.b

A: How old is your brother?

B: He’s twenty.

Tạm dịch:

A: Anh trai của bạn bao nhiêu tuổi?

B: Anh ấy hai mươi.

Buddy
Xem chi tiết
Ng KimAnhh
21 tháng 3 2023 lúc 18:50

loading...

Buddy
Xem chi tiết

1. a

A: Is there a box?

(Có chiếc hộp nào không?)

B: Yes, there is.

(Có, có chứ.)

2. a

A: Can you draw a van?

(Bạn có thể vẽ một chiếc xe tải không?)

B: Yes, I can.

(Vâng, tôi có thể.)

3. b

A: What’s he doing?

(Anh ấy đang làm gì vậy?)

B: He’s doing a quiz.

(Anh ấy đang giải một câu đố.)

Buddy
Xem chi tiết

1. a

Look at the shirts.

(Hãy nhìn vào những chiếc áo sơ mi kia.)

2. b

Look at the shorts.

(Hãy nhìn những chiếc quần đùi đó đi.)

Lê Quỳnh  Anh
Xem chi tiết
Dương Hoàn Anh
24 tháng 6 2018 lúc 9:05

Read and tick (Đọc và đánh dấu tích)

  Swin Table tennis Badminton basketball football
Mai        
Lan        
Phong        
Linda        
Tony          
Peter        
Tom        

Hướng dẫn dịch:

Ngày Thể thao của trường mình sẽ vào thứ Bảy. Mọi người trong lớp mình đều sẽ tham gia sự kiện này. Mai và Linda dự định chơi bóng bàn. Tony dự định chơi bóng rổ còn Peter dự định chơi cầu lông. Phong và Nam dự định chơi bóng đá. Tom dự định bơi. Các bạn cùng lớp mình đều luyện tập chăm chỉ cho sự kiện này. Chúng mình hy vọng rằng chúng mình sẽ giành chiến thắng trong các cuộc thi đấu này.

Buddy
Xem chi tiết

1. a

I can see some yo-yos.

(Tôi có thể thấy một vài cái  yo yo.)

2. b

I can see some yogurt.

(Tôi có thể thấy vài hộp sữa chua.)

Buddy
Xem chi tiết

1. a

Can you see number thirteen?

Tạm dịch: Bạn có thể nhìn thấy số mười ba?

 2. b

Can you see number fifteen?

Tạm dịch: Bạn có thể nhìn thấy số mười lăm?

Buddy
Xem chi tiết

1. a

They’re sliding.

Tạm dịch: Họ đang trượt cầu trượt.

2. a

She’s riding a bike.

Tạm dịch: Cô ấy đang đạp xe.