Những câu hỏi liên quan
Buddy
Xem chi tiết

- yogurt: sữa chua

- yams: khoai lang

- yo-yos: con quay yô yô

Buddy
Xem chi tiết

- zoo: sở thú

- zebu: con bò

- zebra: con ngựa vằn

Buddy
Xem chi tiết

- grapes: quả nho

- cake: bánh

- table: cái bàn

Buddy
Xem chi tiết

- sister: chị/ em gái

- brother: anh/ em trai

- grandmother: bà

Buddy
Xem chi tiết

- sliding: trượt cầu trượt

- riding: đạp xe

- driving: lái xe

Buddy
Xem chi tiết
Ng KimAnhh
26 tháng 3 2023 lúc 14:48

eleven: số 11

thirteen: số 13

fourteen: số 14

fifteen: số 15

Buddy
Xem chi tiết

- tent: lều, trại

- teapot: ấm trà

- blanket: chăn

Buddy
Xem chi tiết

A: Do you like the zoo? (Bạn có thích sở thú không?)

B: No, I don’t. (Không, tôi không.)

C: Yes, I do. (Có, có chứ.)

Buddy
Xem chi tiết

They’re driving cars.

(Họ đang lái xe ô tô.)