Bạn chưa đăng nhập. Vui lòng đăng nhập để hỏi bài

Những câu hỏi liên quan
Buddy
Xem chi tiết

1. a

Look at the shirts.

(Hãy nhìn vào những chiếc áo sơ mi kia.)

2. b

Look at the shorts.

(Hãy nhìn những chiếc quần đùi đó đi.)

Buddy
Xem chi tiết

1. a

I can see some yo-yos.

(Tôi có thể thấy một vài cái  yo yo.)

2. b

I can see some yogurt.

(Tôi có thể thấy vài hộp sữa chua.)

Buddy
Xem chi tiết

1. a

They’re sliding.

Tạm dịch: Họ đang trượt cầu trượt.

2. a

She’s riding a bike.

Tạm dịch: Cô ấy đang đạp xe.

Buddy
Xem chi tiết

Buddy
Xem chi tiết

1. a. I can see a sail.

(Tôi có thể nhìn thấy con thuyền.)

2. b. I can see the sand.

(Tôi có thể nhìn thấy bãi cát.)

Buddy
Xem chi tiết

1. a: I like jelly.

(Tôi thích thạch.)

2. b: I like juice.

(Tôi thích nước trái cây.)

Buddy
Xem chi tiết

1. a: He’s colouring a square.

(Cậu ấy đang tô màu hình vuông.)

2. b: She’s doing a quiz.

(Cô ấy đang giải câu đố.)

Buddy
Xem chi tiết

1. ✓

What do you want? I want some yo-yos.

(Bạn muốn gì? Tôi muốn mấy cái yo-yo.)

2. ✓

The cake is on the table.

(Cái bánh ở trên bàn.)

3. X

I like the zebra.

(Tôi thích ngựa vằn.)

4. X

They’re riding bikes.

(Họ đang đi xe đạp.)

Buddy
Xem chi tiết

1. river (dòng sông)

2. pasta (mỳ ống)

3. sea (biển)