Task 2. Look again and circle.
(Xem lại và khoanh chọn.)
Task 2. Look again and circle.
(Xem lại và khoanh tròn.)
- fifteen: 15, số 15
- brother: anh/ em trai
- shirts: áo sơ mi
2. Look again and circle.
(Xem lại và khoanh chọn.)
- juice: nước ép
- village: ngôi làng
2. Look again and circle.
(Nhìn lại và khoanh chọn.)
- bike: xe đạp
- pasta: mì ống
- pizza:bánh pi-za
- sail: con thuyền
- sea: biển
- rainbow: cầu vồng
- road: con đường
- kitten: mèo con
Task 2. Listen and circle.
(Nghe và khoanh chọn.)
Task 1. Look and circle. Then say.
(Nhìn và khoanh tròn. Sau đó nói.)
Task 4. Listen and circle.
(Nghe và khoanh chọn.)
1. b
That’s a zebra.
(Kia là con ngựa vằn.)
2. b
That’s a zebu.
(Đó là con bò.)
Task 2. Listen and circle.
(Nghe và khoanh tròn.)
Task 4. Listen and circle.
(Nghe và khoanh tròn.)
1. a
He’s having a cake.
(Anh ấy đang ăn một cái bánh.)
2. a
She’s having grapes.
(Cô ấy đang ăn chùm nho.)
Task 4. Listen and circle.
(Nghe và khoanh tròn.)
1. b
My brother is seventeen.
(Anh trai tôi mười bảy tuổi.)
2. b
My sister is twenty.
(Chị gái tôi hai mươi tuổi.)