Bạn chưa đăng nhập. Vui lòng đăng nhập để hỏi bài

Những câu hỏi liên quan
Buddy
Xem chi tiết

- fifteen: 15, số 15

- brother: anh/ em trai

- shirts: áo sơ mi

Buddy
Xem chi tiết
animepham
21 tháng 3 2023 lúc 19:16

loading...

- juice: nước ép

- village: ngôi làng

Buddy
Xem chi tiết

- bike: xe đạp

- pasta: mì ống

- pizza:bánh pi-za

- sail: con thuyền

- sea: biển

- rainbow: cầu vồng

- road: con đường

- kitten: mèo con

Buddy
Xem chi tiết

Buddy
Xem chi tiết

Buddy
Xem chi tiết

1. b

That’s a zebra.

(Kia là con ngựa vằn.)

 2. b

That’s a zebu.

(Đó là con bò.)

Buddy
Xem chi tiết

Buddy
Xem chi tiết

1. b

My brother is seventeen.

(Anh trai tôi mười bảy tuổi.)

2. b

My sister is twenty.

(Chị gái tôi hai mươi tuổi.)

Buddy
Xem chi tiết

1. a

He’s having a cake.

(Anh ấy đang ăn một cái bánh.)

2. a

She’s having grapes.

(Cô ấy đang ăn chùm nho.)