Task 6. Listen and repeat.
(Nghe và nhắc lại.)
Task 6. Listen and repeat.
(Nghe và nhắc lại.)
A: Do you like the zoo? (Bạn có thích sở thú không?)
B: No, I don’t. (Không, tôi không.)
C: Yes, I do. (Có, có chứ.)
Task 6. Listen and repeat.
(Nghe và nhắc lại.)
A: What number is it? (Nó là số mấy?)
B: It’s eleven. What number is it? (Đây là mười một. Đây là số mấy?)
A: It’s twelve. (Đây là mười hai.)
Task 6. Listen and repeat.
(Nghe và nhắc lại.)
A: How old is you brother? (Anh trai của bạn bao nhiêu tuổi?)
B: He’s nineteen. (Anh ấy mười chín tuổi.)
Task 6. Listen and repeat.
(Nghe và nhắc lại.)
Task 6. Listen and repeat.
(Nghe và nhắc lại.)
A: Is the blanket near the tent? (Chăn có gần lều không?)
B: No, it isn’t. It’s in the tent. (Không, không gần. Nó ở trong lều.)
Task 6. Listen and repeat.
(Nghe và nhắc lại.)
A: The cake is on the table.
(Cái bánh ở trên bàn.)
B: The grapes are on the table.
(Những quả nho ở trên bàn.)
Task 1. Listen and repeat.
(Nghe và nhắc lại.)
- yogurt: sữa chua
- yams: khoai lang
- yo-yos: con quay yô yô
Task 1. Listen and repeat.
(Nghe và nhắc lại.)
- zoo: sở thú
- zebu: con bò
- zebra: con ngựa vằn
Task 1. Listen and repeat.
(Nghe và nhắc lại.)
- grapes: quả nho
- cake: bánh
- table: cái bàn