Những câu hỏi liên quan
Buddy
Xem chi tiết
Hà Quang Minh
9 tháng 1 lúc 22:29

1. a

Look at the shirts.

(Hãy nhìn vào những chiếc áo sơ mi kia.)

2. b

Look at the shorts.

(Hãy nhìn những chiếc quần đùi đó đi.)

Bình luận (0)
Buddy
Xem chi tiết

1. a

I can see some yo-yos.

(Tôi có thể thấy một vài cái  yo yo.)

2. b

I can see some yogurt.

(Tôi có thể thấy vài hộp sữa chua.)

Bình luận (0)
Buddy
Xem chi tiết

1. a

Can you see number thirteen?

Tạm dịch: Bạn có thể nhìn thấy số mười ba?

 2. b

Can you see number fifteen?

Tạm dịch: Bạn có thể nhìn thấy số mười lăm?

Bình luận (0)
Buddy
Xem chi tiết
Hà Quang Minh
10 tháng 1 lúc 10:36

Bình luận (0)
Buddy
Xem chi tiết

1. a: I like jelly.

(Tôi thích thạch.)

2. b: I like juice.

(Tôi thích nước trái cây.)

Bình luận (0)
Buddy
Xem chi tiết

1. a. I can see a sail.

(Tôi có thể nhìn thấy con thuyền.)

2. b. I can see the sand.

(Tôi có thể nhìn thấy bãi cát.)

Bình luận (0)
Buddy
Xem chi tiết

1. a: He’s colouring a square.

(Cậu ấy đang tô màu hình vuông.)

2. b: She’s doing a quiz.

(Cô ấy đang giải câu đố.)

Bình luận (0)
Buddy
Xem chi tiết

1. ✓

What do you want? I want some yo-yos.

(Bạn muốn gì? Tôi muốn mấy cái yo-yo.)

2. ✓

The cake is on the table.

(Cái bánh ở trên bàn.)

3. X

I like the zebra.

(Tôi thích ngựa vằn.)

4. X

They’re riding bikes.

(Họ đang đi xe đạp.)

Bình luận (0)
Buddy
Xem chi tiết

1. a: 

jam: mứt

2. b

volleyball: bóng chuyền 

3. a

square: hình vuông

Bình luận (0)