Viết số thích hợp vào chỗ chấm:
a) 138 giây =.........phút b) 2 m3 3 dm3 =.........m3
80 phút =.........giờ 45 cm3 =.............dm3
1 giờ 40 phút =........giờ 5/4 m3 =.......... dm3
Bài 2. Viết số thích hợp vào chỗ chấm.
3,238 m3 = ..... ... dm3 | 4789 cm3 = ...... dm3 | 1997 dm3 = .... m3.... dm3 |
|
|
|
0,75 ngày = ….... phút 1,5 giờ = ……...phút 300 giây = …....giờ
3,238 m3 = 3238 dm3 | 4789 cm3 = 4,789dm3 | 1997 dm3 = 1 m3997 dm3 |
|
|
|
0,75 ngày =1080 phút 1,5 giờ =150phút 300 giây = 1/12giờ
viết số thích hợp vào chỗ chấm
a) 2010 dm3=..........m3 b)3 m3 5 dm3=.........m3
36 phút=.......giờ 2 giờ 12 phút=........giờ
3 phút=.......giờ 1 giờ 40 phút=......giờ
a) 2010 dm3=...2,01.......m3 b)3 m3 5 dm3=....3,005.....m3
36 phút=....0,6...giờ 2 giờ 12 phút=....2,2....giờ
3 phút=....0,05...giờ 1 giờ 40 phút=....1,67..giờ
Viết số thích hợp vào ô trống
4m3 45 dm3 = ........... m3
25 giờ = ........... ngày ................ giờ
0.3786 m3 = ................... dm3
1 giờ 36 phút = ............ giờ
4m3 45 dm3 = ....4,045....... m3
25 giờ = .....1...... ngày ..........1...... giờ
0.3786 m3 = .......378,6............ dm3
1 giờ 36 phút = ....1,6........ giờ
4m3 45 dm3 = 45005 m3
25 giờ = 1 ngày 1giờ
0.3786 m3 = 378,6dm3
1 giờ 36 phút = 1,6 giờ
4m3 45 dm3 = ....4,045....... m3
25 giờ = .....1...... ngày ..........1...... giờ
0.3786 m3 = .......378,6............ dm3
1 giờ 36 phút = ....1,6........ giờ
5. Viết số thích hợp vào chỗ chấm :
a) 1/4 dm3 = ...............................cm3 b) 24685 cm3 = .............................dm3
c) 0,08 dm3 = ..........................cm3 d) 40 phút = .................................giờ
5. Viết số thích hợp vào chỗ chấm :
a) 1/4 dm3 = 250 m3 b) 24685 cm3 = 24,685 dm3
c) 0,08 dm3 = 80 cm3 d) 40 phút = 2/3 giờ
5. Viết số thích hợp vào chỗ chấm :
a) 1/4 dm3 = 250 cm3 b) 24685 cm3 = 24,685 dm3
c) 0,08 dm3 = 80 cm3 d) 40 phút =2/3 giờ
a) 1/4 dm3 = 250 m3 b) 24685 cm3 = 24,685 dm3
c) 0,08 dm3 = 80 cm3 d) 40 phút = 2/3 giờ
Điền số thích hợp vào chỗ chấm:
45 m3 678 dm3 = ............ m3 2 phút 48 giây = .......... phút
0,2017 m3 = ................ cm3 1 năm nhuận = ............... ngày
Viết số thích hợp vào chỗ chấm : a) 2 giờ 6 phút = ....... giờ
b) 1 m 3 = . . . . . . . d m 3
: Điền số thích hợp vào chỗ chấm (...)
a. 2 giờ 45 phút =....................phút b. 2 m3 12 dm3 =....................dm3
c. 4 tấn 24 kg = ..................tấn d. 4 dm2 23 cm2 = .................... dm2
Viết số thích hợp vào chỗ chấm:
2 năm 6 tháng = ...tháng
1 giờ 5 phút = ...phút
3 phút 40 giây = ...giây
2 ngày 2 giờ = ...giờ
2 năm 6 tháng = 30 tháng
1 giờ 5 phút = 65 phút
3 phút 40 giây = 220 giây
2 ngày 2 giờ = 50 giờ
Điền số thích hợp vào chỗ chấm:
a) 3 giờ 45 phút = ............... giờ
b) 8 tấn 5 kg = ......................kg
c) 9 m 2 5 d m 2 = .................... m 2
d) 25 m 3 24 d m 3 = .................... m 3
a) 3 giờ 45 phút =3,75 giờ
b) 8 tấn 5 kg = 8005 kg
c) 9 m 2 5 d m 2 = 9,05 m 2
d) 25 m 3 24 d m 3 = 25,024 m 3