Những câu hỏi liên quan
Buddy
Xem chi tiết

- zoo: sở thú

- zebu: con bò

- zebra: con ngựa vằn

Bình luận (0)
Buddy
Xem chi tiết

- sliding: trượt cầu trượt

- riding: đạp xe

- driving: lái xe

Bình luận (0)
Buddy
Xem chi tiết
Hà Quang Minh
9 tháng 1 lúc 22:21

- sister: chị/ em gái

- brother: anh/ em trai

- grandmother: bà

Bình luận (0)
Buddy
Xem chi tiết

- grapes: quả nho

- cake: bánh

- table: cái bàn

Bình luận (0)
Buddy
Xem chi tiết
Ng KimAnhh
26 tháng 3 2023 lúc 14:48

eleven: số 11

thirteen: số 13

fourteen: số 14

fifteen: số 15

Bình luận (0)
Buddy
Xem chi tiết
Hà Quang Minh
9 tháng 1 lúc 22:28

- shirts: áo sơ mi

- shorts: quần đùi

- shoes: giày

Bình luận (0)
Buddy
Xem chi tiết
Hà Quang Minh
10 tháng 1 lúc 10:27

- tent: lều, trại

- teapot: ấm trà

- blanket: chăn

Bình luận (0)
Buddy
Xem chi tiết

A: Do you like the zoo? (Bạn có thích sở thú không?)

B: No, I don’t. (Không, tôi không.)

C: Yes, I do. (Có, có chứ.)

Bình luận (0)
Buddy
Xem chi tiết

A: The cake is on the table.

(Cái bánh ở trên bàn.)

B: The grapes are on the table.

(Những quả nho ở trên bàn.)

Bình luận (0)