6. Listen and repeat.
(Nghe và nhắc lại.)
A: Can you draw a van?
(Bạn có thể vẽ một chiếc xe tải không?)
B: No, I can’t.
(Không, mình không thể.)
C: Yes, I can.
(Vâng, mình có thể.)
Can you draw a van?
(Bạn có thể vẽ một chiếc xe tải?)
Yes, I can.
(Được, tôi có thể.)
Can you draw a volleyball?
(Bạn có thể vẽ một quả bóng chuyền?)
Yes, I can.
(Có, tôi có thể.)
Can you draw a village?
(Bạn có thể vẽ một ngôi làng?)
No, I can’t.
(Không, tôi không thể.)
8. Let’s sing!
(Cùng hát nào!)
6. Listen and repeat.
(Nghe và nhắc lại.)
A: What can you see?
(Bạn có thể thấy gì?)
B: I can see a rainbow.
(Mình có thể nhìn thấy cầu vồng.)
a. Listen and repeat.
(Nghe và nhắc lại.)
- Do you want to play video games with me on Saturday?
(Cậu có muốn chơi trò chơi điện tử với mình vào thứ bảy không?)
- I can't. I arranged to play soccer with my friend.
(Mình không thể, mình đã lên lịch chơi đá bóng với bạn mình rồi.)
6. Listen and repeat.
(Nghe và nhắc lại.)
1.
A: Is there a fox?
(Có một con cáo phải không?)
B: Yes, there is.
(Đúng vậy.)
2.
A: Is there a fox?
(Có một con cáo à?)
B: No, there isn’t.
(Không, không có.)
1.
A: Is there a fox?
(Có một con cáo phải không?)
B: Yes, there is.
(Đúng vậy.)
2.
A: Is there a fox?
(Có một con cáo à?)
B: No, there isn’t.
(Không, không có.)
6. Listen and repeat.
(Nghe và nhắc lại.)
1. Is she flying a kite? - Yes, she is.
(Cô ấy đang thả diều phải không? - Vâng, đúng vậy.)
2. Is he flying a kite? - No, he isn’t.
(Anh ấy đang thả diều nhỉ ? - Không, không phải vậy.)
Grammar
a. Listen and repeat.
(Nghe và lặp lại.)
Boy: There’s a book club. Do you like reading books?
(Có câu lạc bộ sách đấy. Bạn có thích đọc sách không?)
Girl: Yes, I do.
(Mình có.)
a. Listen and repeat.
(Nghe và lặp lại.)
Girl A: Do you like doing aerobics?
(Bạn có thích tập thể dục nhịp điệu không?)
Girl B: I love doing aerobics.
(Tôi thích tập thể dục nhịp điệu.)
a. Listen and repeat.
(Nghe và lặp lại.)
- Do you have this dress in blue?
(Cô có chiếc vày này mà màu xanh không?)
- Yes, do you want to try it on?
(Có, cô muốn thử nó không?)
- Yes, please. How much is it?
(Vâng, làm ơn. Nó bao nhiêu tiền?)
- It’s 20 dollars.
(20 đô la.)
Grammar
a. Listen and repeat.
(Nghe và lặp lại.)
Boy: Do you live in a house?
(Bạn sống trong một ngôi nhà à?)
Girl: No, I don’t. I live in an apartment.
(Không. Mình sống ở chung cư.)
Boy: Does your apartment have a pool?
(Chung cư của bạn có hồ bơi không?)
Girl: Yes, it does.
(Có.)