Những câu hỏi liên quan
Buddy
Xem chi tiết

1. a

(Mì ống thì ngon.)

2. a

(Tôi có thể nhìn thấy một cánh buồm.)

3. b

(Hãy ngắm nhìn con đường này!)

Buddy
Xem chi tiết

1. The pizza is yummy.

(Bánh pizza thật ngon.)

2. A: Is he flying a kite

(Anh ấy đang thả diều à?)

B: Yes, he is.

(Đúng vậy.)

 A: Is she riding a bike?

(Cô ấy đang đi xe đạp à?)

B: Yes, she is.

(Đúng vậy.)

Buddy
Xem chi tiết

Name of sports: Table tennis.

A: Two or 4 people play this with a small ball.

B: It is table - tennis?

A: Yes.

Buddy
Xem chi tiết

1. fox: con cáo

2. question: câu hỏi

3. juice: nước ép hoa quả

4. village: ngôi làng

Buddy
Xem chi tiết

1. popcorn: bỏng ngô

2. kitten: con mèo

3. sand: cát

4. rainbow: cầu vồng

Buddy
Xem chi tiết

1. grapes: nho

2. yams: khoai lang

3. driving: lái xe ô tô

4. zoo: sở thú

Buddy
Xem chi tiết

- yo-yos: con quay yo-yo

- yams: khoai lang

- yogurt: sữa chua

- zoo: sở thú

- zebra: ngựa vằn

Buddy
Xem chi tiết

Lê Quỳnh  Anh
Xem chi tiết
Dương Hoàn Anh
20 tháng 8 2018 lúc 6:05

l. f

2. d

3. e

4. a

5. c

6. b