4. Listen and circle.
(Nghe và khoanh tròn.)
Task 4. Listen and circle.
(Nghe và khoanh tròn.)
1. b
My brother is seventeen.
(Anh trai tôi mười bảy tuổi.)
2. b
My sister is twenty.
(Chị gái tôi hai mươi tuổi.)
Task 4. Listen and circle.
(Nghe và khoanh tròn.)
1. a
He’s having a cake.
(Anh ấy đang ăn một cái bánh.)
2. a
She’s having grapes.
(Cô ấy đang ăn chùm nho.)
Task 2. Listen and circle.
(Nghe và khoanh tròn.)
4. Listen and circle.
(Nghe và khoanh chọn.)
1. I have a bike.
(Mình có một chiếc xe đạp.)
2. I have a kitten.
(Mình có một con mèo con.)
4. Listen and circle.
(Nghe và khoanh chọn.)
1. a: There is a river.
(Có một dòng sông.)
2. b: There is a road.
(Có một con đường.)
4. Listen and circle.
(Nghe và khoanh chọn.)
Task 4. Listen and circle.
(Nghe và khoanh chọn.)
1. b
That’s a zebra.
(Kia là con ngựa vằn.)
2. b
That’s a zebu.
(Đó là con bò.)
2. Listen and circle.
(Nghe và khoanh chọn.)
Task 2. Listen and circle.
(Nghe và khoanh chọn.)