Những câu hỏi liên quan
Buddy
Xem chi tiết

1. b

My brother is seventeen.

(Anh trai tôi mười bảy tuổi.)

2. b

My sister is twenty.

(Chị gái tôi hai mươi tuổi.)

Buddy
Xem chi tiết

1. a

He’s having a cake.

(Anh ấy đang ăn một cái bánh.)

2. a

She’s having grapes.

(Cô ấy đang ăn chùm nho.)

Buddy
Xem chi tiết

Buddy
Xem chi tiết

1. I have a bike.

(Mình có một chiếc xe đạp.)

2. I have a kitten.

(Mình có một con mèo con.)

Buddy
Xem chi tiết

1. a: There is a river.

(Có một dòng sông.)

2. b: There is a road.

(Có một con đường.)

Buddy
Xem chi tiết
Buddy
Xem chi tiết

1. b

That’s a zebra.

(Kia là con ngựa vằn.)

 2. b

That’s a zebu.

(Đó là con bò.)

Buddy
Xem chi tiết

Buddy
Xem chi tiết