1. Listen and repeat.
(Nghe và nhắc lại.)
- box: cái hộp
- fox: con cáo
- ox: con bò đực
6. Listen and repeat.
(Nghe và nhắc lại.)
1.
A: Is there a fox?
(Có một con cáo phải không?)
B: Yes, there is.
(Đúng vậy.)
2.
A: Is there a fox?
(Có một con cáo à?)
B: No, there isn’t.
(Không, không có.)
1.
A: Is there a fox?
(Có một con cáo phải không?)
B: Yes, there is.
(Đúng vậy.)
2.
A: Is there a fox?
(Có một con cáo à?)
B: No, there isn’t.
(Không, không có.)
3. Listen and chant.
(Nghe và nói.)
X, x, a box.
(X, x, một cái hộp.)
I can see a box on the farm.
(Tôi có thể nhìn thấy một cái hộp trong trang trại.)
X, x, a fox.
(X, x, một con cáo.)
I can see a fox on the farm.
(Tôi có thể nhìn thấy một con cáo trong trang trại.)
X, x, an ox.
(X, x, một con bò.)
I can see an ox on the farm.
(Tôi có thể thấy một con bò trong trang trại.)
Task 8. Let’s sing!
(Cùng hát nào!)
Is there a fox? Is there a fox?
(Có một con cáo ở đây không? Có một con cáo ở đây không?)
Yes, there is. Yes, there is.
(Có, có 1 con. Có, có 1 con.)
There’ s a fox in the box.
(Có một con cáo trong hộp.)
Is there an ox? Is there an ox?
(Có con bò nào không? Có con bò nào không?)
No, there isn’t. No, there isn’t.
(Không, không có. Không, không có.)
There isn’t an ox on the farm.
(Không có một con bò nào trong trang trại.)
1. Listen and repeat.
(Nghe và nhắc lại.)
- question: câu hỏi
- square: hình vuông
- quiz: câu đố
1. Listen and repeat.
(Nghe và nhắc lại.)
1. Listen and repeat.
(Nghe và nhắc lại.)
1. Listen and repeat.
(Nghe và nhắc lại.)
- bike: xe đạp
- kitten: mèo con
- kite: con diều, cánh diều
Task 1. Listen and repeat.
(Nghe và nhắc lại.)
- yogurt: sữa chua
- yams: khoai lang
- yo-yos: con quay yô yô