Những câu hỏi liên quan
Buddy
Xem chi tiết
animepham
21 tháng 3 2023 lúc 19:16

loading...

- juice: nước ép

- village: ngôi làng

Buddy
Xem chi tiết

- grapes: chùm nho

- cake: bánh

- riding: đạp xe

Buddy
Xem chi tiết

- fifteen: 15, số 15

- brother: anh/ em trai

- shirts: áo sơ mi

Buddy
Xem chi tiết

Buddy
Xem chi tiết
Hà Quang Minh
10 tháng 10 2023 lúc 7:46

1. a

2. a

3. b

4. b

5. a

Hà Quang Minh
10 tháng 10 2023 lúc 7:46

1. charity = a group that helps people or animals: tổ chức từ thiện

2. protect = keep safe: bảo vệ

3. free = no money: miễn phí

4. wildlife = animals and plants: động thực vật hoang dã

5. donate = give money to help someone or something: quyên góp

Buddy
Xem chi tiết

Buddy
Xem chi tiết

Buddy
Xem chi tiết
Buddy
Xem chi tiết

1. I have a bike.

(Mình có một chiếc xe đạp.)

2. I have a kitten.

(Mình có một con mèo con.)