Những câu hỏi liên quan
Buddy
Xem chi tiết

Học sinh tự thực hiện.

Buddy
Xem chi tiết

Học sinh tự thực hiện.

Buddy
Xem chi tiết

Học sinh tự thực hiện.

Buddy
Xem chi tiết

Học sinh tự thực hiện.

A: What’s she doing?

(Cô ấy đang làm gì vậy?)

B: She’s colouring a square.

(Cô ấy đang tô màu một hình vuông.)

A: What’s he doing?

(Anh ấy đang làm gì vậy?)

B: He’s doing a quiz.

(Anh ấy đang giải một câu đố.)

Buddy
Xem chi tiết

A: Pass me the jam, please.

(Làm ơn đưa cho mẹ lọ mứt.)

B: Here you are.

(Của mẹ đây ạ.)

Buddy
Xem chi tiết

Let’s look at the sea.

(Chúng ta cùng đi ngắm biến nào.)

Buddy
Xem chi tiết

A: Do you like the zoo? (Bạn có thích sở thú không?)

B: No, I don’t. (Không, tôi không.)

C: Yes, I do. (Có, có chứ.)

Buddy
Xem chi tiết

A: The cake is on the table.

(Cái bánh ở trên bàn.)

B: The grapes are on the table.

(Những quả nho ở trên bàn.)

Buddy
Xem chi tiết

A: What number is it? (Nó là số mấy?)

B: It’s eleven. What number is it? (Đây là mười một. Đây là số mấy?)

A: It’s twelve. (Đây là mười hai.)