Bạn chưa đăng nhập. Vui lòng đăng nhập để hỏi bài

Những câu hỏi liên quan
Buddy
Xem chi tiết
Buddy
Xem chi tiết

1. I have a bike.

(Mình có một chiếc xe đạp.)

2. I have a kitten.

(Mình có một con mèo con.)

Buddy
Xem chi tiết

1. a: There is a river.

(Có một dòng sông.)

2. b: There is a road.

(Có một con đường.)

Buddy
Xem chi tiết

1. b

That’s a zebra.

(Kia là con ngựa vằn.)

 2. b

That’s a zebu.

(Đó là con bò.)

Buddy
Xem chi tiết

1. a

Look at the shirts.

(Hãy nhìn vào những chiếc áo sơ mi kia.)

2. b

Look at the shorts.

(Hãy nhìn những chiếc quần đùi đó đi.)

Buddy
Xem chi tiết

1. a: I like jelly.

(Tôi thích thạch.)

2. b: I like juice.

(Tôi thích nước trái cây.)

Buddy
Xem chi tiết

1. a. I can see a sail.

(Tôi có thể nhìn thấy con thuyền.)

2. b. I can see the sand.

(Tôi có thể nhìn thấy bãi cát.)

Buddy
Xem chi tiết

1. a: He’s colouring a square.

(Cậu ấy đang tô màu hình vuông.)

2. b: She’s doing a quiz.

(Cô ấy đang giải câu đố.)

Buddy
Xem chi tiết

1. a

I can see some yo-yos.

(Tôi có thể thấy một vài cái  yo yo.)

2. b

I can see some yogurt.

(Tôi có thể thấy vài hộp sữa chua.)