1. Listen and point.
(Nghe và chỉ theo.)
1. Listen and point.
(Nghe và chỉ theo.)
On weekends….
(Vào cuối tuần...)
1. I ride my bike.
(Tôi đi xe đạp của tôi.)
2. I read books.
(Tôi đọc sách.)
3. I listen to music.
(Tôi nghe nhạc.)
4. I eat snacks.
(Tôi ăn nhẹ.)
A. Listen and point. Repeat.
(Nghe và chỉ theo. Nhắc lại.)
ride my bike: đi xe đạp
read books: đọc sách
listen to music: nghe nhạc
eat snacks: ăn nhẹ
A. Listen and point. Repeat.
(Nghe và chỉ theo. Nhắc lại.)
T-shirt: áo thun
dress: đầm
hat: nón
shirt: áo sơ mi
A. Listen and point. Repeat.
(Nghe và chỉ theo. Nhắc lại.)
pants: quần dài
shorts: quần sọt, quần ngắn
shoes: đôi giày
socks: đôi vớ, đôi tất
A. Listen and point. Repeat.
(Nghe và chỉ theo. Nhắc lại.)
count numbers: đếm số
draw pictures: vẽ tranh
spell words: đánh vần từ
sing songs: hát bài hát
A. Listen and point. Repeat.
(Nghe và chỉ theo. Nhắc lại.)
soccer: đá bóng
tag: đuổi bắt
hopscotch: nhảy lò cò
hide and seek: trốn tìm
A. Listen and point. Repeat.
(Nghe và chỉ theo. Nhắc lại.)
zoo: sở thú
beach: bãi biển
park: công viên
playground: sân chơi
A. Listen and point. Repeat.
(Nghe và chỉ theo. Nhắc lại.)
bus: xe buýt
boat: chiếc thuyền
plane: máy bay
motorbike: xe máy
A. Listen and point. Repeat.
(Nghe và chỉ theo. Nhắc lại.)
eraser: cục tẩy, cục gôm
ruler: thước kẻ
crayon: bút chì màu
pencil case: hộp bút