Bạn chưa đăng nhập. Vui lòng đăng nhập để hỏi bài

Những câu hỏi liên quan
Buddy
Xem chi tiết

1. Let’s play soccer.

(Hãy chơi đá bóng nào.)

2. Let’s play tag.

(Hãy chơi đuổi bắt nào.)

3. Let’s play hopscotch.

(Hãy chơi nhảy lò cò nào.)

4. Let’s play hide and seek.

(Hãy chơi trốn tìm nào.)

Buddy
Xem chi tiết

1.

Pick up your eraser. (Nhặt cục tẩy của bạn lên.)

Pick up your ruler. (Nhặt thước kẻ của bạn lên.)

Pick up your eraser. (Nhặt cục tẩy của bạn lên.)

Pick up your ruler. (Nhặt thước kẻ của bạn lên.)

Pick up your eraser. (Nhặt cục tẩy của bạn lên.)

Pick up your ruler. (Nhặt thước kẻ của bạn lên.)

2.

Pick up your crayon.(Nhặt bút chì màu của bạn lên.)

Pick up your pencil case.(Nhặt hộp bút của bạn lên.)

Pick up your crayon. (Nhặt bút chì màu của bạn lên.)

Pick up your pencil case. (Nhặt hộp bút của bạn lên.)

Pick up your crayon. (Nhặt bút chì màu của bạn lên.)

Pick up your pencil case. (Nhặt hộp bút của bạn lên.)

3.

Pick up your ruler. (Nhặt thước kẻ của bạn lên.)

Pick up your ruler. (Nhặt thước kẻ của bạn lên.)

Pick up your pencil case. (Nhặt hộp bút của bạn lên.)

Pick up your ruler. (Nhặt thước kẻ của bạn lên.)

Pick up your ruler. (Nhặt thước kẻ của bạn lên.)

Pick up your pencil case. (Nhặt hộp bút của bạn lên.)

Buddy
Xem chi tiết

Timetable (Thời khóa biểu)

I play soccer on Monday.

(Tôi chơi đá bóng vào thứ Hai.)

I sing songs on Monday.

(Tôi hát vào thứ Hai.)

I spell words on Tuesday.

(Tôi đánh vần vào thứ Ba.)

I read books on Tuesday.

(Tôi đọc sách vào thứ Ba.)

I count numbers on Wednesday.

(Tôi đếm số vào thứ Tư.)

I draw pictures on Wednesday.

(Tôi vẽ tranh vào thứ Tư.)

Buddy
Xem chi tiết

1. Open your book!

(Mở sách ra!)

2. Close your book!

(Đóng sách lại!)

3. Stand up!

(Đứng lên!)

4. Sit down!

(Ngồi xuống!)

5. Hands up!

(Giơ tay lên!)

6. Hands down!

(Bỏ tay xuống!)

Buddy
Xem chi tiết

1. Is this your hat?(√)

(Đây là cái nón của bạn phải không?)

Yes,it is.

(Vâng, là nó.)

2. Is this your dress?(X)

(Đây là cái đầm của bạn phải không?)

No, it isn’t.

(Không, không phải.)

3. Is this your T-shirt?(√)

(Đây là áo thun của bạn phải không?)

Yes, it is.

(Vâng, là nó.)

4. Is this your shirt?(X)

(Đây là áo sơ mi của bạn phải không?)

No, it isn’t.

(Không, không phải.)

5.Is this your T-shirt?(X)

(Đây là áo thun của bạn phải không?)

No, it isn’t.

(Không, không phải.)

6. Is this your bag?(√)

(Đây là cái cặp của bạn phải không?)

Yes, it is.

(Vâng, là nó.)

7. Is this your hat?(X)

(Đây là cái nón của bạn phải không?)

No, it isn’t.

(Không, không phải.)

8. Is this your dress?

(Đây là cái đầm của bạn phải không?)

Yes, it is.

(Vân, là nó.)

Buddy
Xem chi tiết

1. What day is it today? - It’s Monday.

(Hôm nay là thứ mấy? - Hôm nay là thứ Hai.)

2.What day is it today? - It’s Tuesday.

(Hôm nay là thứ mấy? - Hôm nay là thứ Ba.)

3. What day is it today?It’s Wednesday.

(Hôm nay là thứ mấy? - Hôm nay là thứ Tư.)

4. What day is it today?It’s Thursday.

(Hôm nay là thứ mấy? - Hôm nay là thứ Năm.)

5. What day is it today?It’s Friday.

(Hôm nay là thứ mấy? - Hôm nay là thứ Sáu.)

6. What day is it today?It’s Saturday.

(Hôm nay là thứ mấy? - Hôm nay là thứ Bảy.)

7. What day is it today?It’s Sunday.

(Hôm nay là thứ mấy? - Hôm nay là Chủ nhật.)

Buddy
Xem chi tiết

1. Hey, Bill! Let’s play tag.

(Này Bill! Hãy chơi đuổi bắt nào.)

OK. (Đồng ý.)

2. Lola, Let’s play hide and seek.

(Chơi trốn tìm nào Lola.)

OK. (Đồng ý.)

3. Let’s play hopscotch.

(Chơi nhảy lò cò nào Lucy.)

Yeah, OK. (Đưọc thôi.)

Buddy
Xem chi tiết

Học sinh tự thực hiện.

Lê Thị Mai Chi
Xem chi tiết
Trần Vương Quang
10 tháng 10 2018 lúc 13:56

- Con vật có lợi: cá chim, cá trê, mèo, chó, vịt, gà.

- Con vật có hại: rán, muỗi, ruồi, chuột.

cá, vịt, chó, gà, => có lợi

gián, ruồi, muỗi, chuột => có hại

Khách vãng lai đã xóa
Đoàn Khánh Nguyên
22 tháng 7 2021 lúc 8:48

quanggiolaanh sai chính tả

Khách vãng lai đã xóa