Những câu hỏi liên quan
Buddy
Xem chi tiết
Hà Quang Minh
10 tháng 1 lúc 14:00

Here are my school clothes.

(Đây là những bộ đồ đi học của tôi.)

1. These are my pants.

(Đây là quần dài của tôi.)

2. These are my shorts.

(Đây là quần sọt của tôi.)

3. These are my socks.

(Đây là đôi vớ của tôi.)

4. These are my shoes.

(Đây là đôi giày của tôi)

Bình luận (0)
Buddy
Xem chi tiết
Hà Quang Minh
10 tháng 1 lúc 13:51

ride my bike: đi xe đạp

read books: đọc sách

listen to music: nghe nhạc

eat snacks: ăn nhẹ

Bình luận (0)
Buddy
Xem chi tiết
Hà Quang Minh
10 tháng 1 lúc 13:52

zoo: sở thú

beach: bãi biển

park: công viên

playground: sân chơi

Bình luận (0)
Buddy
Xem chi tiết
Hà Quang Minh
10 tháng 1 lúc 14:02

bus: xe buýt

boat: chiếc thuyền

plane: máy bay

motorbike: xe máy

Bình luận (0)
Buddy
Xem chi tiết
Hà Quang Minh
10 tháng 1 lúc 14:06

eraser: cục tẩy, cục gôm

ruler: thước kẻ

crayon: bút chì màu

pencil case: hộp bút

Bình luận (0)
Buddy
Xem chi tiết
Hà Quang Minh
10 tháng 1 lúc 14:11

Thursday: thứ Năm

Friday: thứ Sáu

Saturday: thứ Bảy

Sunday: Chủ nhật

Bình luận (0)
Buddy
Xem chi tiết
Hà Quang Minh
10 tháng 1 lúc 13:48

soccer: đá bóng

tag: đuổi bắt

hopscotch: nhảy lò cò

hide and seek: trốn tìm

Bình luận (0)
Buddy
Xem chi tiết
Hà Quang Minh
10 tháng 1 lúc 13:57

T-shirt: áo thun

dress: đầm

hat: nón

shirt: áo sơ mi

Bình luận (0)
Buddy
Xem chi tiết
Hà Quang Minh
10 tháng 1 lúc 14:00

pants: quần dài

shorts: quần sọt, quần ngắn

shoes: đôi giày

socks: đôi vớ, đôi tất

Bình luận (0)