D. Listen and jump.
(Nghe và nhảy.)
D. Listen and jump.
(Nghe và nhảy theo.)
D. Listen and jump.
(Nghe và nhảy theo.)
D. Listen and jump.
(Nghe và nhảy theo.)
H. Listen and hop.
(Nghe và nhảy theo.)
D. Listen and clap.
(Nghe và vỗ tay theo.)
B. Listen and point.
(Nghe và chỉ.)
1. Hey, Bill! Let’s play tag.
(Này Bill! Hãy chơi đuổi bắt nào.)
OK. (Đồng ý.)
2. Lola, Let’s play hide and seek.
(Chơi trốn tìm nào Lola.)
OK. (Đồng ý.)
3. Let’s play hopscotch.
(Chơi nhảy lò cò nào Lucy.)
Yeah, OK. (Đưọc thôi.)
F. Listen and point.
(Nghe và chỉ.)
2. Listen and numbers.
(Nghe và điền số.)
Bài nghe:
I want to go to the beach.
(Tôi muốn đi đến bãi biển.)
The beach?
(Bãi biển á?)
Huhhh
I want to go to the playground.
(Tôi muốn đi đến sân chơi.)
The playground?
(Sân chơi?)
I want to go to the zoo.
(Tôi muốn đi sở thú. )
Good idea! Let’s go to the zoo.
(Ý kiến hay! Đi sở thú thôi nào.)
B
2. Listen and circle.
(Nghe và khoanh tròn.)
1.
Good morning, teacher.
(Chúc cô buồi sáng tốt lành ạ.)
What day is it today?
(Hôm nay là thứ mấy?)
It’s Thurday.
(Hôm nay là thứ Năm ạ.)
2.
Good morning.
(Buổi sáng tốt lành.)
Good morning, teacher.
(Chúc cô buổi sáng tốt lành ạ.)
What day is it today?
(Hôm nay là thứ mấy?)
It’s Friday.
(Hôm nay là thứ Sáu.)
3.
Good morning, Bill. What day is it today?
(Buổi sáng tốt lành nha Bill. Hôm nay là thứ mấy?)
It’s Sunday and it’s my birthday.
(Hôm nay là Chủ nhật và là sinh nhật của tôi.)
Happy birthday!
(Chúc mừng sinh nhật!)