Những câu hỏi liên quan
Buddy
Xem chi tiết
Hà Quang Minh
25 tháng 11 2023 lúc 13:08

1. are..doing

2. Are…studying..?

3.’m playing

4.’m just chatting

5. ..are…listening..?

Bình luận (0)
Hà Quang Minh
25 tháng 11 2023 lúc 13:09

Hướng dẫn dịch

Sarah: Hey, Anna, cậu đang làm cái gì đấy. Cậu đang học để ôn tập cho bài kiểm tra à?

Anna: Không, tớ không. Tớ đang chơi trò chơi trên máy tính. Còn cậu thì sao?

Sarah: Tớ chỉ đang nói chuyện với bạn và nghe nhạc thôi

Anna: Thật á? Cậu đang nghe cái gì đấy?

Sarah: Beyonce. Cô ấy là ca sĩ ưa thích của tớ.

Bình luận (0)
Buddy
Xem chi tiết
Hà Quang Minh
25 tháng 11 2023 lúc 19:52

(1) went      

(2) was    

(3) did      

(4)  saw    

(5) went      

(6) stayed

Bình luận (0)
Hà Quang Minh
25 tháng 11 2023 lúc 19:52

Hướng dẫn dịch

Tuần trước, tớ đã đi đến Pháp. Nó là một chuyến đi hết sức tuyệt vời. Tớ đi mua sắm rất nhiều vào thứ sáu. Tớ cũng đến bảo tang và ngắm tháp Eiffel vào buổi tối. Tớ đi cùng với bố mẹ. Nhưng anh trai tớ ở nhà.

Bình luận (0)
Kinomoto Sakura
Xem chi tiết
Hoàng Hạnh Nguyễn
1 tháng 8 2021 lúc 22:10

40 easy to work

41 complicated to work out

42 important - to get

43 great to have

44 aim - to save

45 time to apply for

46 someone to replace

47 place to stay

48 welcome to share

49 sure to be

Bình luận (0)
Nguyên Anh Phạm
Xem chi tiết
Cao Tùng Lâm
7 tháng 1 2022 lúc 15:31

1.will turn

2.got

3.give

4.go

5.live

6.broke

7.keep 

8.find

Bình luận (0)
Nguyên Anh Phạm
Xem chi tiết
Cao Tùng Lâm
7 tháng 1 2022 lúc 16:01

Giải thích

1.No, but I'm sure he will turn up soon

dịch:Không, nhưng tôi chắc rằng anh ấy sẽ sớm xuất hiện

2.got over : vượt qua 

3.give up : bỏ , từ bỏ 

4.go on:tiếp tục

5. I enjoyed living in London, but it didn't really live up to my expectations.

dịch:Tôi rất thích sống ở London, nhưng nó không thực sự đáp ứng được kỳ vọng của tôi.

6.broke down : bị hỏng

7.keep up:theo kịp , bắt kịp 

8.find out :tìm,xem

Bình luận (0)
Dang Khoa ~xh
7 tháng 1 2022 lúc 16:18

1. có "soon" dấu hiệu thì TLĐ

2. got over: vượt qua (dùng thì QKĐ)

3. give up: từ bỏ

4. go on: tiếp tục

5. live up to: thỏa mản

6. broke down : hỏng (dùng thì QKĐ)

7. keep up with sb: theo kịp ai đó

8. find out : tìm ra

Bình luận (0)
CAO XUÂN HÙNG
Xem chi tiết
Sunn
19 tháng 8 2023 lúc 18:30

1. going

3. sleeping

4. collecting

4. going

Bình luận (0)
Lê Quỳnh  Anh
Xem chi tiết
Dương Hoàn Anh
22 tháng 9 2017 lúc 14:39

Đáp án: got

Get over (v) : Vượt qua

Bình luận (0)
Lê Quỳnh  Anh
Xem chi tiết
Dương Hoàn Anh
27 tháng 5 2017 lúc 2:24

Đáp án: find out

Find out (v): Tìm ra

Bình luận (0)
Lê Quỳnh  Anh
Xem chi tiết
Dương Hoàn Anh
31 tháng 12 2019 lúc 12:02

Đáp án: keep up

Keep up with (v): Theo kịp

Bình luận (0)