Những câu hỏi liên quan
Buddy
Xem chi tiết
Hà Quang Minh
10 tháng 10 2023 lúc 8:49

1. rafting

2. hiking

3. canyon

4. cave

5. campsite

6. kayaking

Bình luận (0)
Buddy
Xem chi tiết
animepham
20 tháng 2 2023 lúc 8:23

6-sleeping bag           

3-flashlight           

2-bottled water       

7-tent         

1-battery             

4-pillow               

5-towel

Bình luận (0)
Hà Quang Minh
10 tháng 10 2023 lúc 8:52

1. battery (pin)

2. bottled water (nước uống đóng chai)

3. flashlight (đèn pin)

4. pillow (cái gối)

5. towel (cái khăn)

6. sleeping bag (túi ngủ)

7. tent (cái lều)

Bình luận (0)
Buddy
Xem chi tiết
Bagel
20 tháng 2 2023 lúc 21:08

2 spacesuit

3 float

4 lock

5 astronaut

6 the Earth

7 Moon

8 space station

Bình luận (0)
Hà Quang Minh
10 tháng 10 2023 lúc 9:07

gravity (n): trọng lực

lock (v): khóa

float (v): bay lơ lửng

spacesuit (n): bộ đồ mặc khi ở trong không gian

the Moon (n): mặt trăng

astronaut (n): phi hành gia

space station (n.p): trạm không gian

the Earth (n): Trái Đất

Bình luận (0)
Buddy
Xem chi tiết
Sunn
17 tháng 8 2023 lúc 20:36

2. shopping mall

3. building

Bình luận (0)
hs 1m
20 tháng 2 2023 lúc 21:30

2.shopping mall

3.building

Bình luận (0)
Hà Quang Minh
10 tháng 10 2023 lúc 9:22

1. amusement park: công viên giải trí

2. shopping mall: trung tâm thương mại

3. buiding: tòa nhà

Bình luận (0)
Buddy
Xem chi tiết
Hà Quang Minh
10 tháng 10 2023 lúc 9:01

5. megacity - a very large city with more than ten million people living there

(siêu đô thị - một thành phố rất lớn với hơn mười triệu người sống ở đó)

6. earthscraper - a big apartment building under the ground

(thành phố ngầm - một tòa nhà chung cư lớn dưới mặt đất)

7. smart home - a house with a computer to run it

(ngôi nhà thông minh - ngôi nhà có máy tính để vận hành nó)

8. eco-friendly home - a house which is friendly to the environment

(ngôi nhà thân thiện với môi trường - một ngôi nhà thân thiện với môi trường)

Bình luận (0)
Buddy
Xem chi tiết
Sunn
19 tháng 2 2023 lúc 16:37

lamb - grill - herbs - seafood - beef - fry - pork - fish sauce

Bình luận (0)
Sahara
19 tháng 2 2023 lúc 16:37

1.noodles
2.lamb
3.grill
4.herbs
5.seafood
6.beef
7.fry
8.pork
9.fish sauce

Bình luận (0)
Hà Quang Minh
10 tháng 10 2023 lúc 7:33

- fish sauce: nước mắm

- fry (v): chiên, rán

- noodles (n): mỳ          

- grill (v): nướng (trên lửa)

- beef (n): thịt bò          

- seafood (n): hải sản          

- lamb (n): thịt cừu          

- herbs (n): thảo mộc

- pork (n): thịt lợn

Bình luận (0)
Buddy
Xem chi tiết
Hà Quang Minh
10 tháng 10 2023 lúc 8:03

1. army

2. king

3. queen

4. soldier

Bình luận (0)
Hà Quang Minh
10 tháng 10 2023 lúc 8:03

- army (n): quân đội

- king (n): vua

- soldier (n): binh lính

- queen (n): hoàng hậu

Bình luận (0)
Buddy
Xem chi tiết

Về hoạt động chắc phải tìm file nghe

Còn tần suất thì theo thứ tự 2-> 5 là reraly, sometime, often, usually, always.

Bình luận (2)
Buddy
Xem chi tiết
(.I_CAN_FLY.)
19 tháng 2 2023 lúc 20:19

2.plastic bottle

3.can

4.glass jar

5.plastic bag

Bình luận (0)
Bacon Family
19 tháng 2 2023 lúc 20:19

2. plastic bottle

3. can

4 glass jar

5. plastic bag

Bình luận (0)
Nhật Văn
19 tháng 2 2023 lúc 20:19

1. Trash

2. Plastic bottle

3. Can

4. Glass jar

5. Plastic jar

Bình luận (0)