a. Fill in the blanks. Listen and repeat.
(Điền vào chỗ trống. Nghe và lặp lại.)
police station library hospital train station post office bus station |
a. Fill in the blanks. Listen and repeat.
(Điền vào chỗ trống. Nghe và lặp lại.)
police station library hospital train station post office bus station |
a. Fill in the blanks. Listen and repeat.
(Điền vào ô trống. Nghe và lặp lại.)
gravity lock float spacesuit the Moon astronaut space station the Earth |
1. Things fall to the ground on Earth because of this. (Mọi thứ rơi hướng về Trái đất nhờ điều này.) 2. This is special clothing to wear in space. (Đây là quần áo đặc biệt để mặc trong không gian.) 3. This means to move slowly on water, in the air, or in space. (Điều này có nghĩa là di chuyển chậm trên mặt nước, trên không hoặc trong không gian.) 4. You do this to shut a door with a key. (Bạn làm điều này để đóng cửa bằng chìa khóa.) | gravity ____________ ____________ ____________ |
2 spacesuit
3 float
4 lock
5 astronaut
6 the Earth
7 Moon
8 space station
gravity (n): trọng lực
lock (v): khóa
float (v): bay lơ lửng
spacesuit (n): bộ đồ mặc khi ở trong không gian
the Moon (n): mặt trăng
astronaut (n): phi hành gia
space station (n.p): trạm không gian
the Earth (n): Trái Đất
Dịch sang Tiếng Việt
1. train station:......................
2. library:..................
3. hospital:.................
4. police station:.......................
5. post office:....................
6. bus station:........................
1. ga tàu
2. thư viện
3. bệnh viện
4. đồn cảnh sát
5. bưu điện
6. bến xe buýt
1. train station: ga xe lửa
2. library: thư viện
3. hospital: bệnh viện
4. police station: đồn công an
5. post office: bưu điện
6. bus station: bến xe
a. Fill in the blanks. Listen and repeat.
(Điền vào chỗ trống. Nghe và lặp lại.)
lamb - grill - herbs - seafood - beef - fry - pork - fish sauce
1.noodles
2.lamb
3.grill
4.herbs
5.seafood
6.beef
7.fry
8.pork
9.fish sauce
- fish sauce: nước mắm
- fry (v): chiên, rán
- noodles (n): mỳ
- grill (v): nướng (trên lửa)
- beef (n): thịt bò
- seafood (n): hải sản
- lamb (n): thịt cừu
- herbs (n): thảo mộc
- pork (n): thịt lợn
b. Now, listen and fill in the blanks.
(Giờ thì, nghe và điền vào chỗ trống.)
1. The________________ is on Market Street.
2. The ________________is opposite the mall.
3. There’s a________________ near the hotel.
4. The bus station is next to the________________.
1. post office
2. bus station
3. train station
4. library
1. The post office is on Market Street.
(Bưu điện trên đường Market.)
2. The train station is opposite the mall.
(Ga tàu hỏa đối diện trung tâm mua sắm.)
3. There’s a bus station near the hotel.
(Có một trạm xe buýt gần khách sạn.)
4. The bus station is next to the library.
(Trạm xe buýt ban cạnh thư viện.)
a. Fill in the blanks. Listen and repeat.
(Điền vào chỗ trống. Nghe và lặp lại.)
army king soldier queen |
1. army
2. king
3. queen
4. soldier
- army (n): quân đội
- king (n): vua
- soldier (n): binh lính
- queen (n): hoàng hậu
a. Fill in the blanks. Listen and repeat.
(Điền vào chỗ trống. Nghe và lặp lại.)
often never sometimes always rarely usually |
Về hoạt động chắc phải tìm file nghe
Còn tần suất thì theo thứ tự 2-> 5 là reraly, sometime, often, usually, always.
a. Fill in the blanks. Listen and repeat.
(Điền vào chỗ trống. Nghe và lặp lại.)
can plastic bag trash plastic bottle glass jar |
2.plastic bottle
3.can
4.glass jar
5.plastic bag
2. plastic bottle
3. can
4 glass jar
5. plastic bag
1. Trash
2. Plastic bottle
3. Can
4. Glass jar
5. Plastic jar
New Words
a. Fill in the blanks. Listen and repeat.
(Điền vào chỗ trống. Nghe và lặp lại.)
laundry dinner bed shopping dishes kitchen |
1. laundry
2. kitchen
3. dinner
4. bed
5. dishes
6. shopping
1. do the laundry: làm công việc giặt giũ
2. clean the kitchen: lau dọn nhà bếp
3. make dinner: nấu bữa tối
4. make the bed: dọn giường
5. do the dishes: rửa chén / bát
6. do the shopping: đi mua sắm
a. Fill in the blanks with the opposite adjectives. Listen and repeat.
(Điền vào chỗ trống với các tình từ trái nghĩa. Nghe và lặp lại.)
fantastic funny great exciting |
terrible – fantastic
sad - __________
awful - __________
boring - __________
terrible – fantastic (kinh khủng >< tuyệt vời)
sad - funny (buồn >< vui)
awful - great (tồi tệ >< tuyệt vời)
boring - exciting (nhàm chán >< thú vị)