a. Match the words with the pictures. Listen and repeat.
(Nối các từ với các bức tranh. Nghe và lặp lại.)
a. Match the words with the pictures. Listen and repeat.
(Nối các từ với hình ảnh thích hợp. Nghe và lặp lại.)
mop the living room | sweep the floor | dust the furniture | tidy my room |
vacuum the sofa | put away the clothes | clean the bathroom | wash/ do the dishes |
2. vacuum the sofa
3. mop the living room
4. dust the furniture
5. tidy my room
6. put away the clothes
7. wash/ od the dishes
8. clean the bathroom
a. Match the words with the descriptions. Listen and repeat.
(Nối các từ với các mô tả. Lắng nghe và lặp lại.)
1. problem-solving_____e_____
2. creativity___________
3. teamwork___________
4. communication___________
5. interactive___________
6. flexible___________
a. the activity of working with other people
b. the use of imagination to produce new ideas
c. able to change easily
d. the activity of giving and receiving information
e. the activity of finding solutions to difficult or complex issues
f. exchanging information between a computer program and its user
a. Match the words with the descriptions. Listen and repeat.
(Nối các từ với các mô tả. Nghe và lặp lại.)
1. sightseeinga. a place that is said to be very important by UNESCO
2. tower b. visiting interesting places, especially by people on
vacation
3. view c. a natural area that is protected by the government
4. World Heritage Site d. a tall narrow building that can be part of another
building or stand by itself
5. castle e. what you can see from a place
6. national park f. a large, strong building that is often built to protect
people
a. Match the words with the definitions. Listen and repeat.
(Nối các từ với các định nghĩa thích hợp. Nghe và lặp lại.)
1. kind 2. unreliable 3. easygoing 4. untidy 5. helpful 6. selfish 7. lazy 8. intelligent | a. friendly and generous b. not doing what they say they will do c. thinking about themselves more than other people d. relaxed and happy, not worried or angry e. good at learning and understanding things f. not keeping their things clean and tidy g. not wanting to do work or be active h. happy to do things for other people |
1 - a
2 - b
3 - d
4 - f
5 - h
6 - c
7 - g
8 - e
a. Match the words with the descriptions. Listen and repeat. (Nối các từ với các mô tả. Nghe và lặp lại.)
1. ban a. keep someone or something safe, or stop something dangerous happening.
2. reduce b. make the environment dirty
3. reuse c. make trash (paper, glass, plastic, etc.) into a new product
4. recycle d. make something less or smaller
5. pollute e. officially stop people from doing something
6. protect f. hurt someone or something
7. damage g. use something again
\
a. Match the underlined words to the definitions. Listen and repeat.
(Nối các từ được gạch chân với các định nghĩa. Lắng nghe và lặp lại.)
a. Disconnect the old screen and connect the new one.
(Ngắt kết nối màn hình cũ và kết nối màn hình mới.)
b. It might overheat if you use it for too long. If it does, let it cool down before you use it again.
(Nó có thể quá nóng nếu bạn sử dụng nó quá lâu. Nếu có, hãy để nguội trước khi sử dụng lại.)
c. Please keep your receipt. You'll need it if you want to return your laptop.
(Vui lòng giữ hóa đơn của bạn. Bạn sẽ cần nó nếu bạn muốn trả lại máy tính xách tay của mình.)
d. This TV comes with a two-year warranty. During that time, we'll fix it for free.
(TV này được bảo hành hai năm. Trong thời gian đó, chúng tôi sẽ sửa chữa nó miễn phí.)
e. Why don't you restart your laptop? Sometimes it solves the problem.
(Tại sao bạn không khởi động lại máy tính xách tay của bạn? Đôi khi nó giải quyết được vấn đề.)
f. My calculator has stopped working. I'm trying to repair it.
(Máy tính của tôi đã ngừng hoạt động. Tôi đang cố gắng sửa chữa nó.)
g. My computer crashed again! It was fine a minute ago, but now the screen is frozen and I can't click on anything.
(Máy tính của tôi lại gặp sự cố! Cách đây 1 phút thì ổn, nhưng bây giờ màn hình bị đơ không bấm vào được gì cả.)
1. disconnect - break a connection between two things
2. ___________ - suddenly stop working
3. ___________ - become too hot
4. ___________ - turn off and on
5. ___________ - a paper showing what you bought, when you bought it, and how much it cost
6. ___________ - fix something
7. ___________ - a written promise from a company to fix or replace a broken product
1. disconnect - break a connection between two things
(ngắt kết nối - ngắt kết nối giữa hai thứ)
2. crash - suddenly stop working
(gặp sự cố - đột ngột ngừng hoạt động)
3. overheat - become too hot
(nóng quá mức - trở nên quá nóng)
4. restart - turn off and on
(khởi động lại - tắt và bật lại)
5. receipt - a paper showing what you bought, when you bought it, and how much it cost
(hóa đơn, biên lai - một tờ giấy hiển thị những gì bạn đã mua, thời điểm bạn mua nó và giá cả của nó)
6. repair - fix something
(sửa chữa - sửa chữa thứ gì đó)
7. warranty - a written promise from a company to fix or replace a broken product
(giấy bảo hành - một lời hứa bằng văn bản từ một công ty về việc sửa chữa hoặc thay thế một sản phẩm bị hỏng)
1. Match the words in the box with 1-16 in the pictures. Then listen and check.
(Nối các từ trong khung với số 1-16 trong các bức ảnh. Sau đó nghe và kiểm tra.)
table drawer mobile phone poster laptop speaker desk coat bag chair notebook pen shelf board dictionaries clock |
poster - speaker - laptop - table - drawer - mobile phone - clock - board - dictionaries - shelf - pen - notebook - desk - coat - chair - bag
poster
speaker
laptop
table
drawer
mobile phone
clock
board
dictionaries
shelf
pen
notebook
desk
coat
chair
bag
a. Number the pictures. Listen and repeat.
(Đánh số các bức tranh. Nghe và lặp lại.)
Festival Activities
1. (music) performances
2. (food) stand
3. fashion show
4. puppet show
5. tug of war
6. talent show
b. Match the underlined words with their descriptions. Listen and repeat.
(Nối các từ được gạch chân với mô tả của chúng. Nghe và lặp lại.)
1. This kind of person doesn't like working. 2. This kind of person likes helping others. 3. This kind of person makes others laugh. 4. This kind of person is nice to others. 5. This kind of person doesn't like sharing or giving to other people. 6. This kind of person thinks about other people. | lazy (B) _________ _________ _________ _________ _________ |
1: lazy
2: helpful
3: funny
4: friendly
5: selfish
6: kind