Sentence Stress
(Trọng âm của câu)
a. Stress the adverbs for emphasis.
(Trọng âm của các trạng từ được nhấn mạnh.)
I sometimes play badminton on the weekends.
(Tôi thường chơi cầu lông vào cuối tuần.)
c. Listen and cross out the one with the wrong sentence stress.
(Nghe và loại bỏ câu có trọng âm của câu sai.)
I often watch movies on weekends.
(Tôi thường xem phim vào cuối tuần.)
I usually play soccer on Sundays.
(Tôi thường xuyên chơi đá bóng vào các ngày Chủ nhật.)
I often watch movies on weekends.
=> Sai vì trọng âm của câu nên nhấn vào "often" thì người nói lại nhấn vào "movies".
b. Listen to the sentences and focus on the underlined words.
(Nghe các câu và tập trung vào các từ được gạch dưới.)
I sometimes play badminton on the weekends.
(Tôi thường chơi cầu lông vào cuối tuần.)
I always go swimming after school.
(Tôi luôn đi bơi sau giờ học.)
3. PRONUNCIATION: Question stress and rhythm. Listen and repeat the questions. Underline the stressed words in each question.
(PHÁT ÂM: Câu hỏi trọng âm và nhịp điệu. Nghe và lặp lại các câu hỏi. Gạch chân những từ được nhấn mạnh trong mỗi câu hỏi.)
Where are you going to stay?
(Bạn dự định ở lại đâu?)
1. Are you going to buy a torch?
(Bạn định mua một cái đèn pin à?)
2. What are we going to see?
(Chúng ta sẽ xem gì?)
3. How is she going to travel?
(Cô ấy sẽ đi du lịch bằng phương tiện gì?)
4. Are we going to stay in a tent?
(Chúng ta sẽ ở trong một chiếc lều à?)
1. You are going to visit your grandparents tomorrow.
(Bạn sẽ về thăm ông bà vào ngày mai.)
2. They aren't going to travel by train.
(Họ sẽ không đi du lịch bằng tàu hỏa.)
3. Lily is going to buy a guidebook for Hà Nội.
(Lily sẽ mua một cuốn sách hướng dẫn về Hà Nội.)
4. I am not taking my phone or my tablet.
(Tôi sẽ không lấy điện thoại hoặc máy tính bảng của mình.)
5. We are going to stay in a modern hotel.
(Chúng tôi sẽ ở trong một khách sạn hiện đại.)
6. Pavel isn't going to study Vietnamese next year.
(Pavel sẽ không học tiếng Việt vào năm tới.)
a. Stress the first syllable for most two-syllable adjectives.
(Nhấn trọng âm đầu tiên với hầu hết các tính từ có 2 âm tiết.)
a. Stress the negatives for emphasis.
(Nhấn vào các từ chỉ sự phủ định để nhấn mạnh.)
a. Stress the first syllable for the most gerunds.
(Nhấn mạnh vào âm đầu tiên cho hầu hết các danh động từ.)
Exercise 3. PRONUNCIATION: Sentence stress
Look at the questions and sentences. Listen and repeat. Underline the stressed words.
(PHÁT ÂM: Trọng âm trong câu
Nhìn vào các câu hỏi và câu trần thuật. Nghe và lặp lại. Gạch dưới những từ được nhấn trọng âm.)
1. What do you think it is?
2. It looks like a camel.
3. It sounds like a cat.
4. Is it a dog?
5. Maybe it's a giraffe.
1. What do you think it is?
(Bạn nghĩ nó là cái gì?)
2. It looks like a camel.
(Nó có vẻ như là con lạc đà.)
3. It sounds like a cat.
(Nó nghe giống như con mèo.)
4. Is it a dog?
(Nó là con chó à?)
5. Maybe it's a giraffe.
(Có lẽ nó là hươu cao cổ.)
a. Listen and repeat.
(Nghe và lặp lại.)
Boy: How often do you play soccer?
(Bạn chơi bóng đá thường xuyên như thế nào?)
Girl: I usually play soccer on the weekends. (every Saturday)
(Tôi thường chơi bóng đá vào cuối tuần.) (mỗi thứ Bảy)
d. Read the sentences with the correct sentence stress to a partner.
(Đọc các câu nhấn âm câu chính xác cho bạn cùng bàn của em.)