Finished? Write a description of your amusement park in exercise 7. Use the prepositions in the Starter unit.
(Hoàn thành bài học? Viết một bài mô tả về công viên giải trí ở bài tập 7. Sử dụng các giới từ ở bài Stater unit.)
Finished? Write sentences about another national park in your country using the questions in exercise 4.
(Hoàn thành bài học? Viết câu về một vườn quốc gia khác ở đất nước em sử dụng các câu hỏi ở bài 4.)
The most famous destination in Quảng Bình province is Phong Nha – Kẻ Bàng national park. The hottest time is from June to August. The coldest time is winter. The rainiest time is from July to December. The biggest cave is Sơn Đoòng. The highest peak is Co Preu. The most interesting animal is Laonastes aenigmamus.
Tạm dịch:
Điểm đến nổi tiếng nhất ở tỉnh Quảng Bình là vườn quốc gia Phong Nha - Kẻ Bàng. Thời điểm nóng nhất là từ tháng Sáu đến tháng Tám. Thời điểm lạnh nhất là mùa đông. Thời gian mưa nhiều nhất là từ tháng 7 đến tháng 12. Động lớn nhất là Sơn Đoòng. Đỉnh cao nhất là Cô Preu. Động vật thú vị nhất là chuột đá Trường Sơn.
Finished? Look at exercise 5 and write mỏe questions using the verbs in exercise 1 and the animals in unit 3.
(Hoàn thành bài học? Nhìn bài tập 5 và viết thêm câu hỏi sử dụng các động từ ở bài tập 1 và động vật trong đơn vị bài học 3.)
1. Which animal has legs and swims very well? – A crocodile.
(Con vật nào có chân và bơi rất giỏi? - Cá sấu.)
2. Which animl drinks a lot of water everyday? – An elephant.
(Con vật nào uống nhiều nước hàng ngày? - Con voi.)
3. Which animal sees from long distance very well? – An eagle.
(Con vật nào nhìn từ xa rất rõ? - Đại bàng.)
4. Which animal can’t fly but runs very fast? – An ostrich.
(Con vật nào không biết bay nhưng chạy rất nhanh? - Đà điểu.)
5. Which animal jumps very far? - A kangaroo.
(Con vật nào nhảy rất xa? - Kangaroo.)
6. Which animal survives well in hot weather? – A scorpion.
(Con vật nào sống sót tốt trong thời tiết nắng nóng? - Bọ cạp.)
7. Which animal can kill people? – A tiger.
(Con vật nào có thể giết người? - Con hổ.)
8. Which animal doesn’t have legs but can climb well? – A snake.
(Con vật nào không có chân nhưng có thể leo trèo giỏi? - Con rắn.)
9. Which animal can’t grow bigger than a human hand? – A fish.
(Con vật nào không thể lớn hơn bàn tay con người? - Một con cá.)
10. Which animal can’t move fast? – A turtle.
(Động vật nào không thể di chuyển nhanh? - Con rùa.)
11. Which animal runs faster than a motorbike? – A leopard.
(Con vật nào chạy nhanh hơn xe máy? - Con báo.)
12. Which animal hears well in water? – A whale.
(Con vật nào nghe tốt trong nước? - Cá voi.)
7. USE IT! Work in groups. Ask and answer about an amusement park in your town / city. Use Is there ... ?, Are there...? and How many ... ?.
(Thực hành! Làm việc theo nhóm. Hỏi và trả lời về một công viên giải trí ở thị trấn/ thành phố của em. Sử dụng Is there...?, Are there...?, và How many...?)
- Are there any swimming pools? - Yes, there are.
(Có hồ bơi nào không? – Có.)
- How many swimming pools are there? - There are three.
(Có bao nhiêu hồ bơi? – Có 3 hồ bơi.)
- Are there any sports centres in the amusement park? – No, there aren’t.
(Có trung tâm thể thao nào trong khu vui chơi không? - Không, không có.)
- Are there any games centres in the park? – Yes, there are.
(Có trung tâm trò chơi nào trong công viên không? – Có.)
- How may games centres are there? – There are four.
(Có bao nhiêu trung tâm trò chơi? – Có bốn cái.)
2. Use the bold phrases in exercise 1 (including the correct prepositions) to write your own opinions about the things below.
(Sử dụm các cụm in đậm trong bài tập 1 (kể cả giới từ chính xác đã điền vào) để viết về những ý kiến của bạn về những thứ bên dưới.)
going bowling (chơi bóng gỗ); watching horror films (xem phim kinh dị); going out for dinner (đi ăn ngoài cho bữa tối); playing board games (chơi trò chơi bàn cờ); cooking (nấu ăn)
I’m keen on going bowling with my friends.
(Tôi rất muốn đi chơi bowling với bạn bè của mình.)
My cousin is a big fan of playing board games.
(Anh họ tôi rất thích chơi board game.)
My mom can’t stand watching horror films because they’re scary.
(Mẹ tôi không thể chịu được khi xem phim kinh dị vì chúng rất đáng sợ.)
My girlfriend is mad about cooking. She cooks new dishes everyday.
(Bạn gái tôi phát điên vì nấu ăn. Cô ấy nấu những món ăn mới hàng ngày.)
My neighbors are always up for going out for dinner. I rarely see they’re home at dinner time.
(Hàng xóm của tôi luôn dậy để đi ăn tối. Tôi hiếm khi thấy họ ở nhà vào giờ ăn tối.)
4. YOUR CULTURE Write about a theme park in your country. Use the internet to help you find the information you need.
(VĂN HÓA CỦA BẠN Viết về một công viên giải trí ở đất nước của bạn. Sử dụng internet để giúp bạn tìm thấy thông tin bạn cần.)
Name of theme park
|
|
Location
|
|
Opening hours
|
|
Best part
|
|
Other things you can do
|
|
Thu Le park is very popular in Viet Nam. It opens everyday even on Sundays.It is one of the most oldest park in Viet Nam. It this park, people can see a lot of wild animals and go for a walk around the park.
There are also shop, cafe, restaurants in Thu Le park.
Dịch đoạn văn:
Công viên Thủ Lệ rất nổi tiếng ở Việt Nam. Nó mở cửa hàng ngày kể cả chủ nhật, là một trong những công viên lâu đời nhất ở Việt Nam. Đến công viên này, mọi người có thể nhìn thấy rất nhiều loài động vật hoang dã và đi dạo quanh công viên.
Ngoài ra còn có các cửa hàng, quán cafe, nhà hàng trong công viên Thủ Lệ.
Finished? Write a description of a friend in the class.
(Hoàn thành? Viết mô tả một người bạn trong lớp.)
Linh is my classmate. She sits in front of me in the class. She is beautiful with long black hair. She is tall and slim. She has a round face, brown eyes and wears glasses.
(Linh là bạn học của tôi. Cô ấy ngồi trước tôi trong lớp. Cô ấy xinh đẹp với mái tóc đen dài. Cô ấy cao và mảnh khảnh. Cô có khuôn mặt tròn, đôi mắt nâu và đeo kính.)
Exercise 1. Read the description of Hồ Chí Minh City. Which words in the THINK! exercise are in the text?
(Đọc bài mô tả về thành phố Hồ Chí Minh. Những từ nào ở phần THINK! có trong văn bản.)
Hồ Chí Minh City is in the south of Việt Nam. It's got a population of about 9,000,000 in 2019. It's very modern and the people are really friendly. There are many good amusement parks, shopping malls and buildings here. Vũng Tàu, Phan Thiết and Đà Lạt are some quite nice places not far from Hồ Chí Minh City. I sometimes visit these cities for holidays, but Hồ Chí Minh City is more interesting.
In the text there are words: amusement parks, shopping malls, buildings.
(Trong bài đọc có các từ: công viên giải trí, trung tâm mua sắm, các tòa nhà.)
Tạm dịch bài đọc:
Thành phố Hồ Chí Minh nằm ở phía nam của Việt Nam. Nó có dân số khoảng 9.000.000 vào năm 2019. Nó rất hiện đại và người dân thực sự thân thiện. Có rất nhiều công viên giải trí, trung tâm mua sắm và các tòa nhà tốt ở đây. Vũng Tàu, Phan Thiết và Đà Lạt là một số địa điểm khá đẹp cách thành phố Hồ Chí Minh không xa. Tôi thỉnh thoảng đến thăm những thành phố này vào những ngày nghỉ, nhưng Thành phố Hồ Chí Minh thì thú vị hơn.
5. USE IT! Follow the steps in the writing guide. Write a description of your favorite celebrity.
(Làm theo các bước trong hướng dẫn viết. Viết mô tả về người nổi tiếng yêu thích của bạn.)
WRITING GUIDE
A. TASK
Write a description of your favourite celebrity.
B. THINK AND PLAN
1. Which person do you want to describe?
2. Who is he/she? What is he / she famous for?
3. What does he / she look like?
4. How does he / she behave?
C. WRITE
Write a description of a person. Use the right adjectives, nouns and verbs to describe his/ her appearance and behaviour.
D. CHECK
• word order in descriptions
• meanings of adjectives, nouns and verbs
• punctuation
Phương pháp giải:
HƯỚNG DẪN VIẾT
A. NHIỆM VỤ
Viết mô tả về người nổi tiếng yêu thích của bạn.
B. SUY NGHĨ VÀ LẬP KẾ HOẠCH
1. Bạn muốn miêu tả người nào?
2. Anh ấy / cô ấy là ai? Anh ấy / cô ấy nổi tiếng về cái gì?
3. Anh ấy / cô ấy trông như thế nào?
4. Anh ấy / cô ấy cư xử như thế nào?
C. VIẾT
Viết mô tả về một người. Sử dụng đúng tính từ, danh từ và động từ để mô tả ngoại hình và hành vi của anh ấy / cô ấy.
D. KIỂM TRA
• thứ tự từ trong mô tả
• nghĩa của tính từ, danh từ và động từ
• dấu câu
Duc Phuc is a Vietnamese singer. He was born in Hanoi. He is tall and he's got short black hair and black eyes. Duc Phuc won Vietnam idol competition. He is best know for the song “ Het thuong can nho”. Besides, he is also a famous fashionista.
Tạm dịch:
Đức Phúc là một ca sĩ Việt Nam. Anh sinh ra ở Hà Nội. Anh ấy cao, tóc đen ngắn và mắt đen. Đức Phúc chiến thắng cuộc thi Vietnam idol. Anh được biết đến nhiều nhất với ca khúc “Hết thương cạn nhớ”. Bên cạnh đó, anh còn là một tín đồ thời trang nổi tiếng.
7. Work in pairs. Tell your partner your opinion of a film your saw recently. Use the language in exercise 6 to help you.
(Làm việc theo cặp. Nói với bạn kế bên về suy nghĩ của bạn về một bộ phim bạn xem gần đây. Sử dụng ngôn từ ở bài tập 6 để giúp bạn.)
I recently saw a really exciting animation. The special effects were amazing! The soundtrack was very cool and the scenes were spectacular. (Gần đây mình có xem một bộ phim hoạt hình rất thú vị! Hiệu ứng âm thanh thì tuyệt vời. Phần âm thanh rất đỉnh và cảnh trí rất ngoạn mục.)