a. Listen and repeat.
(Nghe và lặp lại.)
Girl: Yesterday, I saw the Statue of Liberty! (Hôm qua, tôi đã nhìn thấy tượng nữ thần tự do!)
a. Listen and repeat. (Nghe và lặp lại.)
Yesterday, someone stole my wallet while I was waiting for the train. (Hôm qua, ai đó đã lấy trộm ví của tôi khi tôi đang đợi tàu.)
Past Simple and Past Continuous with when (Quá khứ đơn và Quá khứ tiếp diễn với when)
Meaning and Use (Ý nghĩa và Cách sử dụng) We can use when to introduce an interruption to a past continuous action. We can use a sentence with when to start an interesting story. (Chúng ta có thể sử dụng when để đề cập sự gián đoạn của một hành động liên tục trong quá khứ. Chúng ta có thể sử dụng một câu với thời điểm bắt đầu một câu chuyện thú vị.) We were driving to the beach when our car broke down. (Chúng tôi đang lái xe đến bãi biển thì xe của chúng tôi bị hỏng.) |
Form (Cấu trúc) I/He/She was talking on the phone when a monkey stole my/his/her bag. (Tôi/Anh ấy/Cô ấy đang nói chuyện điện thoại thì một con khỉ lấy trộm túi xách của tôi/anh ấy/cô ấy.) What were you/they doing when you/they saw that? (Bạn/họ đã làm gì khi bạn/họ thấy điều đó?) |
Past Simple and Past Continuous with while (Quá khứ đơn và Quá khứ tiếp diễn với while)
Meaning and Use (Ý nghĩa và Cách sử dụng) We can use while to continue a story where the time period is important. We don't begin a story with while. (Chúng ta có thể sử dụng while để tiếp tục một câu chuyện trong đó khoảng thời gian là quan trọng. Chúng ta không bắt đầu câu chuyện bằng while.) (We went to the beach.) While I was swimming, it started to rain. ((Chúng tôi đã đi đến bãi biển.) Trong khi tôi đang bơi, trời bắt đầu mưa.) |
Form (Cấu trúc) I/He/She decided to drive there. While l/he/she was driving, the car broke down. (Tôi/Anh ấy/Cô ấy quyết định lái xe đến đó. Trong khi tôi/anh ấy/cô ấy đang lái xe, chiếc xe bị hỏng.) We/They went for a walk. While we/they were walking along the beach, we/they saw a dolphin! (Chúng tôi/Họ đã đi dạo. Trong khi chúng tôi/họ đi dạo dọc theo bãi biển, chúng tôi họ đã nhìn thấy một con cá heo!) |
a. Listen and repeat.
(Nghe và lặp lại.)
Boy: Where do you think people will live in the future?
(Bạn nghĩ mọi người sẽ sống ở đâu trong tương lai?)
Girl: I think a lot of people will live in cities under the sea.
(Tôi nghĩ rất nhiều người sẽ sống ở các thành phố dưới biển.)
Boy: What do you think homes will be like?
(Bạn nghĩ những ngôi nhà sẽ như thế nào?)
Girl: I think many people will live in smart homes.
(Tôi nghĩ nhiều người sẽ sống trong những ngôi nhà thông minh.)
a. Listen and repeat.
(Nghe và lặp lại.)
Girl A: Do you like doing aerobics?
(Bạn có thích tập thể dục nhịp điệu không?)
Girl B: I love doing aerobics.
(Tôi thích tập thể dục nhịp điệu.)
a. Listen and repeat.
(Nghe và lặp lại.)
Boy: How often do you play soccer?
(Bạn chơi bóng đá thường xuyên như thế nào?)
Girl: I usually play soccer on the weekends. (every Saturday)
(Tôi thường chơi bóng đá vào cuối tuần.) (mỗi thứ Bảy)
a. Listen and repeat.
(Nghe và lặp lại.)
It overheats when I do my homework.
(Nó nóng quá mức khi tôi làm bài tập về nhà.)
Grammar
a. Listen and repeat.
(Nghe và lặp lại.)
Boy: There’s a book club. Do you like reading books?
(Có câu lạc bộ sách đấy. Bạn có thích đọc sách không?)
Girl: Yes, I do.
(Mình có.)
a. Listen and repeat.
(Nghe và lặp lại.)
Girl: What subjects do you like?
(Bạn thích môn học gì?)
Boy: I like biology, physics and literature.
(Mình thích sinh học, vật lý và ngữ văn.)
Girl: What’s your favorite subject?
(Môn học yêu thích của bạn là gì?)
Boy: Mine’s biology. What’s yours?
(Môn học yêu thích của mình là sinh học. Của bạn là gì?)
Girl: Mine’s art.
(Của mình là mỹ thuật.)
Boy: Oh, I don’t like art.
(Ồ, mình không thích mỹ thuật.)
a. Listen and repeat.
(Nghe và lặp lại.)
Girl 1: How might homes change in the future?
(Những ngôi nhà trong tương lai có thể thay đổi như thế nào?)
Girl 2: Now, we do the housework. In the future, we might have robot helpers.
(Bây giờ chúng ta làm việc nhà. Trong tương lai, chúng ta có thể có người máy giúp việc.)
b. Match the underlined words to the definitions. Listen and repeat.
(Nối các từ được gạch dưới với định nghĩa của nó. Nghe và lặp lại.)
1. Our school likes to recycle students' used note paper. (Trường chúng tôi muốn tái chế giấy ghi chú đã qua sử dụng của học sinh.) 2. I don't like to throw away anything that I can use again. (Tôi không thích vứt bỏ bất cứ thứ gì mà tôi có thể sử dụng lại.) 3. I reuse bottles in my garden and grow plants in them. (Tôi tái sử dụng chai lọ trong vườn của mình và trồng cây trong đó.) 4. I always pick up trash on the beach when I see it. (Tôi luôn nhặt rác trên bãi biển khi tôi nhìn thấy nó.) | a. collect and remove (thu gom và mang đi nơi khác) b. use something for another purpose (sử dụng cái gì đó cho một mục đích khác) c. change trash into something different (biến đổi rác thành một cái gì đó khác) d. put something in the trash can (đặt cái gì đó vào thùng rác) |
1. recycle = change trash into something different: tái chế
2. throw away = put something in the trash can: vứt đi, ném đi
3. reuse = use something for another purpose: tái sử dụng
4. pick up = collect and remove: nhặt lên và mang đi nơi khác