a. Listen and repeat.
(Nghe và lặp lại.)
Daughter: How much sugar do we need?
(Con gái: Chúng ta cần bao nhiêu đường?)
Mom: We need one hundred grams.
(Mẹ: Chúng ta cần 100g.)
a. Listen and repeat.
(Nghe và nhắc lại.)
Boy: What đo we need to bring?
(Chúng ta cần mang theo những gì?)
Girl: We need to bring a tent so we can sleep.
(Chúng ta cần mang theo lều để chúng ta có thể ngủ.)
Boy: Anthing else?
(Còn gì nữa không?)
Girl: We need to bring bottled watered so we don't get thirsty.
(Chúng ta cần mang theo nước đóng chai để không bị khát nước.)
a. Listen and repeat.
(Nghe và lặp lại.)
A: Where should we go on our trip?
(Chuyến đi này chúng ta nên đi đâu?)
B: We should go to White Eagle Cave.
(Chúng ta nên đi Hang Đaị bàng trắng.)
A: What can we do there?
(Chúng ta có thể làm gì ở đây?)
B: We can go rock climbing and swimming.
(Chúng ta có thể leo đá và bơi.)
a. Listen and repeat.
(Nghe và lặp lại.)
Girl 1: How might homes change in the future?
(Những ngôi nhà trong tương lai có thể thay đổi như thế nào?)
Girl 2: Now, we do the housework. In the future, we might have robot helpers.
(Bây giờ chúng ta làm việc nhà. Trong tương lai, chúng ta có thể có người máy giúp việc.)
a. Listen and repeat. (Nghe và lặp lại.)
- What can we do in Paris? (Chúng ta có thể làm gì ở Paris?)
- We can go to the Louvre. It's an art museum. (Chúng ta có thể đến bảo tàng Louvre. Đó là một bảo tàng nghệ thuật.)
Meaning and Use (Ý nghĩa và Cách sử dụng) Articles are the words a, an, and the. They come before nouns and are used to define if something is specific or general. (Các mạo từ là các từ a, an và the. Chúng đứng trước danh từ và được sử dụng để chỉ một cái gì đó cụ thể hoặc chung chung.) For some nouns or noun phrases, we don't use an article. We call this the zero article. (Đối với một số danh từ hoặc cụm danh từ, chúng ta không sử dụng mạo từ. Chúng ta gọi đây là mạo từ rỗng.) Have you ever been to a basketball game? (Bạn đã bao giờ đi xem một trận bóng rổ chưa?) Yes, I went to the basketball championship game last year. (Vâng, tôi đã tham dự trận đấu vô địch bóng rổ năm ngoái.) Let's go and play basketball in the park. (Hãy đi và chơi bóng rổ trong công viên.) |
Form (Cấu trúc)
the: before singular, plural, or uncountable nouns (the: trước danh từ số ít, số nhiều hoặc không đếm được) | It is clear from the situation which one(s) we mean or there is only one of that thing. (Rõ ràng là ta muốn nói đến một (các) tình huống nào hoặc chỉ có một trong số đó.) | Let's eat at the restaurant. (Hãy ăn ở nhà hàng.) (We can see only one restaurant.) (Ta chỉ có thể thấy một nhà hàng.) There are great views of the river. (Có tầm nhìn tuyệt vời ra sông.) (Usually, there's only one river in a town or city.) (Thông thường, chỉ có một con sông trong một thị trấn hoặc thành phố.) |
We have mentioned it/them before. (Ta đã đề cập đến nó/ chúng trước đây.) | I bought a ticket to see a concert in Brazil. (Tôi đã mua một vé để xem một buổi hòa nhạc ở Brazil.) The concert was fantastic. (Buổi hòa nhạc thật tuyệt vời.) | |
We say which ones we mean later in the sentence. (Ta đề cập đến cái ta muốn nhắc đến sau đó trong câu.) | Tell Tom about the castle we visited yesterday. (Kể cho Tom nghe về lâu đài mà chúng ta đã đến thăm ngày hôm qua.) | |
a/an: before singular, countable nouns (a/an: trước số ít, danh từ đếm được) | We can use this when we talk about one thing that isn't specific or we are mentioning for the first time. (Ta có thể sử dụng mạo từ này khi ta nói về một điều không cụ thể hoặc đề cập đến lần đầu tiên.) | There is a great museum in that town. (Có một bảo tàng tuyệt vời trong thị trấn đó.) I visited an aquarium yesterday. (Tôi đã đến thăm một thủy cung ngày hôm qua.) |
zero article (mạo từ rỗng) | When we talk about things in general. (Khi ta nói về những điều chung chung.) | I like castles. (Use the plural or uncountable form when generalizing not a castle.) (Tôi thích lâu đài. (Sử dụng hình thức số nhiều hoặc không đếm được khi khái quát không phải là một lâu đài.)) |
When we talk about sports, games, meals, and school subjects. (Khi ta nói về thể thao, trò chơi, bữa ăn và các môn học ở trường.) | Let's have dinner. (Đi ăn tối nào.) Let's play soccer. (Hãy đi chơi bóng đá.) | |
When we use names of people, villages, cities, and countries. (Khi chúng ta sử dụng tên người, làng, thành phố và quốc gia.) | I visited Paris yesterday. (Tôi đã đến thăm Paris ngày hôm qua.) I went to Japan last week. (Tôi đã đến Nhật Bản vào tuần trước.) |
c. Look at the table of ingredients you need. Read the answers and write the questions.
(Nhìn vào bảng các thành phần bạn cần. Đọc câu trả lời và viết các câu hỏi.)
1. How much butter do we need? (Chúng ta cần bao nhiêu bơ?)
We need 56 grams of butter. (Chúng ta cần 56g bơ.)
2.________________________
We need 3 eggs. (Chúng ta cần 3 quả trứng.)
3.________________________
We need 300 grams of flour. (Chúng ta cần 300g bột mì.)
4.________________________
We need 2 tablespoons of oil. (Chúng ta cần 2 thìa canh dầu ăn.)
5.________________________
We need 6 lemons. (Chúng ta cần 6 quả chanh.)
6.________________________
We need 3 teaspoons of sugar. (Chúng ta cần 3 thìa cà phê đường.)
2. How many eggs do we need? (Chúng ta cần bao nhiêu trứng?)
3. How much flour do we need? (Chúng ta cần bao nhiêu bột mì?)
4. How much oil do we need? (Chúng ta cần bao nhiêu dầu ăn?)
5. How many lemons do we need? (Chúng ta cần bao nhiêu chanh?)
6. How much sugar do we need? (Chúng ta cần bao nhiêu đường?)
a. Listen and repeat. (Nghe và lặp lại.)
If we replaced plastic bottles with water bubbles, we would reduce plastic waste. (Nếu chúng ta thay thế chai nhựa bằng bong bóng nước, chúng ta sẽ giảm thiểu rác thải nhựa.)
Meaning and Use (Ý nghĩa và Cách sử dụng) We can use Second Conditional to talk about things that are not true now, and we don't think will be true in the future. We sometimes use Second Conditional to talk about our hope or dreams. (Chúng ta có thể sử dụng Câu điều kiện loại hai để nói về những điều không đúng hiện tại và chúng ta không nghĩ sẽ đúng trong tương lai. Đôi khi chúng ta sử dụng Câu điều kiện loại hai để nói về hy vọng hoặc ước mơ của mình.) If I were rich, I would travel around the world. (Nếu tôi giàu có, tôi sẽ đi du lịch khắp thế giới.) |
Form (Cấu trúc) If we all ate less meat, the world would use less water and energy. (Nếu tất cả chúng ta ăn ít thịt hơn, thế giới sẽ sử dụng ít nước và năng lượng hơn.) If I were a billionaire, I'd donate money to environmental charities. (Nếu tôi là một tỷ phú, tôi sẽ quyên góp tiền cho các tổ chức từ thiện về môi trường.) We wouldn't need fossil fuels if we all switched to renewable energy. (Chúng ta sẽ không cần nhiên liệu hóa thạch nếu tất cả chúng ta chuyển sang năng lượng tái tạo.) What would happen if plastic could be composted? (Điều gì sẽ xảy ra nếu nhựa có thể được ủ?) |
Note (Lưu ý) We often use were (not was) in the if-clause. (Chúng ta thường sử dụng were (not was) trong mệnh đề if.) |
How much/How many
.......... grams of sugar per day should we consume?
.......... bread do we need?
.......... coffee do you drink in a day?
.......... steaks do you want?
.......... meat do we need for the barbecue tonight?
1/How many
2/How much
3/How much
4/How many
5/How much
CÓ J SAI MỌI NGƯỜI SỬA GIÚP MK NHA
how much
how many
how much
how many
how much
Comeplete the sentences with how much or how many
1. ..........................grams of sugar per day should we cansume?
2. .......................... bread do we need?
3...........................coffee do you drink in a day?
4. ...................... steaks do you want?
5. ........................ meat do we need for the barbecue tonight?
6. .....................bottles of orange juice have you had today?
How many
How much
How much
How many
How much
How many
1.How many
2.How much
3.How much
4.How many
5.How much
6.How many
a. Listen and repeat. (Nghe và lặp lại.)
If we recycle more plastic, there will be less litter. (Nếu chúng ta tái chế nhiều nhựa hơn, sẽ có ít rác hơn.)
First Conditional (Câu điều kiện loại 1) Meaning and Use (Ý nghĩa và Cách sử dụng) We can use First Conditional to talk about things we can change (“If I do this thing…”), and the future result of that change (“...that thing will happen”). (Chúng ta có thể sử dụng Điều kiện loại 1 để nói về những thứ chúng ta có thể thay đổi (“Nếu tôi làm điều này…”) và kết quả trong tương lai của sự thay đổi đó (“… điều đó sẽ xảy ra”). If I study hard, I will do well on my test. (Nếu tôi học tập chăm chỉ, tôi sẽ làm tốt bài kiểm tra của mình.) |
Form If we recycle more plastic, there will be less litter. (Nếu chúng ta tái chế nhiều nhựa hơn, sẽ có ít rác hơn.) There won't be as much trash if we ban single-use plastic. (Sẽ không có nhiều rác nếu chúng ta cấm đồ nhựa dùng một lần.) If we don't protect the environment, what will happen? (Nếu chúng ta không bảo vệ môi trường, điều gì sẽ xảy ra?) Will we reduce air pollution if we ban cars? (Chúng ta sẽ giảm ô nhiễm không khí nếu chúng ta cấm ô tô?) (Yes, we will. (Có, chúng tôi sẽ.) /No, we won't. (Không, chúng tôi sẽ không.)) |