a. Listen and repeat.
(Nghe và lặp lại.)
Girl: Do you like pop?
(Bạn có thích nhạc pop không?)
Boy: No, I don’t. I like rock.
(Không. Tôi thích nhạc rock.)
a. Listen and repeat.
(Nghe và lặp lại.)
Girl A: Do you like doing aerobics?
(Bạn có thích tập thể dục nhịp điệu không?)
Girl B: I love doing aerobics.
(Tôi thích tập thể dục nhịp điệu.)
Grammar
a. Listen and repeat.
(Nghe và lặp lại.)
Boy: There’s a book club. Do you like reading books?
(Có câu lạc bộ sách đấy. Bạn có thích đọc sách không?)
Girl: Yes, I do.
(Mình có.)
a. Listen and repeat.
(Nghe và lặp lại.)
Girl: What subjects do you like?
(Bạn thích môn học gì?)
Boy: I like biology, physics and literature.
(Mình thích sinh học, vật lý và ngữ văn.)
Girl: What’s your favorite subject?
(Môn học yêu thích của bạn là gì?)
Boy: Mine’s biology. What’s yours?
(Môn học yêu thích của mình là sinh học. Của bạn là gì?)
Girl: Mine’s art.
(Của mình là mỹ thuật.)
Boy: Oh, I don’t like art.
(Ồ, mình không thích mỹ thuật.)
Grammar
a. Listen and repeat.
(Nghe và lặp lại.)
Boy: Do you live in a house?
(Bạn sống trong một ngôi nhà à?)
Girl: No, I don’t. I live in an apartment.
(Không. Mình sống ở chung cư.)
Boy: Does your apartment have a pool?
(Chung cư của bạn có hồ bơi không?)
Girl: Yes, it does.
(Có.)
c. Listen and cross out the one with the wrong intonation.
(Nghe và loại bỏ câu có ngữ điệu sai.)
Do you like reading?
(Bạn có thích đọc sách không? – Có./ Không.)
Yes, I do.
(Có.)
No, I don’t.
(Không.)
Yes, I do.
=> Sai vì ngữ điệu câu đi xuống.
b. Listen and focus on how the intonation goes up or down.
(Nghe và tập trung vào ngữ điệu lên hoặc xuống.)
Do you like playing basketball?
(Bạn có thích bóng rổ không?)
Yes, I do.
(Có.)
No, I don’t.
(Không.)
- Đối với câu hỏi, người hỏi sẽ lên giọng ở cuối câu hỏi yes-no.
- Những câu khẳng định mang tính tích cực, ta cũng lên giọng ở cuối câu.
- Những câu mang tính phủ định, ta xuống giọng ở cuối câu.
a. Listen and repeat.
(Nghe và lặp lại.)
Boy: How often do you play soccer?
(Bạn chơi bóng đá thường xuyên như thế nào?)
Girl: I usually play soccer on the weekends. (every Saturday)
(Tôi thường chơi bóng đá vào cuối tuần.) (mỗi thứ Bảy)
a. Listen and repeat.
(Nghe và lặp lại.)
Girl: Do you know my friend, Jane?
(Bạn có biết bạn của mình, Jane không?)
Boy: What is she wearing?
(Bạn ấy đang mặc gì?)
Girl: She’s wearing a pink hat and a yellow sweater.
(Bạn ấy đang đội chiếc mũ màu hồng và áo len màu vàng.)
Boy: Is she wearing glasses?
(Bạn ấy có đeo kính không?)
Girl: Yes, she is.
(Có.)
c. Listen and cross out the one with wrong intonation.
(Nghe và loại bỏ câu có ngữ điệu sai.)
I like math, science, and history.
(Tôi thích toán, khoa học, và lịch sử.)
I like art, music, and physics.
(Tôi thích mỹ thuật, âm nhạc, và vật lý.)
I like art, music, and physics.
=> Sai vì ngữ điệu đi lên.