Tìm từ tiếng anh bắt đầu bằng chữ a
tìm từ tiếng anh bắt đầu bằng chữ i
Tìm những từ Tiếng Anh bắt đầu bằng chữ y
Tìm những từ Tiếng Anh bắt đầu bằng chữ y?
yes
year
yellow
you
yet
your
yard
young
yesterday
yummy
...
You - Your - Year - Yourself - Yoga ,...V...V..
tìm từ tiếng anh bắt đầu bằng chữ g:garden,.........mọi người giúp tớ nha
từ-vựng-tiếng-anh-bắt-đầu-bằng-chữ-n
Nine
Near
Night
No
Neighbour
Now
Next
Not
New
Never
Nevertheless
Need
Needle
Tìm 3-4 từ ngữ:
a. Có hai tiếng cùng bắt đầu bằng
- Chữ s:
- Chữ x:
b. Có hai tiếng bắt đầu bằng
- Chữ g:
- Chữ r
a.
Chữ s: sáng sủa, sinh sôi, sung sướng.
Chữ x: xinh xắn, xui xẻo, xa xôi.
b.
Chữ g: gánh hát, ghen tuông, ganh ghét, ga lăng.
Chữ r: rung động, râm ran, rậm rạp.
những từ vựng tiếng anh bắt đầu bằng chữ y
yard (n) /ja:d/ lat, thước Anh (bằng 0, 914 mét)
yawn (v) (n) /jɔ:n/ há miệng; cử chỉ ngáp
yeah exclamation /jeə/ vâng, ừ
year (n) /jə:/ năm
yellow adj., (n) /’jelou/ vàng; màu vàng
yes exclamation, (n) /jes/ vâng, phải, có chứ
yesterday (adv)., (n) /’jestədei/ hôm qua
yet (adv)., conj. /yet/ còn, hãy cỏn, còn nữa; như mà, xong, tuy thế, tuy nhiên
you pro (n) /ju:/ anh, chị, ông, bà, ngài, ngươi, mày; các anh, các chị, các ông, các bà, các ngài, các người, chúng mày
young (adj) /jʌɳ/ trẻ, trẻ tuổi, thanh niên
your det. /jo:/ của anh, của chị, của ngài, của mày; của các anh, của các chị, của các ngài, của chúng mày
yours pro (n) /jo:z/ cái của anh, cái của chị, cái của ngài, cái của mày; cái của các anh, cái của các chị, cái của các ngài, cái của chúng mày
yourself pro (n) /jɔ:’self/ tự anh, tự chị, chính anh, chính mày, tự mày, tự mình
youth (n) /ju:θ/ tuổi trẻ, tuổi xuân, tuổi thanh niên, tuổi niên thiếu.
Yogurt,year,yes,yawn,yard,yellow
yogurt, yellow, yard,yawn, yes, year, yeah, you, young, yourself, youth, your, yet, yarrow, yank, yearn, yea.
Tìm từ tiếng anh:
Từ bắt đầu bằng F và kết thúc bằng K?
hãy viết 50 từ tiếng anh bắt đầu bằng chữ M
1.my 26.music
2.may 27.mountain
3.moon 28.mobile
4.mun 29.mouse
5.meet 30.make
6.meat 31.mask
7.monkey 32.midnight
8.mushroom 33.model
9.mangosteen 34.medicine
10.march 35.mago
11.maths 36.memary
12.map 37.medium
13.marker 38.mandarin
14.market 39.muscle
15.morning 40.mosquito
16.member 41.meadow
17.milk 42.mirror
18.mechanic 43.male
19.monday 44.mix
20.museum 45.mute
21.me 46.match
22.month 47.monument
23.mouth 48.morale
24.miss 49.mean
25.many 50.murder
cho mk nha
Machine (n) | Mad (adj) | Magazine (n) |
Mail (n)(v) | Main (adj)(n) | Mainly (adv) |
Maintain (v) | Maintenance (n) | Major (adj)(n) |
Make (v) | Male (adj)(n) | Mall (n) |
Man (n)(v) | Manage (v) | Management (n) |
Manager (n) | Manner (n) | Manufacturer (n) |
Manufacturing (n) | Map (n) | March (v)(n) |
Mark (n)(v) | Market (n)(v) | Marketing (n) |
Marriage (n) | Married (adj) | Marry (v) |
Massive (adj) | Master (n)(adj)(v) | Match (n)(v) |
Mate (n) | Material (n)(adj) | Math (n) |
Matter (n)(v) | Maximum (n)(adj) | May (n) |
Meal (n) | Mean (v)(adj) | Meaning (n) |
Measurement (n) | Meat (n) | Media (n) |
Medical (adj) | Medicine (n) | Medium (adj)(n) |
Meet (v)(n) | Meeting (n) | Member (n) |
Membership (n) | Memory (n) | Mental (adj) |
Mention (v)(n) | Menu (n) | Merely (adv) |
Mess (n) | Message (n) | Metal (n) |
Method (n) | Middle (adj) | Midnight (n) |
Milk (n)(v) | Mind (n)(v) | Mine (n)(v) |
Minimum (n)(adj) | Minor (adj) | Minute (n)(adj) |
Mirror (n) | Miss (v) | Mission (n) |
Mistake (n)(v) | Mix (v)(n) | Mixed (adj) |
Mixture (n) | Mobile (adj) | Mode (n) |
Model (n)(v) | Mom (n) | Moment (n) |
Money (n) | Monitor (n)(v) | Month (n) |
Mood (n) | Morning (n) | Mortgage (n) |
Mostly (adv) | Mother (n) | Motor (n) |
Mountain (n) | Mouse (n) | Mouth (n)(v) |
Move (v)(n) | Movie (n) | Much (adv)(adj) |
Mud (n) | Muscle (n) | Music (n) |
1.mice 11. magazine 21. mile 31. maybe 41. math
2.mouse 12. mother 22. marker 32. mix 42. mode
3.milk 13. mummy 23. map 33. mixture 43. monitor
4.middle 14. mud 24. mind 34. menu 44. million
5.mistake 15. my 25. mean 35. market 45. measurement
6.microphone 16. me 26. meat 36. music 46. meterage
7.mirror 17. made 27. mail 37. museum 47. mention
8. meet 18. make 28. most 38. message 48. mobile
9. met 19. male 29. more 39. minute 49. midnight
10. mountain 20. metres 30. morning 40. match 50. mouth
CM rằng trong 27 từ tiếng anh baats kì náo cũng có 2 từ bắt đầu bằng một chữ cái