Bạn chưa đăng nhập. Vui lòng đăng nhập để hỏi bài
Nguyễn Thị Mỹ Tây

Tìm từ tiếng anh bắt đầu bằng chữ a

 

Đào Lê Hà Anh
13 tháng 2 2023 lúc 12:14

angry, at, arm, ant, artist, and, author, aerobic, avocado, account, always,....

nguyễn thành long
13 tháng 2 2023 lúc 12:21

angle : thiên thần

ankle : mắt cá chân 

alive : cón sống , tồn tại 

actor : diễn viên

agree : tán thành 

about : khoảng

apart : qua một bên

 

Nguyễn Thị Mỹ Tây
13 tháng 2 2023 lúc 12:09

Ví dụ :Apple,... 

nguyễn thành long
13 tháng 2 2023 lúc 12:23

and : và

art : mỹ thuật 

ask : hỏi

arm : cánh tay

ago : trước đây

Phạm Mai Phương
13 tháng 2 2023 lúc 12:39

1. Arm: cánh tay.

2. Artist: họa sĩ.

3. Apple: trái táo.

4. Aunt: cô.

5. Also: cũng, cũng vậy, cũng thế.

6. Acid: axit.

7. Able: có năng lực, có tài.

8. Atom: nguyên tử.

9. Army: quân đội.

10. Alow: ôi chao.

11. Along: dọc theo.

12. Animal: động vật.

13. Autumn: mùa thu.

14. Area: khu vực, địa điểm.

15. Away: xa cách, rời xa.

16. After: sau đó.

bài nàyyyyyy

 

Nguyễn Thị Bích Lan
13 tháng 2 2023 lúc 12:58

angry ,apple ,answer ,art ,avocado ,......
Chúc bạn học tốt môn Anh nhé

Chu Duc Huy
13 tháng 2 2023 lúc 16:53

away

Vũ Hồ Quân
16 tháng 2 2023 lúc 15:24

architect

꧁༺Lê Thanh Huyền༻꧂
20 tháng 2 2023 lúc 21:42

at, apple, angle , angry , afternoon, avocado, always, arm, ant, actor, about,..

Trần Mạnh Quân
1 tháng 3 2023 lúc 19:23

ads,advice,alert,abuse,...

 

Nguyễn Tú Nhân
31 tháng 10 2023 lúc 18:23

Address

 


Các câu hỏi tương tự
Vũ Trần Trung Hải
Xem chi tiết
BadCrush
Xem chi tiết
Vũ Minh Trang
Xem chi tiết
Groutrybager7290
Xem chi tiết
Nguyễn Thị Thu Hà
Xem chi tiết
Phan Trần Cúc Phương
Xem chi tiết
Nhã Uyên
Xem chi tiết
Đào Minh Thanh Lam
Xem chi tiết
Trần Tiến Đạt
Xem chi tiết