angry, at, arm, ant, artist, and, author, aerobic, avocado, account, always,....
angle : thiên thần
ankle : mắt cá chân
alive : cón sống , tồn tại
actor : diễn viên
agree : tán thành
about : khoảng
apart : qua một bên
and : và
art : mỹ thuật
ask : hỏi
arm : cánh tay
ago : trước đây
1. Arm: cánh tay.
2. Artist: họa sĩ.
3. Apple: trái táo.
4. Aunt: cô.
5. Also: cũng, cũng vậy, cũng thế.
6. Acid: axit.
7. Able: có năng lực, có tài.
8. Atom: nguyên tử.
9. Army: quân đội.
10. Alow: ôi chao.
11. Along: dọc theo.
12. Animal: động vật.
13. Autumn: mùa thu.
14. Area: khu vực, địa điểm.
15. Away: xa cách, rời xa.
16. After: sau đó.
bài nàyyyyyy
angry ,apple ,answer ,art ,avocado ,......
Chúc bạn học tốt môn Anh nhé
at, apple, angle , angry , afternoon, avocado, always, arm, ant, actor, about,..