Bạn chưa đăng nhập. Vui lòng đăng nhập để hỏi bài

Những câu hỏi liên quan
Buddy
Xem chi tiết
Buddy
Xem chi tiết
Hà Quang Minh
13 tháng 10 2023 lúc 16:05

- took (take): chụp

- grew (grow): lớn lên

- changed (change): thay đổi

- collected (collect): sưu tập

- made (make): tạo ra

- gave (give): tặng

Hà Quang Minh
Xem chi tiết
Hà Quang Minh
13 tháng 10 2023 lúc 16:50

- ban (v): cấm

- let (v): để cho, cho phép

- allow (v): cho phép

Buddy
Xem chi tiết
Minh Hồng
17 tháng 2 2023 lúc 20:31

1 your

2 his

3 her 

4 our

5 your

6 their

Sunn
17 tháng 2 2023 lúc 20:31

your

his

her

our

your

their

Nguyễn Ngọc Thiện Nhân
17 tháng 2 2023 lúc 20:32

your

his

her

our

your

their

Buddy
Xem chi tiết
Hà Quang Minh
12 tháng 10 2023 lúc 20:59

- train (v): luyện tập

- dish (n): món ăn

- vitamins (n): vitamin

- enormous (adj): khổng lồ, to lớn

- bowls (n): bát / chén

- desserts (n): món tráng miệng

Buddy
Xem chi tiết
Buddy
Xem chi tiết
Hà Quang Minh
12 tháng 10 2023 lúc 21:16

- winner (n): người chiến thắng

- swimmer (n): vận động viên bơi lội

- medallist (n): người nhận huy chương

Buddy
Xem chi tiết
Hà Quang Minh
11 tháng 10 2023 lúc 10:17

- beautiful (a): xinh đẹp

- common (a): phổ biến

- dull (a): tối (màu)

- colourful (a): màu sắc

- rare (a): khan hiếm/ quý hiếm

Buddy
Xem chi tiết
Hà Quang Minh
12 tháng 10 2023 lúc 17:51

- primary schools: trường tiểu học

- boat school: trường học trên thuyền

- secondary shcools: trường trung học

- private schools: trường tư thục

- boarding school: trường nội trú

- digital learning: phương pháp học áp dụng kỹ thuật số