6. USE IT! Work in pairs. One gives two ideas, and the other connects them.
(THỰC HÀNH! Làm việc theo cặp. Một người đưa ra hai ý tưởng, và người kia kết nối chúng.)
USE IT! Work in pairs. Talk about you and your interests. Use ideas from excercise 1, page 6. Then change pairs and say something about your first partner
(Thực hành! Làm việc theo cặp. Nói về em và những sở thích của em. Sử dụng những ý tưởng từ bài 1, trang 6. Sau đó đổi cặp và nói về bạn thực hành đầu tiên của em.)
- I’m eleven. I’m into cycling with my brother. I’m not very good at art.
(Tôi 11 tuổi. Tôi thích đạp xe với anh của mình. Tôi không giỏi về hội họa lắm.)
- Nam is eleven. He’s into cyclying with his brother. He isn’t very good at art.
(Nam 11 tuổi. Nam thích đạp xe với anh của bạn ấy. Bạn ấy không giỏi về hội họa lắm.)
- I’m twelve. I’m interested in cooking with my mother. I’m quite good at sport.
(Tôi 12 tuổi. Tôi thích nấu ăn với mẹ. Tôi khá giỏi về thể thao.)
=> Mai is twelve. She’s interested in cooking with her mother. She’s quite good at sport.
(Mai 12 tuổi. Mai thích nấu ăn với mẹ. Mai khá giỏi về thể thao.)
- I’m eleven. My favourite activity is reading. I don’t like video games. I’m not good at shopping.
(Hoạt động yêu thích của tôi là đọc. Tôi không thích video games. Tôi không giỏi mua sắm.)
=> Minh is eleven. My favourite activity is reading. I don’t like video games. I’m not good at shopping.
(Minh 12 tuổi. Hoạt động yêu thích của bạn ấy là đọc. Bạn ấy không thích video games. Bạn ấy không giỏi mua sắm.)
Exercise 5. USE IT! Work in pairs. Invent three mini-dialogues with the situations in the box or your own ideas. Which dialogue is the best?
(Thực hành! Làm việc theo cặp. Tạo 3 đoạn hội thoại ngắn với các tình huống trong khung hoặc ý tưởng của riêng em. Đoạn hội thoại nào hay nhất?)
come to my house / have lunch with ... / teach me to ... go to the cinema / chat with ... / talk about ... go shopping / visit ... / show me ... ...? / ... ? / ... ? |
A: Do you want to come to my house?
(Bạn có muốn đến nhà mình không?)
B: Oh, sorry, I can't at the moment. I'm having lunch with Taylor Swift and she's teaching me to sing.
(Ồ, mình rất tiếc, hiện tại mình không thể. Mình đang ăn trưa với Taylor Swift và cô ấy đang dạy mình hát.)
1. A: Do you want to go to the cinema with me?
(Bạn có muốn tối nay đi xem phim với mình không?)
B: Oh, sorry I can’t at the moment. I’m chatting with my teacher and we are talking about the class project.
(Ồ, xin lỗi, hiện tại mình không thể. Mình đang trò chuyện với giáo viên của mình và cô và mình đang nói về dự án của lớp học.)
2. A: Do you want to go shopping with me?
(Bạn có muốn đi mua sắm với mình không?)
B: Oh, sorry, I can’t at the moment. I’m visiting my grandmother and she is showing me how to make my favourite cake.
(Ồ, xin lỗi, mình không thể vào lúc này. Mình đang đến thăm bà và bà đang chỉ cho mình cách làm món bánh yêu thích.)
3. A: Do you want to do the physics homework with me?
(Bạn có muốn làm bài tập Vật lý với mình không?)
B: Oh, sorry, I can’t at the moment. I’m helping my mother with the housework and we are cooking dinner.
(Ồ, xin lỗi, hiện tại mình không thể. Mình đang giúp mẹ tôi làm việc nhà và mình và mẹ đang nấu bữa tối.)
5. Work in pairs. Prepare and practice interviews with a famous person. Use the Key Phrases, the Study Strategy and ideas from the list below.
(Làm việc theo cặp. Chuẩn bị và thực hành các cuộc phỏng vấn với một người nổi tiếng. Sử dụng các Cụm từ Khóa, Chiến lược Nghiên cứu và các ý tưởng từ danh sách bên dưới.)
Interview questions When did you become a ... ? When did you get married to ... ? What did you look like when you were ... ? How did you feel when ... ? When did you first ...? |
Interviewer : Hi. It's great to meet you. I've got a few questions for you, if that's OK.
(Xin chào. Thật tuyệt khi gặp bạn. Tôi có một vài câu hỏi cho bạn, nếu điều đó được.)
Singer: Sure. Go ahead.
(Chắc chắn rồi. Cứ tự nhiên.)
Interviewer : Great. So, when did you become a singer?
(Tuyệt vời. Vậy, bạn trở thành ca sĩ từ khi nào?)
Singer: Good question. I decided when I was in grade 6.
(Câu hỏi hay đó. Tôi đã quyết định khi tôi học lớp 6.)
Interviewer: Really? Why do you decide to be a singer?
(Thật không? Tại sao bạn quyết định trở thành ca sĩ?)
Singer: Um, because I started learning to sing when I was 4 years old and my mother said that I'm good at singing.
(Ừm, vì tôi bắt đầu học hát khi tôi 4 tuổi và mẹ tôi nói rằng tôi hát hay.)
Interviewer: That's interesting. Where did you go to school?
(Điều đó thật thú vị. Bạn đã đi học ở đâu?)
Singer: Erm, in Nam Dinh at first, but then we moved to Ha Noi.
(Ờ, lúc đầu ở Nam Định, nhưng sau đó chúng tôi chuyển đến Hà Nội.)
Interviewer: Cool! Did you enjoy living there?
(Tuyệt! Bạn có thích sống ở đó không?)
Singer: Yes, living in a big city give me more opportunities.
(Tôi có, sống ở thành phố lớn cho tôi nhiều cơ hội hơn.)
Interviewer : OK. One more question. What was the most exciting moment in your career?
(Được rồi. Một câu hỏi nữa. Khoảnh khắc thú vị nhất trong sự nghiệp của bạn là gì?)
Singer: Mmm. That's a difficult one. I guess it was when I sang with Hong Nhung.
(Ừm. Đó là một câu hỏi khó. Tôi đoán là khi hát với Hồng Nhung.)
Interviewer: Ah yes, of course. That was great. Thanks for your time.
(À vâng, tất nhiên rồi. Điều đó thật tuyệt. Cảm ơn vì đã dành thời gian cho tôi.)
Singer: You' re welcome.
(Không có gì.)
6. USE IT! Work in pairs. Look at the table below. Choose a person, a city and a place. Then ask questions to find out your partner's information.
(Thực hành! Làm việc theo cặp. Nhìn vào bảng bên dưới. Chọn một người, một thành phố và một nơi. Sau đó hỏi các câu hỏi để tìm ra thông tin của bạn em.)
- Are you with Lionel Messi? (Bạn có ở cùng nơi với Lionel Messi không?)
- No, I’m not. (Mình không.)
Person | City | Place |
Lionel Messi Taylor Swift Kristen Stewwart Robert Downey Jr. | Rio New York London Cairo | at school in town at home at the shops |
6. Work in pairs. Prepare and practise two dialogues using the Key Phrases and the situations below. Use the menu in exercise 1.
(Làm việc theo cặp. Chuẩn bị và thực hành hai đoạn hội thoại sử dụng Cụm từ chính và các tình huống bên dưới. Sử dụng menu trong bài tập 1.)
Situation A: You’re very hungry and you love desserts. You’ve got £10.
(Tình huống A: Bạn đang rất đói và bạn thích món tráng miệng. Bạn có £ 10.)
Situation B: You’re a vegetarian and you don’t like cola. You’ve got £6.
(Tình huống B: Bạn là người ăn chay và bạn không thích cola. Bạn có £ 6.)
Situation A:
(Tình huống A:)
Waitress: Hi there, can I help you?
(Xin chào, tôi có thể giúp gì cho bạn?)
You: Yes, can I have a burger, please?
(Vâng, cho tôi một cái bánh mì kẹp thịt được không?)
Waitress: Sure! Would you like a salad or cheese with it?
(Chắc chắn rồi! Bạn có muốn ăn kèm với salad hoặc pho mát không?)
You: Erm…salad, please!
(Ờm… sa lát, làm ơn!)
Waitress: Desserts?
(Bạn có dùng món tráng miệng không?)
You: No, thanks.
(Không, cảm ơn.)
Waitress: Anything else?
(Còn gì nữa không?)
You: Oh, yes. I’ll have mineral water, please.
(Ồ, vâng. Tôi sẽ có nước khoáng, làm ơn.)
Waitress: Ok. That’s £ 5. 90, please.
(Vâng. Vui lòng 5 pao 90 xu.)
You: £5.90. Here you are.
(5 pao 90 xu. Của bạn đây.)
Waitress: Thank you.
(Cảm ơn bạn.)
Situation B
(Tình huống B)
Waitress: Hi there, can I help you?
(Xin chào, tôi có thể giúp gì cho bạn?)
You: Yes, can I have a burger, please?
(Vâng, cho tôi một cái bánh bơ gơ chay được không?)
Waitress: Sure! Would you like a salad or cheese with it?
(Chắc chắn rồi! Bạn có muốn ăn kèm với salad hoặc pho mát không?)
You: Erm…salad, please!
(Ờm… salad, làm ơn!)
Waitress: Desserts?
(Món tráng miệng không ạ?)
You: No, thanks.
(Không, cảm ơn.)
Waitress: Anything else?
(Còn gì nữa không?)
You: Oh, yes. I’ll have mineral water, please.
(Ồ, vâng. Tôi sẽ có nước khoáng, làm ơn.)
Waitress: Ok. That’s £ 4.90, please.
(Vâng. Xin vui lòng 4 pao 90 xu.)
You: £ 4.90. Here you are.
(4 pao 90 xu. Của bạn đây.)
Waitress: Thank you.
(Cảm ơn bạn.)
Exercise 5. USE IT! Work in pairs. Look at the cinema programme. Prepare and practise a new dialogue. Use the dialogue in exercise 2 and the Key Phrases.
(Thực hành! Làm việc theo cặp. Nhìn vào chương trình điện ảnh. Chuẩn bị và thực hành một đoạn hội thoại mới. Sử dụng đoạn hội thoại trong bài tập 2 và các Cụm từ quan trọng.)
A: Hi. It's a special day at Vista Cinema on Saturday.
B: Oh yes. What's on?
A: A lot of films. Look!
B: Mmm. What do you want to see?
A: Well, I'm not really interested in The Hunger Sports.
B: No? I like Ocean Paraside.
A: Right, and what about Beautiful Life?
B: Yes, it’s quiet OK. But the two films are on quite early and our English class doesn’t finish until 2:15 p.m.
A: So, let's see Ironwoman, it’s on at 2.30 p.m.
B: Okay. Great.
Tạm dịch:
A: Xin chào. Đó là một ngày đặc biệt tại Rạp chiếu phim Vista vào thứ Bảy.
B: Ồ, vâng. Có chương trình gì à?
A: Rất nhiều phim. Xem này!
B: Ừm. Bạn muốn xem gì?
A: Chà, tôi không thực sự hứng thú với The Hunger Sports.
B: Không á? Tôi thích Ocean Paraside.
A: Được, còn Cuộc sống tươi đẹp thì sao?
B: Ừm, cũng được đó. Nhưng hai bộ phim chiếu khá sớm và lớp học tiếng Anh của chúng ta đến 2:15 chiều mới kết thúc.
A: Vậy, chúng ta hãy xem Ironwoman, phát sóng lúc 2h30 chiều nhé.
B: Được đấy. Tuyệt vời.
Exercise 6. USE IT! Work in pairs. What does each person in your family do at home? Tell your partner. Use some of the verbs from pages 24-25 and exercise 5 (page 25) with adverbs of frequency.
(Thực hành! Làm việc theo cặp. Ở nhà mỗi người trogn gia đình em làm việc gì? Hãy kể cho bạn em nghe. Sử dụng các động từ ở trang 24 – 25 và bài tập 5 (trang 25) với trạng từ chỉ tần suất.)
My brother often gets up late. He doesn't help with the housework a lot, but he sometimes washes the dishes.
(Anh trai tôi thường dậy muộn. Anh ấy không giúp việc nhà nhiều, nhưng thỉnh thoảng anh ấy rửa bát.)
- My father always gets up early in the morning. He never has breakfast at home but he always has lunch and dinner with us.
(Cha tôi luôn dậy sớm vào buổi sáng. Cha không bao giờ ăn sáng ở nhà nhưng cha luôn ăn trưa và ăn tối với chúng tôi.)
- My mother always gets up very early to prepare breakfast for me and my brother. She sells goods at the market near our house and she usually gets home at 10 a.m.
(Mẹ tôi luôn dậy rất sớm để chuẩn bị bữa sáng cho tôi và anh trai tôi. Mẹ bán hàng ở chợ gần nhà chúng tôi và mẹ thường về nhà lúc 10 giờ sáng.)
- My elder brother doesn’t study very hard, but he usually helps my mother with the housework after school.
(Anh trai tôi không học hành chăm chỉ lắm, nhưng anh ấy thường giúp mẹ tôi việc nhà sau giờ học.)
5. USE IT! Work in pairs. Compare your opinions about some of the things in the box. Use the Key Phrases and comparative adjectives.
(Thực hành! Làm việc theo cặp. So sánh ý kiến của em về các sự vật trong khung. Sử dụng Key Phrases và tính từ so sánh hơn.)
two cities two sports teams two shops two restaurants or cafés two TV programmes two video games two streets two people |
KEY PHRASES |
Comparing opinions (So sánh các ý kiến) I think... (Tôi nghĩ…) Yes, you're right. (Vâng, bạn đúng rồi.) Really? I think ... (Thật à? Tôi nghĩ…) |
I think Hội An is prettier than Hà Nội. - Really? I think Hà Nội is prettier.
(Tôi nghĩ Hội An đẹp hơn Hà Nội. – Thật à? Tôi nghĩ Hà Nội đẹp hơn.)
- I think Vung Tau is nicer than HCM city. – Yes, you’re right.
(Tôi nghĩ Vũng Tàu đẹp hơn TP HCM. – Vâng, bạn đã đúng.)
- I think Manchester United football team is better than Manchester City one. – Yes, you’re right.
(Tôi nghĩ đội bóng Manchester United giỏi hơn đội bóng Manchester City. – Vâng, bạn đã đúng.)
- I think 20AGAIN shop is cheaper than Méo shop. – Really? I think, Méo shop is cheaper than 20AGAIN.
(Mình thấy shop 20AGAIN rẻ hơn Méo shop. - Có thật không? Mình nghĩ, Méo shop rẻ hơn 20AGAIN.)
- I think Hue Xua restaurant is more expensive than Com Nieu one. – Really? I think, Com Nieu restaurant is more expensive than Hue Xua restaurant.
(Tôi nghĩ quán Huế Xưa đắt hơn Cơm Niêu. - Thật không? Tôi nghĩ, nhà hàng Cơm Niêu đắt hơn nhà hàng Huế Xưa.)
- I think news programme is more informative than game show. – Yes, you’re right.
(Tôi nghĩ chương trình thời sự có thông tin nhiều hơn game show. – Vâng, bạn đã đúng.)
- I think Angry Bird game is funnier than Mario. – Yes, you’re right.
(Tôi nghĩ game Angry bird vui hơn Mario. – Vâng, bạn đã đúng.)
- I think Nguyen Du street is cleaner than Nguyen Trai street. – Really? I think Nguyen Trai street is cleaner than Nguyen Du street.
(Tôi nghĩ đường Nguyễn Du sạch hơn đường Nguyễn Trãi. - Thật không? Tôi nghĩ đường Nguyễn Trãi sạch hơn đường Nguyễn Du.)
- I think my mother is more beautiful than my sister. – Yes, you’re right.
(Tôi nghĩ mẹ tôi đẹp hơn chị tôi. – Vâng, bạn đã đúng.)
5. USE IT! Work in pairs. Look at the mini-dialogue. Prepare and practise new dialogues. Use your friends' names and the ideas in the pictures.
(Thực hành. Làm việc đoạn hội thoại ngắn. Chuẩn bị và thực hành các đoạn hội thoại mới. Sử dụng tên của bạn em và những ý tưởng trong các bức tranh.)
A: Have you got a present for...?
B: No, I haven't.
A: Has he/she got a ...?
B: Yes, he/she has. OR No, he/she hasn't.
A: Look, they've got a really nice one in this shop.
B: Thanks! That's a really good idea.
5. Work in pairs. Make notes about one of the places in the brochure. Use the information in the text and your own ideas. (Làm việc theo cặp. Ghi chú về một trong những nơi ghi ở tờ bướm. Sử dụng thông tin trong phần bài đọc và ý riêng của em.)