4. USE IT! Work in pairs. Do you think a good diet can bring you medals?
(THỰC HÀNH! Làm việc theo cặp. Bạn có nghĩ rằng một chế độ ăn uống tốt có thể mang lại cho bạn huy chương?)
4. USE IT! Work in pairs. Do you think a sumo wrestler's life is interesting? Why / Why not? What is your favourite dish?
(Em hãy làm việc theo cặp. Bạn có nghĩ rằng cuộc sống của một võ sĩ su-mô thì thú vị? Tại sao có/ Tại sao không? Món ăn yêu thích của bạn là gì?)
In my oppinion, sumo wrestler's life isn't interesting because I always have breakfast. Besides, if I eat like sumo wrestler, i will be fat and i don't like to exercise a lot. My favorite dish is Pho.
(Theo quan điểm của tôi, cuộc sống của một võ sĩ sumo không thú vị bởi vì tôi luôn ăn sáng. Ngoài ra, nếu tôi ăn uống như đô vật sumo, tôi sẽ béo và tôi không thích vận động nhiều. Món ăn yêu thích của tôi là Phở.)
7. USE IT! Work in pairs. Do you think that recycling can change the world? Can you think of an idea to make toys from rubbish?
(THỰC HÀNH! Làm việc theo cặp. Bạn có nghĩ rằng tái chế có thể thay đổi thế giới? Bạn có thể nghĩ ra ý tưởng làm đồ chơi từ rác không?)
Student A: Do you think that recycling can change the world?
(Bạn có nghĩ rằng tái chế có thể thay đổi thế giới?)
Student B: Yes,I think so. Recycling saves energy and water, lowers pollution and greenhouse gas
emissions, improves air and water quality, preserves landfill space and conserves natural resources.
(Vâng, tôi nghĩ thế. Tái chế giúp tiết kiệm năng lượng và nước, giảm thiểu ô nhiễm và khí thải nhà kính, cải
thiện chất lượng không khí và nước, bảo tồn không gian chôn lấp và bảo tồn tài nguyên thiên nhiên.)
Student A: Can you think of an idea to make toys from rubbish?
(Bạn có thể nghĩ ra ý tưởng làm đồ chơi từ rác không?)
Student B: Yes, I will make a little piggy bank from water bottles. Would you like to do with me?
(Vâng, tôi sẽ làm một con heo đất nhỏ từ chai nước. Bạn có muốn làm với tôi không?)
Student A: Sure!
(Chắc chắn rồi!)
Exercise 4. USE IT! Work in pairs. Do you know the names of any animals in danger? Do you think which ones are ugly and which ones are beautiful?
(Thực hành! Làm việc theo cặp. Em có biết tên của các động vật có nguy cơ tuyệt chủng không? Em nghĩ động vật nào xấu xí và động vật nào xinh đẹp?)
Some endangered animals I know are panda, Sunda tiger, Amur leopard, black rhino, Cross River gorilla, Hawksbill turtle, orangutan, saola, Sumatran elephant. I think all of them are beautiful and cute, none of them are ugly.
(Một số loài động vật có nguy cơ tuyệt chủng mà tôi biết là gấu trúc, hổ Sunda, báo Amur, tê giác đen, khỉ đột sông Cross, rùa đồi mồi, đười ươi, sao la, voi Sumatra. Tôi nghĩ tất cả chúng đều đẹp và dễ thương, không có con nào xấu cả.)
4. USE IT! Work in pairs. Which piece of information ïn the text do you think is the most interesting? What sports do you like watching in the Olympics?
(Hãy làm việc theo cặp. Bạn nghĩ thông tin nào thú vị nhất trong văn bản? Bạn thích xem môn thể thao nào trong Thế vận hội?)
A: Which piece of information ïn the text do you think is the most interesting?
(Bạn nghĩ thông tin nào trong văn bản là thú vị nhất?)
B: In my oppinion the piece of information " In 2020, there was a global problem and they moved the games to 2021" is the most interesting. As we know, the global problem in 2020 is the pandemic covid 19. It postponed all the important events in the world. Therefore, they had to change the time of holding the Olympic to the year 2021.
(Theo ý kiến của tôi, thông tin "Vào năm 2020, có một vấn đề toàn cầu và họ đã chuyển thế vận hội sang năm 2021" là thú vị nhất. Như chúng ta đã biết, vấn đề toàn cầu vào năm 2020 là đại dịch cúm 19. Nó đã trì hoãn tất cả các sự kiện quan trọng trên thế giới. Vì vậy, họ đã phải đổi thời điểm tổ chức Olympic sang năm 2021.)
A: What sports do you like watching in the Olympics?
(Bạn thích xem môn thể thao nào tại thế vận hội Olympic?)
B: From my point of view, artistic swimming is one of the most interesting sports in the Olympics. I like it because I can watch eye-catching performances, which are delivered by talented athletics.
(Theo tôi thì môn bơi nghệ thuật là một trong những môn thể thao thú vị nhất thế vận hội Olympics. Tôi thích nó bởi vì tôi được xem những màn biểu diễn rất mãn nhãn, được thực hiện bởi những vận động viên đầy tài năng.)
GOAL CHECK – Talk about Diets
(Kiểm tra mục tiêu – Nói về chế độ ăn)
In pairs, ask and answer questions about your diet, or a special diet you know. Use your list from G.
(Thực hành theo cặp, hỏi và trả lời các câu hỏi về chế độ ăn của bạn, hoặc một chế độ ăn đặc biệt mà bạn biết. Sử dụng danh sách ở bài G.)
Lời giải chi tiết:
A: Hi. You look good!
B: Thanks! It's my new high-fiber diet.
A: Really? What can you eat?
B: Lots of fruits, vegetables, but I don't eat much meat. Oh, and I eat lots of whole grains.
A: Can you eat dairy products?
B: No, I can’t.
A: What about snacks?
B: Well, I can eat lots of nuts and legumes.
A: Mmm, sounds interesting! Maybe I’ll try your diet.
A: Hi. You look good!
B: Thanks! It's my new high-fiber diet.
A: Really? What can you eat?
B: Lots of fruits, vegetables, but I don't eat much meat. Oh, and I eat lots of whole grains.
A: Can you eat dairy products?
B: No, I can’t.
A: What about snacks?
B: Well, I can eat lots of nuts and legumes.
A: Mmm, sounds interesting! Maybe I’ll try your diet.
1. Work in pairs. How many different things do people use mobile phones for? Think of as many as you can in two minutes.
(Làm việc theo cặp. Mọi người sử dụng điện thoại di động cho bao nhiêu việc khác nhau? Nghĩ ra nhiều việc nhất có thể trong vòng hai phút.)
call / text messages (gọi điện / nhắn tin) / go online (lên mạng) / search information (tìm kiếm thông tin) / take photos (chụp ảnh) / listen to music (nghe nhạc) / chat with friends (chat với bạn).
1. Work in pairs. Look at the photos of gadgets (A-C). Do you think they are good or bad ideas? Which is your favourite and why?
(Làm việc theo cặp. Nhìn vào ảnh của các tiện ích (A-C). Bạn nghĩ chúng là những ý tưởng tốt hay tệ? Thứ yêu thích của bạn là gì và tại sao?)
I think they are good ideas. The tennis door (photo B) is my favourite one because it save space in a small house.
(Tôi nghĩ đó là những ý tưởng hay. Cửa tennis (ảnh B) là cửa yêu thích của tôi vì nó tiết kiệm không gian trong một ngôi nhà nhỏ.)
5. USE IT! Work in pairs. Compare your sentences in exercise 4. Say if you think they are true or false.
(Thực hành! Làm việc theo cặp. So sánh các câu ở bài 4. Cho biết em nghĩ những câu đó là đúng hay sai.)
- Brad Pitt is an American sports star. - No, that's false.
(Brad Pitt là ngôi sao thể thao người Mỹ. – Không, điều đó sai.)
- Ferraris are Italian - Yes, that's true.
(Xe Ferraris là của nước Ý. – Vâng, điều đó đúng.)
1. Quang Hai is a Italian soprt star. – No, that’s false.
2. Hanoi is the Vietnamese capital. - Yes, that’s true.
3. The America flag is white and red. – No, that’s false.
4. Celine Dion is Canadian. – Yes, that’s true.
5. The pound is the Japanese currency. – No, that’s false.
4. USE IT! Work in pairs. Which team do you think will win the challenge?
(THỰC HÀNH! Làm việc theo cặp. Bạn nghĩ đội nào sẽ chiến thắng trong thử thách?)
A: Which team do you think will win the challenge?
(Bạn nghĩ đội nào sẽ chiến thắng trong thử thách?)
B: I think The Reds will win because the members in this team are fit, brave and competitive.
(Tôi nghĩ The Reds sẽ giành chiến thắng vì các thành viên trong đội này đều khỏe mạnh, bản lĩnh và có tính
cạnh tranh cao.)
A: Oh, I don’t think so. I think the Blues will be win.
(Ồ, tôi không nghĩ vậy. Tôi nghĩ The Blues sẽ giành chiến thắng.)
B: Why do you think so?
(Tại sao bạn lại nghĩ như vậy?)
A: Because their survival rating is higher than the Reds.
(Bởi vì xếp hạng sống sót của họ cao hơn The Reds.)