4. Watch or listen again. Which of the key phrases do you hear? Who says them?
(Xem hoặc nghe lại. Bạn nghe thấy những cụm từ khóa nào? Ai nói chúng?)
KEY PHRASES (Cụm từ khóa) |
Describing a photo (Mô tả 1 bức ảnh) |
6. Watch or listen again. Read the Key Phrases. Which of the phrases do you hear each person say?
(Xem hoặc nghe lại. Đọc các Cụm từ khoá. Bạn nghe thấy từng người nói những cụm từ nào?)
KEY PHRASES |
Guessing and estimating Have a guess! Any ideas? What do you reckon? I know that one. I don’t know. I’ve no idea. I guess / I reckon … Probably / Maybe. Around / About … |
Xem thêm tại: https://loigiaihay.com/tieng-anh-7-unit-5-vocabulary-units-of-measurement-a108818.html#ixzz7s46BncXm
5. Watch or listen again and complete the Key Phrases with examples that the students talk about.
(Em hãy xem hoặc nghe lại và hoàn thành các cụm từ chính với các ví dụ mà các học sinh sau nói về.)
KEY PHRASES (CỤM TỪ KHÓA) Likes and dislikes (Thích và không thích) 1. I love…………………………... (Tôi yêu ………………………… ...) 2. I (quite/really) like…………… (Tôi (khá/thực sự thích) ……………) 3. I don’t mind…………………... (Tôi không bận tâm ………………… ...) 4. I (really) don’t like……………... (Tôi thực sự không thích …………… ...) 5. I hate…………………………... (Tôi ghét ………………………… ...) |
1. I love fish and chips.
(Tôi yêu cá và khoai tây chiên.)
2. I (quite/really like) chicken salad.
(Tôi (khá / thực sự thích) salad gà.)
3. I don’t mind pasta.
(Tôi không ngại mì ống.)
4. I really don’t like many school meals.
(Tôi thực sự không thích nhiều bữa ăn ở trường.)
5. I hate chicken.
(Tôi ghét thịt gà.)
2. Watch or listen again. Which key phrases are for making offers and which are for making promises? Write O (offers) or P (promises). Then practise the dialogue with a partner.
(Xem hoặc nghe lại. Cụm từ khóa nào để đưa ra lời đề nghị và cụm từ nào để đưa ra lời hứa? Viết O (đề nghị) hoặc P (hứa hẹn). Sau đó, thực hành đối thoại với một người bạn của bạn.)
KEY PHRASES (CỤM TỪ KHÓA) Making offers and promises (Đưa ra lời đề nghị và hứa hẹn) 1. I can bring (some pizza)........ (Tôi có thể mang (một số bánh pizza)) 2. I can make (some sandwiches). (Tôi có thể làm (một số bánh mì).) 3. I'll ask (Hannah) to (bring some drinks). (Tôi sẽ yêu cầu (Hannah) (mang ít đồ uống).) 4. I'll text (Jim) and see if (he) wants to come too. (Tôi sẽ nhắn tin cho (Jim) và xem liệu (anh ấy) có muốn đến không.) 5. My (mum) can drive us to the beach.... ((mẹ) của tôi có thể chở chúng tôi đến bãi biển) 6. I'll be (at your house at nine)...... (Tôi sẽ (có mặt ở nhà bạn lúc 9 giờ)...) 7. I won't ...........I promise...... (Tôi sẽ không... Tôi hứa...) |
1. P
2. P
3. O
4. O
5. P
6. P
7. P
2. Look at the Key Phrases. Cover the dialogue and try to complete the Key Phrases. Then watch or listen and check.
(Nhìn vào các cụm từ khóa. Che đoạn hội thoại và cố gắng hoàn thành các cụm từ khóa. Sau đó xem hoặc nghe và kiểm tra.)
KEY PHRASES Talking about the weekend 1. ..... was your weekend? 2. ........good / bad news! 3. ……………were you with? 4........ don't you come next time? 5. Sure. .......... not? 6. Text me...........you're going. |
KEY PHRASES (CỤM TỪ KHÓA) Talking about the weekend (Nói về cuối tuần) 1. How was your weekend? (Cuối tuần của bạn thế nào?) 2. That's good / bad news! (Đó là tin tốt / xấu!) 3. Who were you with? (Bạn đã đi cùng với ai?) 4. Why don't you come next time? (Tại sao lần sau bạn không đến?) 5. Sure. Why not? (Chắc chắn rồi. Tại sao không?) 6. Text me when you're going. (Hãy nhắn cho tôi khi bạn đi nhé.) |
5. Listen again. Which key phrases does Lewis use?
(Hãy nghe lại. Lewis sử dụng những cụm từ khóa nào?)
KEY PHRASES (CỤM TỪ KHÓA) Guessing answers (Đoán câu trả lời) I think it's... (Tôi nghĩ nó là...) I'm not sure. (Tôi không chắc.) I don't think it's... (Tôi không nghĩ đó là ...) Maybe / Perhaps it's ... (Có lẽ / Có lẽ đó là ...) I'm sure it's ... (Tôi chắc rằng nó ...) |
I'm not sure. (Tôi không chắc.)
I think it's... (Tôi không nghĩ đó là ...)
4. Watch or listen again and complete the Key Phrases.
(Xem hoặc nghe lại và hoàn thành các cụm từ chính.)
KEY PHRASES Talking about sports 1. I'm in a...................club. 2. I (don't) enjoy................. 3. I'm in the ..............team. 4. I'm a................. fan. 5. I want to try………….….. |
KEY PHRASES Talking about sports (Nói về thể thao) 1. I'm in a swimming club. (Tôi đang tham gia câu lạc bộ bơi.) 2. I (don't) enjoy getting up early. (Tôi không thích thức dậy sớm.) 3. I'm in the school team. (Tôi là thành viên của đội nhà trường.) 4. I'm a basketball fan. (Tôi là người hâm mộ bóng rổ.) 5. I want to try skiing. (Tôi muốn thử trượt tuyết.) |
2. Look at the Key Phrases. Which phrases do we use in paragraphs 1-3? Read the profile again and check.
(Nhìn vào các cụm từ khóa. Những cụm từ nào chúng ta sử dụng trong đoạn văn 1-3? Đọc lại hồ sơ và kiểm tra.)
KEY PHRASES (CỤM TỪ QUAN TRỌNG) Profile of a sports star (Hồ sơ của một ngôi sao thể thao) 1. He/She is from ....... (Anh ấy / Cô ấy đến từ .......) 2. He/She was born ......... (Anh ấy / Cô ấy được sinh ra ở…………..) 3. He/She competed in ... (Anh ấy / Cô ấy đã thi đấu ở ...) 4. He/She won .................... (Anh ấy / Cô ấy đã thắng ....................) 5. He/She broke ..... (Anh ấy / Cô ấy đã phá vỡ .....) 6. He/She is one of the ...... (Anh ấy / Cô ấy là một trong những ......) |
Paragraph 1: 1 and 2 (Đoạn văn 1: 1 và 2)
Paragraph 2: 3 (Đoạn văn 2: 3)
Paragraph 3: 4, 5, and 6 (Đoạn 3: 4, 5 và 6)
6. Watch or listen again. Read the Key Phrases. Which of the phrases do you hear each person say?
(Xem hoặc nghe lại. Đọc các Cụm từ khoá. Bạn nghe thấy từng người nói những cụm từ nào?)
KEY PHRASES |
Guessing and estimating Have a guess! Any ideas? What do you reckon? I know that one. I don’t know. I’ve no idea. I guess / I reckon … Probably / Maybe. Around / About … |
KEY PHRASES (Cụm từ khoá) |
Guessing and estimating (Đoán và ước tính) Have a guess! (Hãy đoán xem!) Any ideas? (Có ý kiến gì không?) What do you reckon? (Bạn nghĩ sao?) I know that one. (Tôi biết điều đó.) I don’t know. (Tôi không biết.) I’ve no idea. (Tôi không biết.) I guess / I reckon …(Tôi đoán / tôi nghĩ…) Probably / Maybe. (Có lẽ / Có thể.) Around / About …( Khoảng / khoảng…) |
Exercise 2. Watch or listen again and complete the Key Phrases.
(Xem hoặc nghe lại và hoàn thành Key Phrases.)
KEY PHRASES |
Identifying things 1. What do you think …………………? 2. …………………... no idea. 3. It looks like a /an.. ………………… . 4. It sounds like a / an...…………………. . 5. Maybe it's a / an..…………………? |
1. it is
2. I’ve got
3. a frog
4. a dog
5. an elephan
KEY PHRASES (Các cụm từ trọng điểm) |
Identifying things (Xác định sự vật/ đồ vật) 1. What do you think it is? (Bạn nghĩ nó là gì?) 2. I’ve got no idea. (Tôi không biết.) 3. It looks like a frog. (Nó trông giống như một con ếch.) 4. It sounds like a dog. (Nó có vẻ như là một con chó.) 5. Maybe it's an elephant? (Có lẽ nó là con voi nhỉ?) |
2. Look at the Key Phrases. Which does the interviewer use and which does the pop star use? Then watch or listen and check your answers.
(Nhìn vào các cụm từ khóa. Người phỏng vấn sử dụng cụm từ nào và ngôi sao nhạc pop sử dụng cụm từ nào? Sau đó xem hoặc nghe và kiểm tra câu trả lời của bạn.)
KEY PHRASES Doing an interview (Thực hiện một bài phỏng vấn) 1. I've got a few questions for you, if that's OK. (Tôi có một vài câu hỏi cho bạn, nếu điều đó được.) 2. Sure. Go ahead. (Chắc chắn rồi. Cứ tự nhiên.) 3. Good question! (Đó là một câu hỏi hay!) 4. One more question. (Một câu hỏi nữa.) 5. That's a difficult one. (Đó là một câu hỏi khó.) 6. Thanks for your time. (Cảm ơn vì thời gian của bạn.) |
* Interviewer: (Người phỏng vấn)
1. I've got a few questions for you.
4. One more question.
6. Thanks for your time.
* Pop star: (Ngôi sao nhạc pop)
2. Sure, go ahead.
3. Good question!
5. That's a difficult one.