3. Write true sentences about yourself using the key phrases in exercise 2.
(Viết những câu đúng về bản thân bằng cách sử dụng các cụm từ khoá trong bài tập 2.)
3. Study the Key Phrases. Write eight sentences about the things in the table. Use your ideas and Key Phrases.
(Nghiên cứu các cụm từ trọng điểm. Viết 8 câu về các đồ vật trong bảng. Sử dụng ý tưởng của em và các cụm từ trọng điểm.)
Mexico City is a really big place. (Mexico là một nơi thật sự lớn.)
TV programme | Place | Person | Game or film |
popular boring good | big horrible old | nice popular interesting | expensive fast new |
KEY PHRASES | |
Adverbs of degree | |
It isn’t very expensive. | It’s quite expensive. |
![]() | |
It’s very expensive. | It’s really expensive. |
D. In pairs, write four sentences using the phrases in C.
(Thực hành theo cặp, viết bốn câu sử dụng các cụm từ trong bài C.)
- I watch TV twice a week.
(Tôi xem tivi hai lần một tuần.)
- We use the Internet to find information about our project.
(Chúng tôi sử dụng mạng Internet để tìm kiếm thông tin về dự án của mình.)
- My brother plays video games at weekends.
(Em trai tôi chơi trò chơi điện tử vào cuối tuần.)
- I often use social media networks such as Facebook and Instagram.
(Tôi thường sử dụng các mạng xã hội như Facebook và Instagram.)
2. Use the bold phrases in exercise 1 (including the correct prepositions) to write your own opinions about the things below.
(Sử dụm các cụm in đậm trong bài tập 1 (kể cả giới từ chính xác đã điền vào) để viết về những ý kiến của bạn về những thứ bên dưới.)
going bowling (chơi bóng gỗ); watching horror films (xem phim kinh dị); going out for dinner (đi ăn ngoài cho bữa tối); playing board games (chơi trò chơi bàn cờ); cooking (nấu ăn)
I’m keen on going bowling with my friends.
(Tôi rất muốn đi chơi bowling với bạn bè của mình.)
My cousin is a big fan of playing board games.
(Anh họ tôi rất thích chơi board game.)
My mom can’t stand watching horror films because they’re scary.
(Mẹ tôi không thể chịu được khi xem phim kinh dị vì chúng rất đáng sợ.)
My girlfriend is mad about cooking. She cooks new dishes everyday.
(Bạn gái tôi phát điên vì nấu ăn. Cô ấy nấu những món ăn mới hàng ngày.)
My neighbors are always up for going out for dinner. I rarely see they’re home at dinner time.
(Hàng xóm của tôi luôn dậy để đi ăn tối. Tôi hiếm khi thấy họ ở nhà vào giờ ăn tối.)
5. USE IT! Write sentences using the past simple and the Key Phrases. Then compare with other people in the đlass. Are any of your sentences the same?
(Viết các câu sử dụng quá khứ đơn và cụm từ khóa. Sau đó so sánh với các bạn khác trong lớp. Có câu nào giống nhau không?)
I last (play) sport....
=> I last played sport on Saturday.
(Lần cuối tôi chơi thể thao là vào thứ Bảy.)
1. I first (watch) the Olympics...
2. I last (do) my English homework ...
3 . I first (come) to this school...
4. I first (swim) in a pool...
5. I last (see) a good film...
1. I first watched the Olympics last year.
(Lần đầu tiên tôi xem Thế vận hội vào năm ngoái.)
2. I last did my English homework last Sunday.
(Lần cuối tôi làm bài tập tiếng Anh vào Chủ nhật tuần trước.)
3. I first came to this school when I was ten.
(Tôi đến trường này lần đầu tiên khi tôi mười tuổi.)
4. I first swam in a pool a month ago.
(Lần đầu tiên tôi bơi trong hồ bơi cách đây một tháng.)
5. I last saw a good film last week.
(Lần cuối tôi xem một bộ phim hay vào tuần trước.)
Exercise 2. Read the Days and Nights Quiz. Are the sentences True or False? Compare with a partner using the Key Phrases.
(Đọc Câu đố về Ngày và Đêm. Những câu sau Đúng hay Sai? So sánh với bạn của em dùng Key Phrases.)
KEY PHRASES |
Comparing answers (So sánh câu trả lời) - What have you got for number 1? (Bạn nghĩ gì về câu 1?) - I think it's true / false. (Tôi nghĩ nó đúng/ sai.) - What about you? (Còn bạn thì sao?) - What do you think? (Bạn nghĩ gì?) |
1. True
2. True
3. True
4. False
5. False
6. True
7. False
8. True
9. False
10. True
11. False
12. False
Tạm dịch:
1. Khi bạn đánh răng và rửa mặt, bạn sử dụng sáu lít nước mỗi phút. => Đúng
2. Những người ăn sáng vui vẻ hơn và học tập tốt hơn. => Đúng
3. Ở Mỹ, hầu hết trẻ em đi học bằng xe buýt. => Đúng
4. Rất nhiều sinh viên ở Nhật Bản có lớp học vào sáng thứ Bảy và Chủ nhật. => Sai
5. Sinh viên Anh thường ăn trưa tại nhà trong khoảng thời gian từ 12 giờ trưa và 1 giờ chiều. => Sai
6. Hơn 50% học sinh ở Mỹ xem TV khi họ làm bài tập về nhà. => Đúng
7. 75% cha mẹ Mỹ nói rằng con cái họ giúp việc nhà. => Sai
8. Hầu hết người dân Anh ăn tối từ 6 giờ chiều và 7 giờ tối. => Đúng
9. Để thư giãn khi về nhà, người lớn chơi trò chơi điện tử nhiều hơn thanh thiếu niên. => Sai
10. 77% người Anh trò chuyện trực tuyến mỗi ngày. => Đúng
11. Mọi người ở Anh đi ngủ khi bạn thức dậy. 11 giờ tối ở Luân Đôn = 6 giờ sáng tại Hà Nội. => Sai
12. Trẻ sơ sinh nhỏ thường ngủ 20 giờ mỗi ngày. => Sai
6. Work in groups. Ask and answer the questions using the Key Phrases and the words in the box.
(Em hãy làm việc nhóm. Hãy hỏi và trả lời các câu hỏi bằng cách sử dụng cụm từ khóa và các từ trong khung.)
chips burger sweets nuts frizzy drinks vegetables juice salad crisps sandwiches |
Do you like burgers? - Yes, I really like burgers.
(Bạn có thích bánh burger không? - Có, tôi thật sự thích burger.)
- I love pasta.
(Tôi yêu mì ống.)
- I quite like pork.
(Tôi khá thích thịt lợn.)
- I don’t mind spaghetti.
(Tôi không ngại mì Ý.)
- I really don’t like snack.
(Tôi thực sự không thích ăn vặt.)
- I hate burger.
(Tôi ghét bánh mì kẹp thịt.)
Exercise 5. Look at the Key Phrases. Answer the questions in exercise 4 with the information in the box. Use the Key Phrases. Then compare with a partner.
(Nhìn Key Phrases. Trả lời các câu hỏi ở bài tập 4 với thông tin trong khung. Sử dụng Key Phrases. Sau đó so sánh với bạn của em.)
KEY PHRASES |
Estimating A new baby is usually between 2.5 and 4.5 kilos. Gorillas can grow to around 250 kilos. Camels can survive about six months without water. |
1. How fast can the fastest person run? – Around 44 kilometres an hour.
(Người chạy nhanh nhất có thể chạy nhanh như thế nào?- Khoảng 44km/h.)
2. How many countries are there in the world? – 195 (recognised by the United Nations.)
(Có bao nhiêu quốc gia trên thế giới?- 195 (được công nhận bởi Liên hợp quốc.))
3. How tall is an adult giraffe? – Between 5 and 6 metres.
(Con hươu cao cổ trưởng thành cao bao nhiêu? – Từ 5 đến 6 mét.)
4. How long is an adult crocodile? – Around 4 metres.
(Cá sấu trưởng thành dài bao nhiêu? – Khoảng 4m.)
5. How far is the North Pole from the South Pole? - 20,014 kilometres.
(Cực Bắc cách cực Nam bao xa? – 20.014 km.)
Finished? Write sentences about another national park in your country using the questions in exercise 4.
(Hoàn thành bài học? Viết câu về một vườn quốc gia khác ở đất nước em sử dụng các câu hỏi ở bài 4.)
The most famous destination in Quảng Bình province is Phong Nha – Kẻ Bàng national park. The hottest time is from June to August. The coldest time is winter. The rainiest time is from July to December. The biggest cave is Sơn Đoòng. The highest peak is Co Preu. The most interesting animal is Laonastes aenigmamus.
Tạm dịch:
Điểm đến nổi tiếng nhất ở tỉnh Quảng Bình là vườn quốc gia Phong Nha - Kẻ Bàng. Thời điểm nóng nhất là từ tháng Sáu đến tháng Tám. Thời điểm lạnh nhất là mùa đông. Thời gian mưa nhiều nhất là từ tháng 7 đến tháng 12. Động lớn nhất là Sơn Đoòng. Đỉnh cao nhất là Cô Preu. Động vật thú vị nhất là chuột đá Trường Sơn.
2. Look at the Key Phrases. Which phrases do we use in paragraphs 1-3? Read the profile again and check.
(Nhìn vào các cụm từ khóa. Những cụm từ nào chúng ta sử dụng trong đoạn văn 1-3? Đọc lại hồ sơ và kiểm tra.)
KEY PHRASES (CỤM TỪ QUAN TRỌNG) Profile of a sports star (Hồ sơ của một ngôi sao thể thao) 1. He/She is from ....... (Anh ấy / Cô ấy đến từ .......) 2. He/She was born ......... (Anh ấy / Cô ấy được sinh ra ở…………..) 3. He/She competed in ... (Anh ấy / Cô ấy đã thi đấu ở ...) 4. He/She won .................... (Anh ấy / Cô ấy đã thắng ....................) 5. He/She broke ..... (Anh ấy / Cô ấy đã phá vỡ .....) 6. He/She is one of the ...... (Anh ấy / Cô ấy là một trong những ......) |
Paragraph 1: 1 and 2 (Đoạn văn 1: 1 và 2)
Paragraph 2: 3 (Đoạn văn 2: 3)
Paragraph 3: 4, 5, and 6 (Đoạn 3: 4, 5 và 6)