4. Make new questions. Change the words in blue in exercise 3. Ask your partner.
(Đặt câu hỏi mới. Thay đổi các từ có màu xanh dương trong bài tập 3. Hỏi bạn của bạn.)
5. Work in groups. Find out who is sports crazy. Change the words in blue in exercise 3 and ask and answer the questions. Use the Key Phrases.
(Làm việc nhóm. Tìm ra ai là người cuồng thể thao. Thay đổi các từ có màu xanh lam trong bài tập 3 để hỏi và trả lời các câu hỏi. Sử dụng các cụm từ chính.)
- Do you do any sports?
(Bạn có chơi môn thể thao nào không?)
- Yes, I enjoy playing basketball. I'm in the school team. And you?
(Có, mình thích chơi bóng rổ. Mình nằm trong đội bóng rổ của trường. Còn bạn thì sao?)
A: Do you do any sports?
(Bạn có chơi môn thể thao nào không?)
B: Yes, I enjoy playing badminton. I'm in the city team.
(Vâng, tôi thích chơi cầu lông. Tôi ở trong đội tuyển của thành phố.)
A: What sport do you watch on TV?
(Bạn xem môn thể thao nào trên TV?)
B: I watch football matches. I'm a football fan.
(Tôi xem các trận đấu bóng đá. Tôi là một người hâm mộ bóng đá.)
A: Are there any sports do you want to try?
(Có môn thể thao nào bạn muốn thử không?)
B: Yes, I want to try swimming.
(Vâng, tôi muốn thử bơi lội.)
5. USE IT! Make questions with How … ? and the words in the table. Then ask and answer the questions with your partner.
(THỰC HÀNH! Đặt câu hỏi với How … ? và các từ trong bảng. Sau đó hỏi và trả lời các câu hỏi với bạn của bạn.)
How … | high far many strict tall often cold / hot much long | words can you say in ten seconds? can you keep your eyes open? is your teacher? are you? is your town in winter? does a burger cost? are you late for school? can you run and swim? can you jump? |
How high can you jump?
(Bạn có thể nhảy cao bao xa?)
Just over a metre, I think..
(Tôi nghĩ chỉ hơn một mét.)
1. How far can you run and swim?
(Bạn có thể chạy và bơi bao xa?)
I can run two kilometers and swim five hundred meters.
(Tôi có thể chạy hai km và bơi năm trăm mét.)
2. How many words can you say in ten seconds?
(Bạn có thể nói bao nhiêu từ trong 10 giây?)
I can say about thirty words in ten seconds.
(Tôi có thể nói khoảng ba mươi từ trong mười giây.)
3. How strict is your teacher?
(Giáo viên của bạn nghiêm khắc như thế nào?)
She’s so strict that we daren’t never be late for school.
(Cô ấy nghiêm khắc đến nỗi chúng tôi không bao giờ dám đi học muộn.)
4. How tall are you?
(Bạn cao bao nhiêu?)
I’m just 1,5 metres tall.
(Tôi chỉ cao 1,5 mét.)
5. How often are you late for school?
(Bạn có thường xuyên đi học muộn không?)
I’m never late for school.
(Tôi không bao giờ đi học muộn.)
6. How cold is your town in winter?
(Thị trấn của bạn lạnh như thế nào vào mùa đông?)
It’s about 15 °C in winter.
(Nhiệt độ khoảng 15 ° C vào mùa đông.)
7. How much does a burger cost?
(Một chiếc bánh mì burger giá bao nhiêu?)
It costs fifty Vietnam dong.
(Nó có giá năm mươi đồng Việt Nam.)
8. How long can you keep your eyes open?
(Bạn có thể mở mắt trong bao lâu?)
Just 5 seconds, I think.
(Tôi nghĩ chỉ 5 giây thôi.)
4. Work in groups. Ask and answer your questions in exercise 3.
(Làm việc theo nhóm. Hỏi và trả lời câu hỏi của bạn trong bài tập 3.)
a. I've been in Nha Trang for five days.
(Tôi đã đi Nha Trang năm ngày.)
b. I've visited China, Singapore and Thailand.
(Tôi đã thăm Trung Quốc, Singapore, Thái Lan.)
c. I've visit many famous attractions. I've eaten a lot of cuisines.
(Tôi đã đến nhiều địa điểm du lịch nổi tiếng nữa. Mình đã ăn rất nhiều món ngon.)
Past time expressions
(Cụm từ chỉ thời gian trong quá khứ)
4. Look at the examples and answer the questions.
(Hãy nhìn vào các ví dụ dưới đây và trả lời các câu hỏi.
1. How do you say the words in blue in your language?
(Bạn nói những từ màu xanh lam trong ngôn ngữ của bạn như thế nào?)
2. Do we put ago before or after a past time expression?
(Chúng ta có đặt ago vào trước hay sau cách diễn đạt về thời gian?)
He first competed when he was twelwe.
(Anh ấy thi đấu lần đầu tiên khi mới 12 tuổi.)
She last competed in 1981.
(Cô ấy thi đấu lần cuối vào năm 1981.)
He was on this programme two years ago.
(Anh ấy đã tham gia chương trình này hai năm trước.)
1.
- first: lần đầu
- last: lần cuối
- when he was: khi anh ấy còn..
- ago: cách đây
2. We put ago after a pastime expression.
(Chúng ta đặt ago sau cách diễn đạt về thời gian)
Exercise 4. Look at the words in blue in the text. How do you say also in your language? Then choose the correct words.
(Nhìn từ màu xanh trong bài đọc. Trong ngôn ngữ của bạn nó có nghĩa là gì? Sau đó chọn từ đúng.)
1. We buy presents. We have also / We also have a family meal.
2. There are fireworks. There's also / There also is a concert.
3. I like school, but I also like /I like also the holidays.
4. My birthday is in April. My sister's birthday also is / is also in April.
1. We buy presents. We also have a family meal.
(Chúng tôi mua quà. Chúng tôi cũng có một bữa ăn gia đình.)
2. There are fireworks. There's also a concert.
(Có pháo hoa. Ngoài ra còn có một buổi hòa nhạc.)
3. I like school, but I also like the holidays.
(Tôi thích trường học, nhưng tôi cũng thích những ngày nghỉ.)
4. My birthday is in April. My sister's birthday is also in April.
(Sinh nhật của tôi là vào tháng Tư. Sinh nhật của chị tôi cũng vào tháng Tư.)
Exercise 6. Look at the questions and check the meanings of the words in blue. What do you think the animal is?
(Nhìn các câu hỏi và kiểm tra nghĩa của các từ màu xanh. Bạn nghĩ động vật này là gì?)
“Does it live in water, or on land?
It lives on land and in water.
Has it got wings / legs / a tail?
It's got legs and a tail.
How many legs has it got? Four.
Is it bigger or smaller than a dog?
It's bigger than a dog.
Does it eat other animals? Yes, it does.
Does it live in this country? Yes, it does.
Is it dangerous? Yes, it is.
What colour is it? Green and brown.”
- live (v): sống
- water (n): nước
- land (n): đất
- wings (n): cánh
- legs (n): chân
- tail (n): đuôi
The animal is a crocodile.
(Con vật này là cá sấu.)
8. Work in pairs. Ask and answer the questions in exercise 7. Give your opinions.
(Làm việc theo cặp. Hỏi và trả lời các câu hỏi trong bài tập 7. Đưa ra ý kiến của bạn.)
1. Duy is the most intelligent person in my class.
(Duy là người thông minh nhất lớp tôi.)
2. Friday is the best day of the week. Because I can have a day-off the day after.
(Thứ sáu là ngày tốt nhất trong tuần. Bởi vì tôi có thể có một ngày nghỉ vào ngày hôm sau.)
3. Monday is the worst day of the week. Because I am not ready for a new week.
(Thứ Hai là ngày tồi tệ nhất trong tuần. Vì tôi chưa sẵn sàng cho một tuần mới.)
4. Ha Noi is the most beautiful city in my country.
(Hà Nội là thành phố đẹp nhất trên đất nước tôi.)
5. I think Brad Pitt is the most good-looking actor on TV.
(Tôi nghĩ Brad Pitt là nam diễn viên đẹp trai nhất trên TV.)
Exercise 4. Work in pairs. Have a question competition. Write questions with words from the grid. How many questions can you make in five minutes?
(Làm việc theo cặp. Có một cuộc thi câu hỏi. Viết câu hỏi với các từ trong ma trận. Bạn có thể đặt bao nhiêu câu hỏi trong năm phút?)
CELEBRATE | GO TO BED | LIVE |
LIKE | YOU | DO |
WHERE | YOUR PARENTS | HELP AT HOME |
YOUR BEST FRIEND | WHEN | YOUR TEACHER |
DOES | COOKING | HOW OFTEN |
- Where do you live?
(Bạn sống ở đâu?)
- Where does your best friend live?
(Người bạn thân nhất của bạn sống ở đâu?)
- Do your parents like cooking?
(Bố mẹ bạn có thích nấu ăn không?)
- Does your teacher like coooking?
(Giáo viên của bạn có thích nấu ăn không?)
- How often do you help at home?
(Bạn thường giúp việc nhà như thế nào?)
- How often does your friend help at home?
(Bạn thân nhất của bạn thường giúp việc nhà như thế nào?)
- When do you celebrate?
(Khi nào bạn tổ chức kỷ niệm?)
- When does your teacher celebrate?
(Khi nào cô giáo của bạn tổ chức lễ kỷ niệm?)
- When do you go to bed?
(Khi nào bạn đi ngủ?)
- When does your best friend go to bed?
(Bạn thân của bạn đi ngủ khi nào?)
4. Match 1–6 with a–f to make questions. Can you remember the answers? Ask and answer the questions with your partner.
(Ghép 1–6 với a – f để đặt câu hỏi. Bạn có thể nhớ câu trả lời không? Hỏi và trả lời các câu hỏi với bạn của bạn.)
1. How much a. should a bodybuilder have eggs per day?
2. How fast b. potassium does a banana contain?
3. How high c. words can Twista rap in a minute?
4. How often d. was William Sidis when he started reading?
5. How many e. is Mount Everest?
6. How old f. could Carl Lewis run?
1-b
2-f
3-e
4-a
5-c
6-d
1.B
2.F
3.E
4.A
5.C
6.D
Chúc bạn học tốt mong bạn kết bạn vs mình