3km 403m = .. km 4kg 59g = .... kg 18,1tạ = ..... kg
Viết số thích hợp vào chỗ chấm.
a) 3km 28m=....km. b) 4kg 7g=....kg
c)1ha5678m²=...ha d)0,015tấn=...kg
a) 3km28m = 3,028km
b) 4kg7g = 4,007kg
c) 1ha5678m2 = 1,5678ha
d) 0,015 tấn = 15kg
a)3km 28m=3028km.
b)4kg 7g=4007 kg
c)1ha5678m2=15678ha
d)0,015 tấn=15 kg bạn nhé!
Cm ơn bn đã đọc
Viết số thập phân thích hợp vào chỗ chấm:
a) 15m 4dm=...m b) 9 tấn 7 yến=.....tấn
6m 53cm=....m 8 tạ 24kg=......tấn
16dm 7cm=....m 34kg 7g=....kg
3km 403m=.....km 6kg 89g=......kg
7km 7m=......km 2 tấn 25 yến=.....tấn
15,04m 9,07 tấn
6,53m 8,024 tấn
1,67m 34,007kg
3,403km 6,089 kg
7,007km 2,25 tấn
a)15m4dm=15,4m b)9tan7yen=9,07tan
6m53cm=6,53m 8ta24kg=0,824tan
16dm7cm=1,67m 34kg7g=34,007kg
3km403m=3,403km 6kg89g=6,089kg
7km7m=7,007km 2tan25yen=2,25tan
3km 5m =……………….… km
2 tấn 46 kg = ……………….… tấn
8kg 125g =……………….… kg
60 025m =……………….… km
5m = ……………….… km
4g = ……………….… kg
1/2 m = ……………….… dm
1/4 tấn = ……………….… kg
Câu 7: Tìm 2 từ trái nghĩa với mỗi từ sau:
a. Dũng cảm: ………………………………………………………………………………………………………………………
b. Đoàn kết: …………………………………………………………………………………………………………………........
Câu 8: Tìm 2 từ đồng nghĩa với mỗi từ sau:
a. Hòa bình: ……………………………………………………………………………………………………………………
b. Thông minh: ……………......................................................................
3km5m=3,005km
2 tấn 46kg=2,046 tấn
8kg125g=8,125kg
60025m=60,025km
5m=0,005km
4g=0,004kg
1/2m=5dm
1/4 tấn=250kg
a} 4kg 175g=.........kg
15ta6kg=...........ta
172g = ...........kg
b} 15m6dm =..........m
7m5cm=............m
1576m= ...........km
a)
4kg 175g = 4,175kg
15 tạ 6kg = 15,06 tạ
172g = 0,172kg
b)
15m 6dm = 15,6m
7m 5cm = 7,05m
1576m = 1,576km
điền chữ số thích hợp vào chỗ trống:27kg 59g =.....kg
27 kg 59 g = 27,059 kg
Chúc bạn học tốt!! ^^
1,02 m = mm
1,02m = hm
0, 008km = m
3km 14m = km
3/4 m = m
13 tấn 8kg = tấn
23,8 tấn = kg
12 tạ 5kg = tạ
2/5 kg = g
mik cần bài này gấp
1,02 m = 1020 mm
1,02m = 0,0102 hm
0, 008km = 8 m
3km 14m = 3,014 km
3/4 m = 0,75 m
13 tấn 8kg = 13,008 tấn
23,8 tấn = 23800 kg
12 tạ 5kg = 12,05 tạ
2/5 kg = 400 g
1,02 m = 1020 mm
1,02m = 0,0102 hm
0, 008km = 8 m
3km 14m = 3,014 km
3/4 m = 0,75 m
13 tấn 8kg = 13,008 tấn
23,8 tấn = 23800 kg
12 tạ 5kg = 12,05 tạ
2/5 kg = 400 g
Viết số thập phân thích hợp vào chỗ chấm:
27kg 59g= .....kg
viet so thap phan :
3tan 218 kg=.........tan
4tan 6kg=.........tan
17tan 605kg=......tan
10tan 15kg=.......tan
8kg 532g=.....kg
27kg 59g=....kg
20kg 6g=..kg
372g=......kg
3 tấn 218kg = 3,128 tấn
4 tấn 6kg = 4,006 tấn
17 tấn 605kg = 17,605 tấn
10 tấn 15kg = 10,015 tấn
8kg 532g = 8,532kg
27kg 59g = 27,059kg
20kg 6g = 20,006kg
372g = 0,372kg
3tan218kg = 3,218 tan 4tan6kg = 4,006 tan 17tan605kg = 17,605 tan 10tan15kg = 10,015 tan 8kg 532g = 8,532 kg 27kg59g = 27,059 kg 20kg6g = 20,006 kg 372 g = 0,372 kg
3,218 tấn
4,006 tấn
17,605 tấn
10,015 tấn
8,532 kg
27,059 kg
20,006 kg
0,372 kg
3kg 240g =......kg 7 tạ 43kg =......tạ 32,41kg =.......hg 0.015 tấn =......kg
18m =.....km 9,03ha =......m2 4,5km2 =.......m2 4kg 7g =......kg 12,9kg =......tạ
0,75kg =........dag 1kg 5g =........g 2kg 4g =.......kg 0,5 tạ =........kg
3 kg 240 g = 3,240 kg 7 tạ 43kg = 7,043 tạ 32,41kg = 324,1 hg 0,015 tấn = 15 kg
18m = 0,18 km 9,03ha = 90300 m2 4,5km2 = 4500000 m2 4kg 7g = 4,007 kg 12,9 = 1290 tạ
0,75kg = 75 dag 1kg 5g = 1005 g 2kg 4g = 2,004kg 0,5 tạ = 50kg
3kg 240g =3,24 kg
7 ta 43 kg =7,43 ta
32,41kg =324,1 hg
0.015 tan =15 kg
18m =0,018 km
9,03ha =90300 m vuong
4,5km vuong =4500000m vuong
4kg 7 g=4,007 kg
12,9 kg =0,129 ta
0,75 kg =75dag
1kg 5g=1005 kg
2kg 4g =2,004 kg
0,5 ta =50 kg
3kg240g = 3,24kg 7 tạ43kg = 7,43 tạ 32,41kg = 324,1hg 0,015tấn = 15kg
18m = 0,018km 9,03hg=90300m2 4,5km2 = 4500000m2 4kg7g = 4,007kg 12,9kg = 0,129 tạ
0,75kg = 75dag 1kg5g = 1005g 2kg4g = 2,004kg 0,5 tạ = 50kg