viết từ 1 đến 10 bằng các số la mã
Viết các số từ
a)Từ 13 đến 19 bằng các số La Mã
b)Từ 22 Đến 100 bằng các số La Mã
a) 13 = XIII
14 = XIV
15 = XV
16 = XVI
17 = XVII
18 = XVIII
19 = IX
b) 22 = XXII
23 = XXIII
24 = XXIV
25 = XXV
26 = XXVI
27 = XXVII
28 = XXVIII
29 = XXIX
30 = XXX
31 = XXXI
32 = XXXII
33 = XXXIII
34 =XXXIV
35 = XXXV
36 = XXXVI
37 = XXXVII
38 = XXXVIII
39 = XXXIX
40 = XL
41 = XLI
42 = XLII
43 = XLIII
44 = XLIV
45 = XLV
46 = XLVI
47 = XLVII
48 = XLVIII
49 = XLIX
50 = L
51 = LI
52 = LII
53 =LIII
54 = LIV
55 = LV
56 =LVI
57 = LVII
58 = LVIII
59 = LIX
60 = LX
61 = LXI
62 = LXII
63 = LXIII
64 = LXIV
65 =LXV
66 =LXVI
67 =LXVII
68 =LXVIII
69 =LXIX
70 =LXX
71 =LXXI
72 = LXXII
73 = LXXIII
74 = LXXIV
75 = LXXV
76 =LXXVI
77 =LXXVII
78 = LXXVIII
79 = LXXIX
80 = LXXX
81 =LXXXI
82 =LXXXII
83 =LXXXIII
84 =LXXXIV
85 = LXXXV
86 =LXXXVI
87 = LXXXVII
88 =LXXXVIII
89 =LXXXIX
90 =XC
91 =XCI
92 =XCII
93 =XCIII
94 =XCIV
95 =XCVI
96 =XCVI
97 =XCVII
98 =XCVIII
99 = XCIX
100 = C
nhớ tk cho mình nhé !!!!!!!!!!!!!!!!!!!!
Trần Minh Phương ai giống kết quả của bn Trần Minh Phương thì k cho mk nhé
mk nhầm nữa nhé bn Trần Minh Phương viết số 19 sao r phải là XIX nhé
Viết các số từ 1 đến 12 bằng chữ số La Mã
I, II, III, IV, V, VI, VII, VIII, IX, X, XI ,XII
Viết các số từ 1 đến 12 bằng chữ số La Mã
I, II, III, IV, V, VI, VII, VIII, IX, X, XI ,XII
Viết các số nhỏ dần từ 12 đến 1 bằng chữ số La Mã :
XII,XI,X,IX,VIII,VII,VI,V,IV,III,II,I.
viết từ 1 đến 10 bằng số la mã . trả lời nhanh mik tick cho
1 = I , 2 = II , 3 = III , 4 = IV , 5 = V , 6 = VI , 7 = VII , 8 = VIII , 9 = IX , 10 = x
Trả lời:
I ; II ; III ; IV ; V ; VI ; VII ; VIII ; IX ; X
Tương ứng với các số từ 1 đến 10
Mn vô tcn mk kết bn nha!!!
Viết các số từ 22 đến 100 bằng các chữ số La Mã
XXII đến C
X là số 10
C là số 100
II là số 2
51 | LI | ||
52 | LII | ||
53 | LIII | ||
54 | LIV | ||
55 | LV | ||
56 | LVI | ||
57 | LVII | ||
58 | LVIII | ||
59 | LIX | ||
60 | LX | ||
61 | LXI | ||
62 | LXII | ||
63 | LXIII | ||
64 | LXIV | ||
65 | LXV | ||
66 | LXVI | ||
67 | LXVII | ||
68 | LXVIII | ||
69 | LXIX | ||
70 | LXX | ||
71 | LXXI | ||
22 | XXII | 72 | LXXII |
23 | XXIII | 73 | LXXIII |
24 | XXIV | 74 | LXXIV |
25 | XXV | 75 | LXXV |
26 | XXVI | 76 | LXXVI |
27 | XXVII | 77 | LXXVII |
28 | XXVIII | 78 | LXXVIII |
29 | XXIX | 79 | LXXIX |
30 | XXX | 80 | LXXX |
31 | XXXI | 81 | LXXXI |
32 | XXXII | 82 | LXXXII |
33 | XXXIII | 83 | LXXXIII |
34 | XXXIV | 84 | LXXXIV |
35 | XXXV | 85 | LXXXV |
36 | XXXVI | 86 | LXXXVI |
37 | XXXVII | 87 | LXXXVII |
38 | XXXVIII | 88 | LXXXVIII |
39 | XXXIX | 89 | LXXXIX |
40 | XL | 90 | XC |
41 | XLI | 91 | XCI |
42 | XLII | 92 | XCII |
43 | XLIII | 93 | XCIII |
44 | XLIV | 94 | XCIV |
45 | XLV | 95 | XCV |
46 | XLVI | 96 | XCVI |
47 | XLVII | 97 | XCVII |
48 | XLVIII | 98 | XCVIII |
49 | XLIX | 99 | XCIX |
50 | L | 100 | C |
a) Đọc các số La Mã sau: VI; V; VIII; II; XI; IX.
b) Viết các số từ 1 đến 15 thành số La Mã.
a) Đọc các số La Mã sau: VI; V; VIII; II; XI; IX.
b) Viết các số từ 1 đến 15 thành số La Mã.
Lời giải:
a) Đọc số La Mã: VI: số 6; V: số năm; VIII: số tám; II: số hai; XI: số mười một; IX: số chín.
b) Viết các số từ 1 đến 15 thành số La Mã:
1 – I | 9 – IX |
2 – II | 10 – X |
3 – III | 11 – XI |
4 – IV | 12 – XII |
5 – V | 13 – XIII |
6 – VI | 14 – XIV |
7 – VII | 15 – XV |
8 – VIII |
Số La Mã viết từ 1 đến 10 là : ……………………………………………………………...
I ; II ; III ; IV ; V ; VI ; VII ; VIII ; IX ; X .
hãy viết số la mã từ 1 đến 10 giúp mình nhé
TL :
I ; II ; III ; IV ; V ; VI ; VII ; VIII ; IX , X
nha
HT
I, II, III, IV, V, VI, VII ,VIII, IX, X
mong đc k
1 = I
2 = II
3= III
4= IV
5=V
6= VI
7 =VII
8 = VIII
9= IX
10=X
hok tốt
tíc nha bạn