1 tấn 2 tạ 3 kg=...kg
Viết số thích hợp vào chỗ chấm:
a) 3 yến = ….kg; 1 yến 5kg = …. kg; 50kg = …. yến
b) 6 tạ = …. kg; 2 tạ 25 kg = ….kg; 500kg = …. tạ
9 tạ = …. yến; 3 tạ 5 kg = ….kg; 1000kg = …. tạ = …. tấn
c) 1 tấn = ….kg; 2 tấn = ….kg; 5000kg = …. tấn
1 tấn = …. tạ; 12 tấn = ….kg; 4 tấn 70 kg = ….kg
a) 3 yến = 30kg; 1 yến 5kg = 15 kg; 50kg = 5 yến
b) 6 tạ = 600 kg; 2 tạ 25 kg = 225kg; 500kg = 5 tạ
9 tạ = 90 yến; 3 tạ 5 kg = 305kg; 1000kg = 10 tạ = 1 tấn
c) 1 tấn = 1000kg; 2 tấn = 2000kg; 5000kg = 5 tấn
1 tấn = 10 tạ; 12 tấn = 12000kg; 4 tấn 70 kg = 4070kg
a) 3 yến = 30 kg 1 yến 5 kg = 15 kg 50 kg = 5 yến
b) 6 tạ = 600 kg 2 tạ 25 kg = 225 kg 500 kg = 5 tạ
9 tạ = 90 yến 3 tạ 5 kg = 305 kg 1000 kg = 10 tạ = 1 tấn
c) 1 tấn = 1000 kg 2 tấn = 2000 kg 5000 kg = 5 tấn
1 tấn = 10 tạ 12 tấn = 12000 kg 4 tấn 70 kg = 4070 kg
1700 yến = ..................tạ
Viết số thích hợp vào chỗ chấm:
a) 2 yến = ... kg; 2 yến 6kg = ... kg;
40kg = ... yến.
b) 5 tạ = ... kg; 5 tạ 75 kg = ... kg;
800kg = ... tạ;
5 tạ = ... yến; 9 tạ 9 kg = ... kg;
tạ = ... kg.
c) 1 tấn = ... kg; 4 tấn = ... kg;
2 tấn 800 kg = ... kg;
1 tấn = ... tạ; 7000 kg = ... tấn;
12 000 kg = ... tấn;
3 tấn 90 kg = ... kg; 3/4 tấn = ... kg
6000 kg = ... tạ
a) 2 yến = 20 kg; 2 yến 6kg = 26 kg;
40kg = 4 yến.
b) 5 tạ = 500 kg; 5 tạ 75 kg = 575 kg;
800kg = 8 tạ;
5 tạ = 50 yến; 9 tạ 9 kg = 909 kg;
tạ = 40 kg.
c) 1 tấn = 1000 kg; 4 tấn = 4000 kg;
2 tấn 800 kg = 28000 kg;
1 tấn = 10 tạ; 7000 kg = 7 tấn;
12 000 kg = 12 tấn;
3 tấn 90 kg = 3090 kg; tấn = 750 kg
6000 kg = 60 tạ
5 tấn 30 kg =.............kg
a,20kg 26kg 4 yến
Số ?
a) 1 yến = ? kg 10kg = ? yến
1 tạ = ? yến = ? kg 100 kg = ? tạ
1 tấn = ? tạ = ? kg 1000 kg = ? tấn
b) 2 tạ= ? kg 3 tạ 60 kg = ? kg
4 tấn = ? tạ = ? kg 1 tấn 7 tạ = ? tạ
a) 1 yến = 10 kg
10 kg = 1 yến
1 tạ = 10 yến = 100 kg
100 kg = 1 tạ
1 tấn = 10 tạ = 1 000 kg
1000 kg = 1 tấn
b) 2 tạ = 200 kg
3 tạ 60 kg = 360 kg
4 tấn = 40 tạ = 4 000 kg
1 tấn 7 tạ = 17 tạ
Viết số thích hợp vào chỗ chấm :
a) 1 yến = …………. kg
3 yến 2kg = ………….kg
6 yến = ………….kg
4 yến 3kg = ………….kg
b) 1 tạ = ………….kg
5 tạ 25kg = ………….kg
8 tạ = ………….kg
2 tạ 4kg = …………. kg
c) 1 tấn = ………….kg
3 tấn 30kg = ………….kg
7 tấn = …………. Kg
9 tấn 500kg = ………….kg.
Hướng dẫn giải:
a) 1 yến = 10 kg
3 yến 2kg = 32 kg
6 yến = 60 kg
4 yến 3kg = 43 kg
b) 1 tạ = 100 kg
5 tạ 25kg = 525 kg
8 tạ = 800 kg
2 tạ 4kg = 204 kg
c) 1 tấn = 1000 kg
3 tấn 30kg = 3030 kg
7 tấn = 7000 Kg
9 tấn 500kg = 9500 kg.
a,1 yến = 10 kg
3 yến 2kg = 32 kg
6 yến = 60 kg
4 yến 3kg = 43 kg
b,1 tạ = 100 kg
5 tạ 25kg = 525 kg
8 tạ = 800 kg
2 tạ 4kg = 204 kg
c,1 tấn = 1000 kg
3 tấn 30kg = 3030 kg
7 tấn = 7000 kg
9 tấn 500kg = 9500 kg
a) 1 yến = 10 kg
3 yến 2kg = 32 kg
6 yến = 60 kg
4 yến 3kg = 43 kg
b) 1 tạ = 100 kg
5 tạ 25kg = 525 kg
8 tạ = 800 kg
2 tạ 4kg = 204 kg
c) 1 tấn = 1000 kg
3 tấn 30kg = 3030 kg
7 tấn = 7000 Kg
9 tấn 500kg = 9500 kg.
a) 3 tấn 280 kg + 3 tạ 890 kg =
b) 5 tạ 34 kg - 3 tạ 56 kg =
c) 3 kg 245 g - 2 kg 347 g =
d) 3 tấn 4 tạ + 5 tấn 6 tạ + 4 tấn 2 tạ =
e) 4 tấn 2 tạ + 3 tấn 5 tạ - 5 tấn 9 tạ =
f) 34 tấn 3 yến - 16 tấn 7 yến =
Có bắt buộc phải đổi ra đơn vị gì không bạn
7 tạ 170 kg
78 kg
898 gam
13 tấn 2 tạ
1 tấn 8 tạ
17 tấn 6 yến
a) 3 tấn 280 kg + 3 tạ 890 kg = 44 tạ 70 kg
b) 5 tạ 34 kg - 3 tạ 56 kg = 1 tạ 78 tấn
c) 3 kg 245 g - 2 kg 347 g = 898 g
d) 3 tấn 4 tạ + 5 tấn 6 tạ + 4 tấn 2 tạ = 13 tấn 2 tạ
e) 4 tấn 2 tạ + 3 tấn 5 tạ - 5 tấn 9 tạ = 1 tấn 8 tạ
f) 34 tấn 3 yến - 16 tấn 7 yến = 17 tấn 96 yến
Số?
a) 3 yến = ? kg 5 tạ = ? kg 6 tấn= ? kg
4 tạ = ? yến 2 tấn = ?. tạ 3 tấn = ? yến
b) 40 kg = ? yến 200 kg = ? tạ 7 000 kg = ? tấn
c) 2 tấn 4 tạ = ? tạ 4 tạ 5 kg = ? kg 5 tấn 300 kg = ? kg
a) 3 yến = 30kg 5 tạ = 500 kg 6 tấn= 6000 kg
4 tạ = 40 yến 2 tấn = 20 tạ 3 tấn = 300yến
b) 40 kg = 4yến 200 kg = 2 tạ 7 000 kg =7 tấn
c) 2 tấn 4 tạ = 24 tạ 4 tạ 5 kg = 405 kg 5 tấn 300 kg = 5300 kg
a) 3 yến = 30 kg 5 tạ= 500 kg 6 tấn= 6000 kg
4 tạ= 40 yến 2 tấn =20 tạ 3 tấn= 300 yến
b) 40 kg= 4 yến 200 kg =2 tạ 7 000 kg = 7 tấn
c) 2 tấn 4 tạ = 24 tạ 4 tạ 5 kg = 405kg 5 tấn 300 kg = 5 300 kg
Số?
a) 3 yến = 30 kg 5 tạ = 500 kg 6 tấn= 6 000 kg
4 tạ = 40 yến 2 tấn = 20 tạ 3 tấn = 300 yến
b) 40 kg = 4 yến 200 kg = 2 tạ 7 000 kg = 7 tấn
c) 2 tấn 4 tạ = 24 tạ 4 tạ 5 kg = 405 kg 5 tấn 300 kg = 5 300 kg
Viết số thích hợp vào chỗ chấm :
c) 1 tấn = ... kg; 4 tấn = ... kg; 2 tấn 800 kg = ... kg;
1 tấn = ... tạ; 7000 kg = ... tấn; 12 000 kg = ... tấn;
3 tấn 90 kg = ... kg; tấn = ... kg 6000 kg = ... tạ
c) 1 tấn = 1000 kg; 4 tấn = 4000 kg; 2 tấn 800 kg = 28000 kg;
1 tấn = 10 tạ; 7000 kg = 7 tấn; 12 000 kg = 12 tấn;
3 tấn 90 kg = 3090 kg; tấn = 750 kg 6000 kg = 60 tạ
1 tấn = 1000 kg 4 tấn = 4000 kg 2 tấn 800 kg = 2800 kg
1 tấn = 10 tạ 7000kg = 7 tấn 12 000 kg = 12 tấn
3 tấn 90 kg = 3090 kg
Viết số thích hợp vào chỗ chấm:
1 tấn = ....tạ
3 tấn = ...tạ
10 tạ = ...tấn
8 tấn = ....tạ
1 tấn = ...kg
5 tấn = ....kg
1000kg= ....tấn
2 tấn85kg = ...kg
… = 10 tạ
… = 30 tạ
… = 1 tấn
…= 80 tạ
… = 1000 kg
… = 5000 kg
…= 1 tấn
… = 2085 kg
4 tạ 5 kg =.....yến....kg
79 kg = ....yến....kg
34 kg 5 g =....hg...g
8 tấn 5 yến =....tạ...kg ; 6kg 8 dag =....hg...g
1 Yến = ...kg
10 kg = ...yến
1 tạ = ... yến
100 kg = ... tạ
1 tấn = ... tạ
10 tạ = ... tấn
1 tấn = ... kg
1000 kg = ... tấn
2 yến =... kg
7 yến =... kg
2 yến 5 kg = ...kg
7 yến 2kg = ... kg
3 tạ = ... yến
5 tạ 8 kg = ...kg
4 tấn = ... tạ
3 tấn 50kg =... kg
12 yến 5kg = ... kg
10 kg
1 yen
10 yen
1 ta
10 ta
1 tan
20 kg
70 kg
72 kg
30 yen
508 kg
40 ta
3050 kg
12,5 kg
Tick nha !
10kg
1yen
10yen
1ta
10ta
1tan
20kg
70kg
72kg
30yen
508kg
40ta
3050kg
12,5kg
1 Yến = 10 kg
10 kg = 1 yến
1 tạ = 10 yến
100 kg = 1 tạ
1 tấn = 10 tạ
10 tạ = 1 tấn
1 tấn = 1000 kg
1000 kg = 1 tấn
2 yến = 20 kg
7 yến = 70 kg
2 yến 5 kg = 25 kg
7 yến 2kg = 72 kg
3 tạ = 30 yến
5 tạ 8 kg = 508 kg
4 tấn = 40 tạ
3 tấn 50kg = 3050. kg
12 yến 5kg = 12,5 kg
Đổi các đơn vị đo đại lượng sau:
3 tấn =..... Kg
4 yến =....kg
86 tạ =... Kg
2 tấn 2 tạ = ... Tạ
50 tạ 6 kg=.... Kg
6 tấn 50 kg =... Kg
11 tấn 5 kg =...... Kg
68 yến 3 kg =....... Kg
823 yến= ........ Kg
B.
50 tấn 6 kg= ..... Kg
46000 kg=...... Tấn
4 030 kg =.... Tấn...... Yến
800 000 kg=...... Tấn .......yến
70 035 yến=...... Tấn ..... Yến
Đổi các đơn vị đo đại lượng sau:
3 tấn = 3000 Kg
4 yến = 40 kg
86 tạ = 8600 Kg
2 tấn 2 tạ = 22 Tạ
50 tạ 6 kg=5006 Kg
6 tấn 50 kg =6050 Kg
11 tấn 5 kg = 11005 Kg
68 yến 3 kg =683 Kg
823 yến= 8230 Kg
B.
50 tấn 6 kg= 50006 Kg
46000 kg= 56 Tấn
4 030 kg = 4Tấn 3 Yến
800 000 kg=800Tấn = 80 000 yến
70 035 yến=...... Tấn ..... Yến