3.08 tấn = tạ kg
Viết số thích hợp vào chỗ chấm:
a) 2 yến = ... kg; 2 yến 6kg = ... kg;
40kg = ... yến.
b) 5 tạ = ... kg; 5 tạ 75 kg = ... kg;
800kg = ... tạ;
5 tạ = ... yến; 9 tạ 9 kg = ... kg;
tạ = ... kg.
c) 1 tấn = ... kg; 4 tấn = ... kg;
2 tấn 800 kg = ... kg;
1 tấn = ... tạ; 7000 kg = ... tấn;
12 000 kg = ... tấn;
3 tấn 90 kg = ... kg; 3/4 tấn = ... kg
6000 kg = ... tạ
a) 2 yến = 20 kg; 2 yến 6kg = 26 kg;
40kg = 4 yến.
b) 5 tạ = 500 kg; 5 tạ 75 kg = 575 kg;
800kg = 8 tạ;
5 tạ = 50 yến; 9 tạ 9 kg = 909 kg;
tạ = 40 kg.
c) 1 tấn = 1000 kg; 4 tấn = 4000 kg;
2 tấn 800 kg = 28000 kg;
1 tấn = 10 tạ; 7000 kg = 7 tấn;
12 000 kg = 12 tấn;
3 tấn 90 kg = 3090 kg; tấn = 750 kg
6000 kg = 60 tạ
5 tấn 30 kg =.............kg
a,20kg 26kg 4 yến
Viết số thích hợp vào chỗ chấm:
a) 3 yến = ….kg; 1 yến 5kg = …. kg; 50kg = …. yến
b) 6 tạ = …. kg; 2 tạ 25 kg = ….kg; 500kg = …. tạ
9 tạ = …. yến; 3 tạ 5 kg = ….kg; 1000kg = …. tạ = …. tấn
c) 1 tấn = ….kg; 2 tấn = ….kg; 5000kg = …. tấn
1 tấn = …. tạ; 12 tấn = ….kg; 4 tấn 70 kg = ….kg
a) 3 yến = 30kg; 1 yến 5kg = 15 kg; 50kg = 5 yến
b) 6 tạ = 600 kg; 2 tạ 25 kg = 225kg; 500kg = 5 tạ
9 tạ = 90 yến; 3 tạ 5 kg = 305kg; 1000kg = 10 tạ = 1 tấn
c) 1 tấn = 1000kg; 2 tấn = 2000kg; 5000kg = 5 tấn
1 tấn = 10 tạ; 12 tấn = 12000kg; 4 tấn 70 kg = 4070kg
a) 3 yến = 30 kg 1 yến 5 kg = 15 kg 50 kg = 5 yến
b) 6 tạ = 600 kg 2 tạ 25 kg = 225 kg 500 kg = 5 tạ
9 tạ = 90 yến 3 tạ 5 kg = 305 kg 1000 kg = 10 tạ = 1 tấn
c) 1 tấn = 1000 kg 2 tấn = 2000 kg 5000 kg = 5 tấn
1 tấn = 10 tạ 12 tấn = 12000 kg 4 tấn 70 kg = 4070 kg
1700 yến = ..................tạ
Số?
a) 3 yến = ? kg 5 tạ = ? kg 6 tấn= ? kg
4 tạ = ? yến 2 tấn = ?. tạ 3 tấn = ? yến
b) 40 kg = ? yến 200 kg = ? tạ 7 000 kg = ? tấn
c) 2 tấn 4 tạ = ? tạ 4 tạ 5 kg = ? kg 5 tấn 300 kg = ? kg
a) 3 yến = 30kg 5 tạ = 500 kg 6 tấn= 6000 kg
4 tạ = 40 yến 2 tấn = 20 tạ 3 tấn = 300yến
b) 40 kg = 4yến 200 kg = 2 tạ 7 000 kg =7 tấn
c) 2 tấn 4 tạ = 24 tạ 4 tạ 5 kg = 405 kg 5 tấn 300 kg = 5300 kg
a) 3 yến = 30 kg 5 tạ= 500 kg 6 tấn= 6000 kg
4 tạ= 40 yến 2 tấn =20 tạ 3 tấn= 300 yến
b) 40 kg= 4 yến 200 kg =2 tạ 7 000 kg = 7 tấn
c) 2 tấn 4 tạ = 24 tạ 4 tạ 5 kg = 405kg 5 tấn 300 kg = 5 300 kg
Số?
a) 3 yến = 30 kg 5 tạ = 500 kg 6 tấn= 6 000 kg
4 tạ = 40 yến 2 tấn = 20 tạ 3 tấn = 300 yến
b) 40 kg = 4 yến 200 kg = 2 tạ 7 000 kg = 7 tấn
c) 2 tấn 4 tạ = 24 tạ 4 tạ 5 kg = 405 kg 5 tấn 300 kg = 5 300 kg
a) 3 tấn 280 kg + 3 tạ 890 kg =
b) 5 tạ 34 kg - 3 tạ 56 kg =
c) 3 kg 245 g - 2 kg 347 g =
d) 3 tấn 4 tạ + 5 tấn 6 tạ + 4 tấn 2 tạ =
e) 4 tấn 2 tạ + 3 tấn 5 tạ - 5 tấn 9 tạ =
f) 34 tấn 3 yến - 16 tấn 7 yến =
Có bắt buộc phải đổi ra đơn vị gì không bạn
7 tạ 170 kg
78 kg
898 gam
13 tấn 2 tạ
1 tấn 8 tạ
17 tấn 6 yến
a) 3 tấn 280 kg + 3 tạ 890 kg = 44 tạ 70 kg
b) 5 tạ 34 kg - 3 tạ 56 kg = 1 tạ 78 tấn
c) 3 kg 245 g - 2 kg 347 g = 898 g
d) 3 tấn 4 tạ + 5 tấn 6 tạ + 4 tấn 2 tạ = 13 tấn 2 tạ
e) 4 tấn 2 tạ + 3 tấn 5 tạ - 5 tấn 9 tạ = 1 tấn 8 tạ
f) 34 tấn 3 yến - 16 tấn 7 yến = 17 tấn 96 yến
Viết số thích hợp vào chỗ chấm:
a) 7 yến = …. kg yến = ….kg
60 kg = …. yến 4 yến 5kg = ….kg
b) 6 tạ = …. yến tạ = ….kg
200 yến =….tạ 5 tạ 5kg = ….kg
c) 21 tấn = …. tạ tấn = ….kg
530 tạ = …. tấn 4 tấn 25 kg = ….kg
d) 1032kg = …. tấn …. kg 5890 kg = …. tạ …. kg
a) 7 yến = 70 kg yến = 2kg
60 kg = 6 yến 4 yến 5kg = 45kg
b) 6 tạ = 60 yến tạ = 50kg
200 yến = 20 tạ 5 tạ 5kg = 505kg
c) 21 tấn = 210 tạ tấn = 100kg
530 tạ = 53 tấn 4 tấn 25 kg = 4025kg
d) 1032kg = 1 tấn 32 kg 5890 kg = 50 tạ 890kg
70kg ; 2kg ; 6yến ; 45kg
Số ?
a) 1 yến = ? kg 10kg = ? yến
1 tạ = ? yến = ? kg 100 kg = ? tạ
1 tấn = ? tạ = ? kg 1000 kg = ? tấn
b) 2 tạ= ? kg 3 tạ 60 kg = ? kg
4 tấn = ? tạ = ? kg 1 tấn 7 tạ = ? tạ
a) 1 yến = 10 kg
10 kg = 1 yến
1 tạ = 10 yến = 100 kg
100 kg = 1 tạ
1 tấn = 10 tạ = 1 000 kg
1000 kg = 1 tấn
b) 2 tạ = 200 kg
3 tạ 60 kg = 360 kg
4 tấn = 40 tạ = 4 000 kg
1 tấn 7 tạ = 17 tạ
32,47 tấn =.........tạ = ........... kg
0,9 tấn=.............tạ = ..............kg
780 kg = ............tạ=............tấn
78 kg = ............tạ=.................tấn
32,47 tấn = 324,7 tạ = 32470 kg
0,9 tấn= 9 tạ = 900 kg
780 kg = 7,8 tạ = 0,78 tấn
78 kg = 0,78 tạ = 0,078 tấn
"HT"
a, 32,47 tấn = 324,7 tạ = 32470 kg
b, 0,9 tấn = 9 tạ = 900 kg
c, 780 kg = 7,8 tạ = 0,780 tấn
d, 78 kg = 0,78 tạ = 0,078 tấn
Viết số thích hợp vào chỗ chấm:
1 tấn = ....tạ
3 tấn = ...tạ
10 tạ = ...tấn
8 tấn = ....tạ
1 tấn = ...kg
5 tấn = ....kg
1000kg= ....tấn
2 tấn85kg = ...kg
… = 10 tạ
… = 30 tạ
… = 1 tấn
…= 80 tạ
… = 1000 kg
… = 5000 kg
…= 1 tấn
… = 2085 kg
4 tạ 5 kg =.....yến....kg
79 kg = ....yến....kg
34 kg 5 g =....hg...g
8 tấn 5 yến =....tạ...kg ; 6kg 8 dag =....hg...g
Viết số thích hợp vào chỗ chấm :
c. 1 tấn = …………. tạ 4 tấn = ………….tạ
10 tạ = …………. tấn 9 tấn = …………. tạ
1 tấn = ………….kg 7 tấn = ………….kg
1000kg = …………. tấn 3 tấn 50kg = ………….kg
c. 1 tấn = 10 tạ 4 tấn = 40 tạ
10 tạ = 1 tấn 9 tấn = 90 tạ
1 tấn = 1000kg 7 tấn = 7000kg
1000kg = 1 tấn 3 tấn 50kg = 3050kg
có làm mới có ăn
=`10t;1tan;1000kg;40t; 90t;7000kg