điền đúng hoạc sai:
...... 2003 dm2 = 20m2
.......3 phút 45 giây =205 giây
....... \(\dfrac{5}{8}\) km =626 giây
.......4 tấn 50 kg =450 kg
Điền dấu > ; = ; < thích hợp vào ô trống:
a. 3 giờ 3 phút ▭ 300 phút
b. 7 phút 30 giây ▭ 450 giây
c. 6 m2 7 dm2 ▭ 607 dm2
d. 4 tấn 8 tạ ▭ 4080 kg
2/3 giờ =...phút 3 phút 25 giây=...giây 2 giờ 5 phút=...phút
1/2 yến=...kg 12dm2=...cm2 5m2 25cm2=...cm2 5m2=...dm2
349 kg=...tạ...kg 3/8 ngày=...giờ 4 tấn 70 kg=...kg
107cm2=...dm2...cm2 1/4 thế kỉ=...năm 3km=...m
\(\dfrac{2}{3}\) giờ = 40 phút
3 phút 25 giây = 205 giây
2 giờ 5 phút = 125 phút
\(\dfrac{1}{2}\) yến = 5 kg
12dm2 = 1200 cm2
2/3 giờ =..40..phút 3 phút 25 giây=..205..giây 2 giờ 5 phút=..125..phút
1/2 yến=..5..kg 12dm2=..1200..cm2 5m2 25cm2=..50025..cm2 5m2=..50..dm2
349 kg=..3..tạ..49..kg 3/8 ngày=..9..giờ 4 tấn 70 kg=..4070..kg
107cm2=..1..dm2..7..cm2 1/4 thế kỉ=..25..năm 3km=..3000..m
Điền đ hoặc s
21 tấn 90 kg = 21090 kg là đúng hay sai
1 m 5 dm = 150 dm là đúng hay sai
2 phút 15 giây = 215 giây là đúng hay sai
1 phần 2 thế kỉ = 50 năm là đúng hay sai
a: Đúng
b: Sai
c: Sai
d: Đúng
1/5 km= .........m
3/5 phút=........ giây
40m2 8dm2=............dm2
6048kg=........... tấn............kg
1/5 km= .....200....m
3/5 phút=.....36... giây
40m2 8dm2=.....4008.......dm2
6048kg=......6..... tấn......48......kg
= 200m
= 36giây
= 4008dm2
= 6tấn 48kg
điền số vào thích hợp chỗ chấm:
18 tấn 5 yến =...... kg
21 thế kỉ=.... năm
25 phút = 18 giây= ....... giây
23 tấn 7 tạ=........ yến
768 giây= ....... phút.......giây
17 tạ 8 kg=......... kg
2 500 năm = ....... thế kỉ
18 tấn 5 yến = 18050kg
21 thế kỉ = 2100 năm
25 phút 18 giây = 1518 giây
23 tấn 7 tạ = 2370 yến
768 giây = 12 phút 48 giây
2500 năm = 25 thế kỉ.
18 tấn 5 yến = 18050kg
21 thế kỉ = 2100 năm
25 phút 18 giây = 1518 giây
23 tấn 7 tạ = 2370 yến
768 giây = 12 phút 48 giây
2500 năm = 25 thế kỉ.
17 tạ 8kg = 1708kg
Đúng ghi Đ, sai ghi S:
a. 4 phút 20 giây = 420 giây
b. 5 tấn 15kg = 5015 kg
3m2 70 dm2 = 3,7...
2 giờ 45 phút=.....giờ
1 tấn 60 kg=........tạ
12040 dm3= ....m3....dm3
150 giây=....phút.....giây
3,7 m2
2,75 giờ
10,6 tạ
12 m3 40 dm3
2 phút 30 giây
Điền số thích hợp vào chỗ trống:
a) 2m15cm=…….cm
b) 1 m 2 4 dm 2 = …… dm 2
c) 3 tạ 4 kg = …….kg
d) 1 phút 25 giây = ……..giây
a) 2m15cm= 215 cm
b) 1 m 2 4 dm 2 = 104 dm 2
c) 3 tạ 4 kg = 304 kg
d) 1 phút 25 giây = 85 giây
Điền số thích hợp vào chỗ trống:
a) 2m15cm= 215cm
b) 1 4 = 104
c) 3 tạ 4 kg = 304kg
d) 1 phút 25 giây = 85giây
Điền dấu >; < ; = thích hợp vào ô trống: 4 tấn 8 tạ ... 4080 kg ; 6/7 ... 18/21 ; 7 phút 30 giây ... 450 giây ; 4/5 ... 5/4
4 tấn 8 tạ > 4.080 kg
7 phút 30 giây = 450 giây
6/7 = 18/21
4/5 < 5/4
Chúc bạn học tốt.
😁😁😁