200 000cm= ..............km
44 000 000cm=... km
3km 45m= km
4km9m=...km
112dm=...m
256cm=m
1,2km2= ha
3,65m2= dm2
750 000m2= ha
200 000cm2= m2
3km45m=3045m=3,045km
4km9m=4009m=4,009km
112dm=11,2m
256cm=2,56m
\(3km45m=3,045km\)
\(4km9m=4,009km\)
\(112dm=11,2m\)
\(256cm=2,56m\)
\(1,2km^2=120ha\)
\(3,65m^2=365dm^2\)
\(750000m^2=75ha\)
\(200000cm^2=20m^2\)
Chọn số thập phân thích hợp:
90 km 63m = 90,063 km
90 km 160 m = 90,16 km
2 750 000cm= ........ km
trên bản đồ tỉ lệ 1 : 5000 độ dài 4cm ứng với độ dài thật là
a 5000m b 200 000cm c 200dm d 200m
Trên bản đồ tỉ lệ 1 : 50 000, chiều dài từ nhà em đến trường bằng 2 cm. Quãng đường đó dài:
A. 1 km B. 10 000cm C. 1 000 dm D. 25 000 cm
Quãng đường đó dài:
2 x 50 000 = 100 000(cm)= 1(km)
=> Chọn A
37km vuông = .......ha
590 000cm vuông = .......ha
32 km vuông 5 ha =........ha
7 ha =...........m vuông
4/5 km vuông =.....ha
1/2 ha =..........dam vuông
397ha = .........km vuông .........ha
6km vuông 7 ha =................km vuông
3700ha
0,0059 ha
3205ha
70000m vuông
80 ha
50 dam vuông
3 km vuông 97 ha
6,07 km vuông
TL
1dm3=1000cm3 375dm3=375000cm3 5,8dm3=5800cm3 4/5 dm3=800cm3 2000cm3=2dm3 154 000 cm3=154 dm3
490 000cm3 =490dm3 5100cm3=5,1 dm3
nha bn
HT
a)1000 cm3 ; 375 000 cm3 ; 5800 cm3 ; 800 cm3.
b)2 dm3 ; 154 dm3 ; 490 dm3 ; 5,1 dm3.
1dm³ = 1000 cm³
5,8 dm³ = 5800 cm³
375 dm³ = 375000 cm³
4/5 dm³ = 800 cm³
2000 cm³ = 2 dm³
490000 dm³ = 490000000 cm³
10 000cm = ... m
30 000cm=... m